August 15, 2024 10:36 AM

Cách sử dụng Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng "that"

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh.

I. Giới thiệu về Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng "that"

1/ Mệnh đề danh từ là gì?

Mệnh đề danh từ (Noun Clauses) là một phần của câu phụ thuộc, đóng vai trò như một danh từ. Trong tiếng Anh, mệnh đề danh từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho câu chính. Khi mệnh đề danh từ bắt đầu bằng từ “that”, nó thường được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết hơn hoặc làm rõ nghĩa cho câu chính.

2/ Tầm quan trọng của mệnh đề "that" trong tiếng Anh giao tiếp

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo mệnh đề này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn rất hữu ích trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Mệnh đề “that” thường xuất hiện trong các câu trần thuật và gián tiếp, giúp làm rõ ý tưởng và quan điểm của người nói.

Đặc biệt, khi học tiếng Anh giao tiếp, việc hiểu và áp dụng mệnh đề “that” sẽ giúp bạn xây dựng các câu phức tạp và chính xác hơn, qua đó cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong các khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên người nước ngoài.

II. Cấu trúc và cách nhận biết mệnh đề danh từ bắt đầu bằng "that"

1/ Cấu trúc của mệnh đề "that"

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” có cấu trúc cơ bản như sau:

  • Chủ ngữ + Động từ + Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that”

Ví dụ: “I know that he is coming.” Trong câu này, mệnh đề “that he is coming” làm tân ngữ cho động từ “know”. Mệnh đề này cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng được biết.

Mệnh đề “that” có thể đóng vai trò khác nhau trong câu, bao gồm:

  • Chủ ngữ: “That he is late is obvious.”
  • Tân ngữ: “She believes that they will win.”
  • Bổ ngữ: “The fact is that we need more time.”

2/ Cách nhận biết và lược bỏ từ "that" trong câu

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” có thể nhận diện qua từ “that” đứng đầu mệnh đề. Trong nhiều trường hợp, từ “that” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Ví dụ:

  • Có từ “that”: “I think that she is right.”
  • Không có từ “that”: “I think she is right.”

Việc lược bỏ từ “that” thường xảy ra trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi câu không gây nhầm lẫn về nghĩa. Tuy nhiên, khi viết hoặc giao tiếp chính thức, giữ từ “that” sẽ giúp câu rõ ràng hơn.

III. Cách sử dụng mệnh đề danh từ "that" trong các loại câu

1/ Sử dụng mệnh đề "that" trong câu trần thuật

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng "that" thường xuất hiện trong các câu trần thuật, nơi nó đóng vai trò cung cấp thông tin bổ sung hoặc làm rõ các chi tiết trong câu chính. Mệnh đề này có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho câu chính.

  • Mệnh đề "that" làm chủ ngữ: Trong trường hợp này, mệnh đề "that" thường đứng đầu câu và giải thích về một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Ví dụ:

    • That he passed the exam was a relief for everyone.” (Việc anh ấy vượt qua kỳ thi là niềm vui cho mọi người.)
    • That we won the match made the whole team excited.” (Việc chúng ta thắng trận đấu đã khiến toàn đội rất phấn khích.)

    Mệnh đề “that” làm chủ ngữ thường giúp nhấn mạnh sự việc hoặc tình huống được nói đến trong câu.

  • Mệnh đề "that" làm tân ngữ: Trong trường hợp này, mệnh đề "that" thường đi sau động từ và cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng của động từ. Ví dụ:

    • “She knows that the project is due next week.” (Cô ấy biết rằng dự án sẽ hết hạn vào tuần tới.)
    • “They believe that the new policy will be effective.” (Họ tin rằng chính sách mới sẽ có hiệu quả.)

    Mệnh đề “that” làm tân ngữ giúp mở rộng thông tin về hành động hoặc sự kiện được đề cập.

  • Mệnh đề "that" làm bổ ngữ: Trong trường hợp này, mệnh đề "that" làm rõ thêm thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu. Ví dụ:

    • “The problem is that we don’t have enough time.” (Vấn đề là chúng tôi không có đủ thời gian.)
    • “The key issue is that the solution needs more testing.” (Vấn đề chính là giải pháp cần thêm thử nghiệm.)

    Mệnh đề “that” làm bổ ngữ giúp xác định hoặc giải thích vấn đề chính của câu.

2/ Sử dụng mệnh đề "that" trong câu gián tiếp

Khi bạn muốn báo cáo lời nói, câu hỏi, hoặc thông tin từ người khác mà không sử dụng trích dẫn trực tiếp, mệnh đề danh từ với "that" là công cụ rất hữu ích. Việc sử dụng mệnh đề "that" trong câu gián tiếp giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và lịch sự.

  • Báo cáo lời nói trực tiếp: Mệnh đề “that” được sử dụng để chuyển đổi từ câu trực tiếp thành câu gián tiếp, giúp báo cáo thông tin mà không cần trích dẫn nguyên văn. Ví dụ:

    • Câu trực tiếp: “I will finish the report by tomorrow,” she said.
    • Câu gián tiếp: “She said that she would finish the report by tomorrow.”

    Sử dụng mệnh đề “that” trong câu gián tiếp giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hiểu và tiếp nhận thông tin từ người phát ngôn.

  • Thông báo thông tin hoặc câu hỏi gián tiếp: Mệnh đề “that” cũng được dùng để truyền đạt câu hỏi hoặc thông báo mà không cần trích dẫn trực tiếp. Ví dụ:

    • Câu hỏi trực tiếp: “Are you coming to the party?”
    • Câu hỏi gián tiếp: “He asked if I was coming to the party.”

    Việc sử dụng mệnh đề “that” trong câu hỏi gián tiếp giúp truyền đạt thông tin một cách trang trọng và chính xác.

3/ Sử dụng mệnh đề "that" trong câu điều kiện và giả định

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” không chỉ hữu ích trong các câu trần thuật và gián tiếp mà còn trong các câu điều kiện và giả định. Trong các tình huống này, mệnh đề “that” thường giúp diễn đạt các điều kiện hoặc giả định về một tình huống hoặc hành động.

  • Mệnh đề “that” trong câu điều kiện: Mệnh đề “that” có thể được dùng để trình bày các điều kiện cần thiết để một hành động hoặc kết quả xảy ra. Ví dụ:

    • “It is essential that you submit the application before the deadline.” (Điều quan trọng là bạn phải nộp đơn trước hạn chót.)
    • “The rule is that all participants must register.” (Quy tắc là tất cả người tham gia phải đăng ký.)

    Mệnh đề “that” trong câu điều kiện giúp xác định yêu cầu hoặc quy định cụ thể cho hành động.

  • Mệnh đề “that” trong câu giả định: Mệnh đề “that” cũng được sử dụng để diễn tả các giả định về một tình huống hoặc kết quả có thể xảy ra. Ví dụ:

    • “Suppose that everyone agrees with the plan.” (Giả sử rằng tất cả mọi người đều đồng ý với kế hoạch.)
    • “Imagine that we have unlimited resources.” (Hãy tưởng tượng rằng chúng ta có nguồn lực vô hạn.)

    Mệnh đề “that” trong câu giả định giúp mô phỏng các tình huống tưởng tượng hoặc giả thuyết, từ đó phân tích các khả năng hoặc kịch bản khác nhau.

IV. Bài tập về mệnh đề danh từ "that"

1/ Hoàn thành câu với mệnh đề "that"

1/ She believes _______ (they will succeed).

2/ I don’t know _______ (he has arrived).

3/ We are unsure _______ (the meeting is scheduled).

4/ Can you tell me _______ (you have completed the report)?

5/ He forgot _______ (the office closes early today).

6/ The teacher explained _______ (students need to practice regularly).

7/ I wonder _______ (she has finished her project).

8/ It’s clear _______ (we need more resources).

9/ I am certain _______ (they will make a decision soon).

10/ The problem is _______ (we don’t have enough data).

2/ Chuyển đổi câu trực tiếp thành câu gián tiếp với mệnh đề "that"

1/ “I am sure she will come.” -> “I am sure _______.”

2/ “He asked, ‘What time does the event start?’” -> “He asked _______.”

3/ “She said, ‘I have finished the assignment.’” -> “She said _______.”

4/ “The manager mentioned, ‘The report is due tomorrow.’” -> “The manager mentioned _______.”

5/ “They wondered, ‘Will the project be completed on time?’” -> “They wondered _______.”

6/ “He announced, ‘The flight has been delayed.’” -> “He announced _______.”

7/ “The doctor advised, ‘You should rest more.’” -> “The doctor advised _______.”

8/ “She informed me, ‘The meeting was rescheduled.’” -> “She informed me _______.”

9/ “He remarked, ‘The weather will improve soon.’” -> “He remarked _______.”

10/ “The professor explained, ‘Students need to submit their papers by Friday.’” -> “The professor explained _______.”

V. Đáp án bài tập về mệnh đề danh từ "that"

1/ Đáp án hoàn thành câu với mệnh đề "that"

1/ She believes that they will succeed.

2/ I don’t know that he has arrived.

3/ We are unsure that the meeting is scheduled.

4/ Can you tell me that you have completed the report?

5/ He forgot that the office closes early today.

6/ The teacher explained that students need to practice regularly.

7/ I wonder that she has finished her project.

8/ It’s clear that we need more resources.

9/ I am certain that they will make a decision soon.

10/ The problem is that we don’t have enough data.

2/ Đáp án chuyển đổi câu trực tiếp thành câu gián tiếp với mệnh đề "that"

1/ “I am sure she will come.” -> “I am sure that she will come.”

2/ “He asked, ‘What time does the event start?’” -> “He asked what time the event starts.”

3/ “She said, ‘I have finished the assignment.’” -> “She said that she had finished the assignment.”

4/ “The manager mentioned, ‘The report is due tomorrow.’” -> “The manager mentioned that the report was due the next day.”

5/ “They wondered, ‘Will the project be completed on time?’” -> “They wondered if the project would be completed on time.”

6/ “He announced, ‘The flight has been delayed.’” -> “He announced that the flight had been delayed.”

7/ “The doctor advised, ‘You should rest more.’” -> “The doctor advised that I should rest more.”

8/ “She informed me, ‘The meeting was rescheduled.’” -> “She informed me that the meeting had been rescheduled.”

9/ “He remarked, ‘The weather will improve soon.’” -> “He remarked that the weather would improve soon.”

10/ “The professor explained, ‘Students need to submit their papers by Friday.’” -> “The professor explained that students needed to submit their papers by Friday.”

V. Ứng dụng của mệnh đề danh từ "that" trong giao tiếp tiếng Anh

1/ Sử dụng mệnh đề "that" trong các tình huống giao tiếp thông thường

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” là một công cụ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Nó giúp bạn truyền đạt ý tưởng, quan điểm hoặc thông tin một cách rõ ràng và mạch lạc. Ví dụ:

  • “I am confident that our team will succeed.”
  • “It’s important that we stay focused during the meeting.”

Việc sử dụng đúng mệnh đề “that” giúp cải thiện chất lượng giao tiếp và đảm bảo rằng thông điệp của bạn được truyền tải một cách hiệu quả.

2/ Mệnh đề "that" trong các bài thi tiếng Anh như IELTS

Mệnh đề danh từ “that” cũng đóng vai trò quan trọng trong các bài thi tiếng Anh như IELTS. Sử dụng mệnh đề “that” một cách chính xác và linh hoạt có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn trong phần Speaking và Writing.

  • Phần Speaking: Bạn có thể sử dụng mệnh đề “that” để trình bày ý kiến một cách rõ ràng hơn: “I believe that education is crucial for success.”
  • Phần Writing: Mệnh đề “that” giúp bạn xây dựng các luận điểm chặt chẽ hơn: “It is evident that technological advancements are shaping our future.”

Việc thành thạo mệnh đề “that” không chỉ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng hơn mà còn nâng cao khả năng viết và nói trong các kỳ thi.

VI. Kết luận

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn truyền đạt thông tin và quan điểm một cách chính xác và rõ ràng. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề “that” sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh. Để cải thiện kỹ năng sử dụng mệnh đề danh từ “that”, bạn cũng nên: Tìm kiếm các tài liệu học tập và khóa học chuyên sâu về ngữ pháp tiếng Anh. Thực hành viết và nói với sự hỗ trợ của giáo viên người nước ngoài, đặc biệt là trong các khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại LetTutor. Những buổi học này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng mệnh đề “that” một cách tự tin và chính xác