July 29, 2024 9:26 AM

Cách Sử Dụng Các Từ Nối Trong Câu (Linking Words)

I. Giới thiệu

Từ nối là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp kết nối các câu và ý tưởng với nhau, tạo nên một bài viết hay câu chuyện liền mạch và logic. Cách sử dụng từ nối đúng cách không chỉ làm cho câu văn trở nên rõ ràng hơn mà còn giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hiểu và theo dõi nội dung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ nối trong tiếng Anh, cách sử dụng chúng, và cung cấp các bài tập thực hành để bạn có thể học tiếng Anh giao tiếp tốt hơn.



II. Định nghĩa và phân loại từ nối

1/ Từ Nối Là Gì?

Từ nối (linking words) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các phần của câu, các câu, hoặc các đoạn văn lại với nhau. Vai trò chính của từ nối là giúp tạo sự mạch lạc và logic cho bài viết hoặc lời nói.



2/ Bảng Liệt Kê Các Từ Nối Và Định Nghĩa Của Chúng

Loại Từ NốiVí DụĐịnh Nghĩa
Từ nối chỉ sự liên kếtand, moreoverDùng để thêm thông tin hoặc nối các ý tương đương
Từ nối chỉ nguyên nhânbecause, thereforeDùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân và kết quả
Từ nối chỉ thời gianwhen, whileDùng để chỉ thời gian khi một sự việc xảy ra hoặc hai hành động đồng thời
Từ nối chỉ sự đối lậpbut, howeverDùng để chỉ sự đối lập giữa hai ý
Các loại từ nối khácfor example, in factDùng để đưa ra ví dụ minh họa, kết luận hoặc nhấn mạnh sự thật



III. Cách sử dụng từ nối trong câu

1/ Cách sử dụng từ nối hiệu quả trong câu tiếng Anh

a. Từ nối chỉ sự liên kết

  • and
    • Cách dùng: Dùng để thêm thông tin hoặc nối các ý tương đương trong câu. Từ nối này có thể kết nối các danh từ, động từ, tính từ, hoặc cả mệnh đề. And thường được sử dụng để bổ sung thông tin mà không tạo ra sự thay đổi lớn về ý nghĩa của câu.

    • Ví dụ: "I have a pen and a notebook." (Tôi có một cây bút và một cuốn sổ tay.)

    • Ví dụ: "She likes reading and writing." (Cô ấy thích đọc sách và viết lách.)



  • moreover
    • Cách dùng: Dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc ý tưởng một cách nhấn mạnh. Moreover thường xuất hiện ở đầu câu và giúp nối tiếp các ý tưởng một cách logic, nhấn mạnh thêm thông tin trước đó.

    • Ví dụ: "Moreover, he is very talented." (Hơn nữa, anh ấy rất tài năng.)

    • Ví dụ: "The project is innovative. Moreover, it is cost-effective." (Dự án này rất sáng tạo. Hơn nữa, nó còn tiết kiệm chi phí.)



  • furthermore
    • Cách dùng: Tương tự như moreover, furthermore được sử dụng để bổ sung thông tin thêm vào ý trước đó. Nó thường đứng ở đầu câu để nhấn mạnh rằng thông tin bổ sung là quan trọng và liên quan trực tiếp đến ý chính.

    • Ví dụ: "Furthermore, the project is on schedule." (Hơn nữa, dự án đang theo đúng tiến độ.)

    • Ví dụ: "He has won several awards. Furthermore, he is respected by his peers." (Anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng. Hơn nữa, anh ấy được đồng nghiệp kính trọng.)



  • in addition
    • Cách dùng: In addition dùng để bổ sung thêm thông tin vào ý chính, thường được sử dụng để mở rộng hoặc thêm chi tiết cho một luận điểm đã đề cập trước đó. In addition cũng thường đứng ở đầu câu.

    • Ví dụ: "In addition, we need more time." (Ngoài ra, chúng tôi cần thêm thời gian.)

    • Ví dụ: "The team is skilled. In addition, they have great teamwork." (Đội ngũ rất giỏi. Ngoài ra, họ còn có kỹ năng làm việc nhóm tuyệt vời.)



b. Từ nối chỉ nguyên nhân và kết quả

  • because
    • Cách dùng: Dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc sự kiện. Because thường được sử dụng để trả lời câu hỏi "tại sao" và được đặt trước mệnh đề chỉ lý do.

    • Ví dụ: "She is happy because she passed the exam." (Cô ấy vui vì đã vượt qua kỳ thi.)

    • Ví dụ: "I stayed home because it was raining." (Tôi ở nhà vì trời mưa.)



  • therefore
    • Cách dùng: Dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả của một hành động hoặc sự kiện. Therefore thường đứng ở đầu câu và nối tiếp mệnh đề trước đó, tạo ra một sự liên kết logic giữa nguyên nhân và kết quả.

    • Ví dụ: "It rained heavily; therefore, the event was canceled." (Trời mưa to; do đó, sự kiện đã bị hủy.)

    • Ví dụ: "He didn't study; therefore, he failed the exam." (Anh ấy không học; do đó, anh ấy đã trượt kỳ thi.)



  • thus
    • Cách dùng: Thus cũng dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả, thường đứng ở đầu câu và có chức năng tương tự như therefore. Thus thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc trang trọng.

    • Ví dụ: "He worked hard; thus, he succeeded." (Anh ấy làm việc chăm chỉ; do đó, anh ấy đã thành công.)

    • Ví dụ: "The experiment was flawed; thus, the results were invalid." (Thí nghiệm có lỗi; do đó, kết quả không hợp lệ.)



  • so
    • Cách dùng: So được sử dụng để chỉ kết quả và thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng. So thường đứng giữa hai mệnh đề để nối chúng lại với nhau.

    • Ví dụ: "I was tired, so I went to bed early." (Tôi mệt, vì vậy tôi đi ngủ sớm.)

    • Ví dụ: "She was hungry, so she ate a sandwich." (Cô ấy đói, vì vậy cô ấy ăn một chiếc bánh mì kẹp.)



c. Từ nối chỉ thời gian

  • when
    • Cách dùng: Dùng để chỉ thời gian khi một sự việc xảy ra. When có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, nối liền hai mệnh đề chỉ thời gian.

    • Ví dụ: "Call me when you arrive." (Gọi cho tôi khi bạn đến.)

    • Ví dụ: "I was sleeping when you called." (Tôi đang ngủ khi bạn gọi.)



  • while
    • Cách dùng: Dùng để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời. While thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để nối liền hai mệnh đề chỉ hành động đang diễn ra cùng một lúc.

    • Ví dụ: "She was reading while he was cooking." (Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy đang nấu ăn.)

    • Ví dụ: "I listen to music while I work." (Tôi nghe nhạc trong khi làm việc.)



  • before
    • Cách dùng: Dùng để chỉ thời gian trước khi một sự việc xảy ra. Before thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để nối liền hai mệnh đề chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác.

    • Ví dụ: "Finish your homework before you go out." (Hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn ra ngoài.)

    • Ví dụ: "I always brush my teeth before I go to bed." (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)



  • after
    • Cách dùng: Dùng để chỉ thời gian sau khi một sự việc xảy ra. After thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để nối liền hai mệnh đề chỉ hành động xảy ra sau một hành động khác.
    • Ví dụ: "We will go for

a walk after dinner." (Chúng ta sẽ đi dạo sau bữa tối.)

  • Ví dụ: "She went home after the party." (Cô ấy về nhà sau bữa tiệc.)



d. Từ nối chỉ sự đối lập

  • but
    • Cách dùng: Dùng để chỉ sự đối lập giữa hai ý. But thường đứng giữa câu để nối liền hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.

    • Ví dụ: "She is kind but strict." (Cô ấy tốt bụng nhưng nghiêm khắc.)

    • Ví dụ: "I like coffee, but I don't like tea." (Tôi thích cà phê, nhưng tôi không thích trà.)



  • however
    • Cách dùng: Dùng để chỉ sự đối lập, thường ở đầu câu. However thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để nhấn mạnh sự trái ngược giữa hai ý tưởng.

    • Ví dụ: "The test was difficult; however, I passed." (Bài kiểm tra khó; tuy nhiên, tôi đã qua.)

    • Ví dụ: "She was tired; however, she finished her work." (Cô ấy mệt; tuy nhiên, cô ấy đã hoàn thành công việc của mình.)



  • although
    • Cách dùng: Dùng để chỉ sự đối lập giữa hai ý. Although thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để nối liền hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.

    • Ví dụ: "Although it was raining, we went out." (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã ra ngoài.)

    • Ví dụ: "He studied hard, although he was not feeling well." (Anh ấy học hành chăm chỉ, mặc dù anh ấy không cảm thấy khỏe.)



  • yet
    • Cách dùng: Dùng để chỉ sự đối lập giữa hai ý. Yet thường đứng giữa câu để nối liền hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.

    • Ví dụ: "He is rich, yet he is not happy." (Anh ấy giàu có, nhưng anh ấy không hạnh phúc.)

    • Ví dụ: "She is very busy, yet she always finds time to help others." (Cô ấy rất bận, nhưng cô ấy luôn tìm thời gian để giúp đỡ người khác.)



e. Các loại từ nối khác

  • for example
    • Cách dùng: Dùng để đưa ra ví dụ minh họa. For example thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để giới thiệu một ví dụ cụ thể liên quan đến ý chính.

    • Ví dụ: "There are many ways to improve your health. For example, you can exercise regularly." (Có nhiều cách để cải thiện sức khỏe của bạn. Ví dụ, bạn có thể tập thể dục thường xuyên.)

    • Ví dụ: "He enjoys outdoor activities. For example, he likes hiking and biking." (Anh ấy thích các hoạt động ngoài trời. Ví dụ, anh ấy thích đi bộ đường dài và đi xe đạp.)



  • in conclusion
    • Cách dùng: Dùng để kết luận. In conclusion thường đứng ở đầu câu để giới thiệu phần kết luận của một bài viết hoặc đoạn văn.

    • Ví dụ: "In conclusion, the project was a success." (Kết luận, dự án đã thành công.)

    • Ví dụ: "In conclusion, we need to take immediate action to address the issue." (Kết luận, chúng ta cần hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.)



  • on the other hand
    • Cách dùng: Dùng để chỉ sự đối lập hoặc sự lựa chọn khác. On the other hand thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để giới thiệu một ý tưởng trái ngược với ý trước đó.

    • Ví dụ: "He is strict. On the other hand, he is fair." (Anh ấy nghiêm khắc. Mặt khác, anh ấy công bằng.)

    • Ví dụ: "She loves city life. On the other hand, she enjoys the tranquility of the countryside." (Cô ấy yêu thích cuộc sống thành phố. Mặt khác, cô ấy cũng thích sự yên tĩnh của vùng quê.)



  • in fact
    • Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh sự thật. In fact thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để làm rõ hoặc bổ sung thông tin đã được đề cập trước đó.

    • Ví dụ: "In fact, she is the best student in the class." (Thực tế, cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp.)

    • Ví dụ: "He is very talented. In fact, he can play five different instruments." (Anh ấy rất tài năng. Thực tế, anh ấy có thể chơi năm nhạc cụ khác nhau.)



Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn đạt mục tiêu trong 3 tháng

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

2/ Ví dụ cụ thể về cách dùng từ nối

a. Ví dụ về từ nối trong câu đơn giản

  • and: "I have a pen and a notebook." (Tôi có một cây bút và một cuốn sổ tay.)

  • but: "She is kind but strict." (Cô ấy tốt bụng nhưng nghiêm khắc.)

  • because: "She is happy because she passed the exam." (Cô ấy vui vì đã vượt qua kỳ thi.)

  • when: "Call me when you arrive." (Gọi cho tôi khi bạn đến.)



b. Ví dụ về từ nối trong câu phức tạp

  • moreover: "Moreover, he is very talented." (Hơn nữa, anh ấy rất tài năng.)

  • therefore: "It rained heavily; therefore, the event was canceled." (Trời mưa to; do đó, sự kiện đã bị hủy.)

  • while: "She was reading while he was cooking." (Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy đang nấu ăn.)

  • although: "Although it was raining, we went out." (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã ra ngoài.)



IV. Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ nối

1/ Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ nối

a. Những lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải

  • Sử dụng từ nối sai ngữ cảnh: Nhiều người học tiếng Anh thường sử dụng từ nối một cách không phù hợp với ngữ cảnh của câu. Ví dụ, sử dụng "and" để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược thay vì "but".

  • Dùng quá nhiều từ nối trong một câu: Sử dụng quá nhiều từ nối trong một câu có thể làm cho câu văn trở nên rối rắm và khó hiểu. Điều này thường xảy ra khi người viết cố gắng kết nối quá nhiều ý tưởng trong một câu duy nhất.

  • Bỏ qua từ nối cần thiết: Khi viết hoặc nói, việc bỏ qua từ nối cần thiết có thể làm cho câu văn trở nên thiếu mạch lạc và khó hiểu. Từ nối giúp người đọc hoặc người nghe theo dõi mạch ý tưởng một cách dễ dàng hơn.

  • Không hiểu rõ ý nghĩa của từ nối: Nhiều người học không nắm vững ý nghĩa và cách dùng của từng từ nối, dẫn đến việc sử dụng sai từ nối trong câu.



b. Cách khắc phục các lỗi này

  • Học cách sử dụng từng từ nối cụ thể: Để tránh sử dụng sai từ nối, hãy học và hiểu rõ cách dùng của từng từ nối. Bạn có thể tham khảo các tài liệu học tiếng Anh, từ điển, hoặc nhờ giáo viên hướng dẫn.

  • Thực hành viết câu có sử dụng từ nối: Luyện tập viết câu và đoạn văn có sử dụng từ nối sẽ giúp bạn làm quen và sử dụng chúng một cách chính xác hơn. Bạn có thể viết nhật ký, bài luận, hoặc các bài viết ngắn để thực hành.

  • Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để hiểu cách dùng từ nối: Đọc sách, báo, tạp chí, và các tài liệu tiếng Anh sẽ giúp bạn thấy được cách dùng từ nối trong ngữ cảnh thực tế. Qua đó, bạn sẽ học được cách sử dụng từ nối một cách tự nhiên và chính xác.

  • Nhờ người khác kiểm tra bài viết của bạn: Sau khi viết, bạn có thể nhờ giáo viên, bạn bè, hoặc người có trình độ tiếng Anh cao hơn kiểm tra bài viết của mình. Họ có thể chỉ ra các lỗi sai và giúp bạn cải thiện cách dùng từ nối.



V. Luyện tập và thực hành

1/ Bài tập về sử dụng từ nối trong tiếng Anh

a. Bài tập 1: Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống

1/ I was tired, ______ I went to bed early.

2/ She is kind, ______ she is also strict.

3/ He failed the test ______ he didn't study.

4/ ______ you arrive, call me.

5/ She likes apples, ______ she doesn't like bananas.

6/ It rained heavily; ______ the event was canceled.

7/ We can go to the park ______ we

can stay home.

8/ ______ it was raining, we went out.

9/ Finish your homework ______ you go out.

10/ I was reading ______ he was cooking.



b. Bài tập 2: Chọn từ nối phù hợp (A/B/C/D)

1/ She is very tired, ______ she is still working hard.

  • A. and
  • B. but
  • C. so
  • D. because

2/ He studied hard; ______, he passed the exam.

  • A. however
  • B. because
  • C. therefore
  • D. but

3/ I will call you ______ I get home.

  • A. because
  • B. when
  • C. but
  • D. or

4/ She likes cats; ______, she doesn't like dogs.

  • A. therefore
  • B. because
  • C. so
  • D. however

5/ ______ it was raining, they went for a walk.

  • A. Because
  • B. Although
  • C. Therefore
  • D. But

6/ He is rich; ______, he is not happy.

  • A. but
  • B. because
  • C. although
  • D. yet

7/ We can go to the movies ______ we can stay home and watch TV.

  • A. but
  • B. or
  • C. and
  • D. because

8/ She was reading ______ he was cooking.

  • A. before
  • B. although
  • C. while
  • D. when

9/ ______ you finish your work, you can go out to play.

  • A. Because
  • B. After
  • C. While
  • D. Before

10/ He didn't study; ______, he failed the exam. - A. although - B. so - C. but - D. because



2/ Đáp án và giải thích

a. Đáp án và giải thích chi tiết cho từng bài tập

Đáp án bài tập 1:

1/ I was tired, so I went to bed early. (Tôi mệt, vì vậy tôi đi ngủ sớm.)

2/ She is kind, but she is also strict. (Cô ấy tốt bụng, nhưng cô ấy cũng nghiêm khắc.)

3/ He failed the test because he didn't study. (Anh ấy trượt bài kiểm tra vì anh ấy không học.)

4/ When you arrive, call me. (Khi bạn đến, gọi cho tôi.)

5/ She likes apples, but she doesn't like bananas. (Cô ấy thích táo, nhưng cô ấy không thích chuối.)

6/ It rained heavily; therefore, the event was canceled. (Trời mưa to; do đó, sự kiện đã bị hủy.)

7/ We can go to the park or we can stay home. (Chúng ta có thể đi công viên hoặc chúng ta có thể ở nhà.)

8/ Although it was raining, we went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã ra ngoài.)

9/ Finish your homework before you go out. (Hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn ra ngoài.)

10/ I was reading while he was cooking. (Tôi đang đọc sách trong khi anh ấy đang nấu ăn.)



Đáp án bài tập 2:

1/ B. but (She is very tired, but she is still working hard. - Cô ấy rất mệt, nhưng cô ấy vẫn làm việc chăm chỉ.)

2/ C. therefore (He studied hard; therefore, he passed the exam. - Anh ấy học hành chăm chỉ; do đó, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)

3/ B. when (I will call you when I get home. - Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà.)

4/ D. however (She likes cats; however, she doesn't like dogs. - Cô ấy thích mèo; tuy nhiên, cô ấy không thích chó.)

5/ B. Although (Although it was raining, they went for a walk. - Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)

6/ D. yet (He is rich; yet, he is not happy. - Anh ấy giàu có; nhưng anh ấy không hạnh phúc.)

7/ B. or (We can go to the movies or we can stay home and watch TV. - Chúng ta có thể đi xem phim hoặc ở nhà xem TV.)

8/ C. while (She was reading while he was cooking. - Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy đang nấu ăn.)

9/ B. After (After you finish your work, you can go out to play. - Sau khi bạn hoàn thành công việc, bạn có thể ra ngoài chơi.)

10/ B. so (He didn't study; so, he failed the exam. - Anh ấy không học; vì vậy, anh ấy đã trượt kỳ thi.)



VI. Kết luận

Từ nối là công cụ quan trọng giúp làm cho câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu. Việc hiểu và sử dụng từ nối đúng cách sẽ giúp bạn viết tiếng Anh tốt hơn và giao tiếp hiệu quả hơn. Thực hành thường xuyên và áp dụng các từ nối vào bài viết của bạn sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh một cách đáng kể. Hãy tham gia các khóa học học tiếng Anh giao tiếp tại LetTutor để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn một cách toàn diện.

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn đạt mục tiêu trong 3 tháng

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY