July 30, 2024 2:36 AM

Cách Sử dụng Câu Chẻ - Cleft Sentences trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

Câu chẻ (cleft sentences) là một cấu trúc câu trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu.

I. Giới Thiệu Về Câu Chẻ (Cleft Sentences)

Câu chẻ (cleft sentences) là một cấu trúc câu trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, nhằm làm nổi bật thông tin quan trọng mà người nói muốn truyền đạt. Đây là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh giao tiếp, giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có thể tạo ra các câu rõ ràng và có tính nhấn mạnh cao, giúp nâng cao trình độ tiếng Anh. Câu chẻ thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, văn bản chính thức và cả trong giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng đúng cách, câu chẻ không chỉ giúp người nói dễ dàng làm rõ thông tin mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với người nghe hoặc người đọc.

Có ba loại câu chẻ phổ biến nhất trong tiếng Anh: It-cleft sentences, Wh-cleft sentences, và các dạng câu chẻ khác như câu chẻ với "There", "All", và câu chẻ đảo. Mỗi loại có cấu trúc và chức năng nhấn mạnh khác nhau, giúp người dùng có nhiều lựa chọn để diễn đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả.

II. Quy Tắc và Cách Dùng Câu Chẻ

1/ Cấu Trúc Câu Chẻ Tiếng Anh

a. It-cleft sentences

  • Cấu trúc và ví dụ:

    • Cấu trúc: It + be + [phần được nhấn mạnh] + who/that + [phần còn lại của câu]

    • Nhấn mạnh chủ ngữ: It was John who broke the vase.

    • Nhấn mạnh tân ngữ: It is the vase that John broke.

    • Nhấn mạnh trạng ngữ: It was yesterday that John broke the vase.

  • Chức năng nhấn mạnh:

    • Nhấn mạnh chủ ngữ: Khi cần làm rõ ai là người thực hiện hành động.

    • Nhấn mạnh tân ngữ: Khi cần làm rõ cái gì/ai bị tác động bởi hành động.

    • Nhấn mạnh trạng ngữ: Khi cần làm rõ thời gian, địa điểm, hoặc cách thức của hành động.

b. Wh-cleft sentences

  • Cấu trúc và ví dụ:

    • Cấu trúc: What + [phần được nhấn mạnh] + be + [phần còn lại của câu]

    • Nhấn mạnh chủ ngữ: What he needs is a new car.

    • Nhấn mạnh tân ngữ: What he bought was a new car.

    • Nhấn mạnh trạng ngữ: What he did yesterday was visit his parents.

  • Chức năng nhấn mạnh:

    • Nhấn mạnh chủ ngữ: Khi muốn làm rõ đối tượng chính trong câu.

    • Nhấn mạnh tân ngữ: Khi cần nhấn mạnh kết quả hoặc đối tượng của hành động.

    • Nhấn mạnh trạng ngữ: Khi muốn làm nổi bật chi tiết phụ trợ của hành động.

c. Other types of cleft sentences

  • Câu chẻ với "There"

    • Cấu trúc và ví dụ:

      • Cấu trúc: There + be + [phần được nhấn mạnh] + who/that + [phần còn lại của câu]

      • Ví dụ: There is a man who can help you.

    • Chức năng nhấn mạnh: Sự tồn tại của một người hoặc vật: There is a man who can help you.

  • Câu chẻ với "All"

    • Cấu trúc và ví dụ:

      • Cấu trúc: All + [phần được nhấn mạnh] + be + [phần còn lại của câu]

      • Ví dụ: All he wants is to be happy.

    • Chức năng nhấn mạnh: Toàn bộ sự việc hoặc tình huống: All he wants is to be happy.

  • Câu chẻ đảo

    • Cấu trúc và ví dụ:

      • Cấu trúc: [Phần được nhấn mạnh] + be + [phần còn lại của câu]

      • Ví dụ: Happy is what he wants to be.

    • Chức năng nhấn mạnh: Phần cụ thể của câu: Happy is what he wants to be.

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

2/ Quy Tắc Câu Chẻ Tiếng Anh

a. Quy tắc chung:

  • Sử dụng đúng cấu trúc câu chẻ để nhấn mạnh phần mong muốn.

  • Đảm bảo rằng phần được nhấn mạnh thực sự quan trọng và cần được làm nổi bật.

  • Chọn loại câu chẻ phù hợp với ngữ cảnh và ý định truyền đạt.

b. Ví dụ và ứng dụng:

  • It-cleft sentences: Phù hợp khi cần làm rõ chủ thể hoặc đối tượng của hành động trong câu. Ví dụ, It was Mary who called me yesterday. (Nhấn mạnh rằng Mary là người gọi)

  • Wh-cleft sentences: Thường được dùng trong văn phong học thuật và văn bản chính thức để nhấn mạnh thông tin chi tiết. Ví dụ, What impressed me the most was her dedication. (Nhấn mạnh sự ấn tượng về sự cống hiến)

  • Câu chẻ với "There": Dùng để giới thiệu sự hiện diện hoặc tồn tại. Ví dụ, There is someone waiting for you outside. (Nhấn mạnh sự hiện diện của ai đó)

  • Câu chẻ với "All": Dùng để tóm tắt hoặc nhấn mạnh toàn bộ sự việc. Ví dụ, All I want is to relax. (Nhấn mạnh mong muốn duy nhất là thư giãn)

  • Câu chẻ đảo: Sử dụng để tạo phong cách văn bản mạnh mẽ và ấn tượng. Ví dụ, Beautiful is the night sky. (Nhấn mạnh vẻ đẹp của bầu trời đêm)

c.Lỗi phổ biến cần tránh:

  • Nhấn mạnh không đúng phần cần thiết.

  • Sử dụng câu chẻ không phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

  • Sử dụng sai cấu trúc của từng loại câu chẻ.

III. Các Lỗi Sai Thường Gặp Khi Dùng Câu Chẻ

Sử dụng câu chẻ có thể giúp tăng cường tính nhấn mạnh trong câu nói hoặc văn bản, nhưng cũng dễ dẫn đến một số lỗi phổ biến. Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp và cách sửa chữa:

1/ Nhấn mạnh sai phần của câu

  • Lỗi: It was quickly that he finished the work.

  • Sửa: It was quick that he finished the work. (nhấn mạnh tính chất thay vì hành động)

2/ Sử dụng sai đại từ quan hệ

  • Lỗi: It was him who called you.

  • Sửa: It was he who called you. (đại từ chủ ngữ đúng)

3/ Nhấn mạnh thông tin không quan trọng

  • Lỗi: It was on the table that I put the book.

  • Sửa: It was the book that I put on the table. (nhấn mạnh đối tượng chính)

4/ Nhầm lẫn giữa It-cleft và Wh-cleft sentences

  • Lỗi: What was him that broke the vase.

  • Sửa: It was he who broke the vase. (dùng cấu trúc It-cleft đúng)

5/ Sử dụng câu chẻ đảo không hợp lý

  • Lỗi: Happy is that he wants to be.

  • Sửa: Happy is what he wants to be. (sử dụng cấu trúc đảo đúng)

6/ Nhấn mạnh trạng ngữ mà không cần thiết

  • Lỗi: It was yesterday that he went to the park.

  • Sửa: He went to the park yesterday. (trong trường hợp này, trạng ngữ không cần thiết phải được nhấn mạnh)

7/ Sử dụng quá nhiều câu chẻ trong một đoạn văn

  • Lỗi: It was John who came first. It was Mary who finished the fastest. It was Peter who cheered the loudest.

  • Sửa: Sử dụng câu chẻ một cách hợp lý và tiết chế để tránh làm rối mắt người đọc.

IV. Bài Tập Về Câu Chẻ Tiếng Anh

1/ Chuyển câu sau thành It-cleft sentence: John ate the cake.

2/ Chuyển câu sau thành Wh-cleft sentence: He bought a car.

3/ Tạo câu chẻ với "There" từ câu: A man can help you.

4/ Tạo câu chẻ với "All" từ câu: He wants to be happy.

5/ Chuyển câu sau thành câu chẻ đảo: He wants to be happy.

6/ Chuyển câu sau thành It-cleft sentence: She completed the project last week.

7/ Tạo câu chẻ với "There" từ câu: A cat is in the garden.

8/ Chuyển câu sau thành Wh-cleft sentence: She loves dancing.

9/ Chuyển câu sau thành câu chẻ đảo: The most important thing is to stay healthy.

10/ Tạo câu chẻ với "All" từ câu: They need a break.

11/ Chuyển câu sau thành It-cleft sentence: Tom met Mary at the party.

12/ Chuyển câu sau thành Wh-cleft sentence: She needs a new phone.

13/ Tạo câu chẻ với "There" từ câu: A solution exists for this problem.

14/ Tạo câu chẻ với "All" từ câu: He does is read books.

15/ Chuyển câu sau thành câu chẻ đảo: The best solution is to talk directly.

16/ Chuyển câu sau thành It-cleft sentence: They discovered the truth.

17/ Tạo câu chẻ với "There" từ câu: A new student has joined the class.

18/ Chuyển câu sau thành Wh-cleft sentence: She desires peace.

19/ Chuyển câu sau thành câu chẻ đảo: The main issue is lack of communication.

20/ Tạo câu chẻ với "All" từ câu: She dreams of traveling the world.

V. Đáp Án Bài Tập Về Câu Chẻ

1/ It was John who ate the cake.

2/ What he bought was a car.

3/ There is a man who can help you.

4/ All he wants is to be happy.

5/ Happy is what he wants to be.

6/ It was last week that she completed the project.

7/ There is a cat in the garden.

8/ What she loves is dancing.

9/ To stay healthy is the most important thing.

10/ All they need is a break.

11/ It was Mary that Tom met at the party.

12/ What she needs is a new phone.

13/ There exists a solution for this problem.

14/ All he does is read books.

15/ To talk directly is the best solution.

16/ It was the truth that they discovered.

17/ There is a new student who has joined the class.

18/ What she desires is peace.

19/ Lack of communication is the main issue.

20/ All she dreams of is traveling the world.

VI. Kết Luận

Sử dụng câu chẻ đúng cách là một kỹ năng quan trọng giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, giúp cho người học ngày một nâng cao khả năng sử dụng các cấu trúc câu. Bằng cách luyện tập các bài tập về câu chẻ, người học có thể nắm vững và ứng dụng linh hoạt cấu trúc này trong mọi tình huống. Điều này không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp họ viết các bài văn mạch lạc và hấp dẫn hơn. Để thành thạo việc sử dụng các từ này, bạn nên thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Học Tiếng anh giao tiếp qua các lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 không chỉ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng mà còn mang lại sự linh hoạt trong việc học tập, cho phép bạn luyện tập và nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp mọi lúc, mọi nơi. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng câu chẻ trong tiếng Anh để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY