August 19, 2024 6:20 PM
Phân biệt Than và Then trong tiếng Anh
Than và Then khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác hai từ này khi đặt...
August 15, 2024 1:56 PM
Mệnh đề này có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, người học không thể bỏ qua các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như mệnh đề danh từ. Một trong những dạng mệnh đề danh từ phổ biến và hữu dụng nhất là mệnh đề bắt đầu bằng các từ hỏi (wh-). Để thành thạo ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng loại mệnh đề này trong các tình huống khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về mệnh đề danh từ bắt đầu bằng từ hỏi, các ví dụ minh họa, các lỗi thường gặp và những bài tập thực hành hữu ích.
Mệnh đề danh từ (Noun Clauses) bắt đầu bằng từ hỏi (wh- clauses) là một dạng mệnh đề có chức năng như một danh từ trong câu. Chúng được dẫn dắt bởi các từ hỏi như “what”, “where”, “when”, “who”, “whom”, “which”, “why”, và “how”. Mệnh đề này có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các mệnh đề này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết, đồng thời cải thiện khả năng tiếng Anh giao tiếp của bạn.
Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng từ hỏi thường có cấu trúc:
Từ hỏi (wh-) + S + V...
Ví dụ:
Tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, từ hỏi (wh-) sẽ thay thế cho những thông tin mà người nói hoặc người viết chưa biết hoặc muốn biết.
Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng từ hỏi có thể đảm nhận các chức năng như sau:
Chủ ngữ: Mệnh đề đứng đầu câu và làm chủ ngữ cho động từ chính.
Tân ngữ: Mệnh đề đứng sau động từ và làm tân ngữ cho động từ đó.
Bổ ngữ: Mệnh đề bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Dưới đây là các loại mệnh đề danh từ phổ biến với từng từ hỏi cụ thể:
“What” là từ hỏi được sử dụng phổ biến nhất trong mệnh đề danh từ, chủ yếu để thay thế cho một sự vật, sự việc, hoặc khái niệm nào đó. Mệnh đề bắt đầu bằng "what" có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Trong các ví dụ này, "what" đóng vai trò như từ nối, dẫn dắt mệnh đề danh từ giúp câu văn trở nên hoàn chỉnh và dễ hiểu hơn.
“Where” thường được sử dụng khi cần chỉ ra địa điểm hoặc nơi chốn. Mệnh đề với "where" có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, tùy vào vị trí của nó trong câu.
Trong các câu trên, "where" dẫn dắt mệnh đề chỉ địa điểm và tạo sự rõ ràng cho thông tin được truyền tải.
“When” được dùng để chỉ thời gian, giúp cung cấp thông tin về thời điểm diễn ra sự kiện. Khi đứng đầu mệnh đề danh từ, “when” đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khoảng thời gian của hành động hoặc sự việc.
Ở đây, "when" xác định thời gian, làm rõ hơn nội dung mà câu văn muốn truyền đạt.
“Who” và “whom” đều liên quan đến người, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng. “Who” được dùng làm chủ ngữ, trong khi “whom” đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề.
Mặc dù "who" và "whom" đều chỉ người, việc sử dụng đúng ngữ pháp sẽ giúp câu văn chính xác và trang trọng hơn.
“Which” được dùng khi muốn xác định rõ lựa chọn giữa các tùy chọn có sẵn. Trong các câu phức tạp, mệnh đề với “which” giúp làm rõ nội dung hoặc sự lựa chọn cụ thể.
Việc sử dụng "which" trong các câu này giúp xác định rõ hơn các lựa chọn có thể có, tạo sự minh bạch trong giao tiếp.
“Why” diễn tả nguyên nhân hoặc lý do, giúp trả lời câu hỏi "tại sao" một sự việc hoặc hành động diễn ra.
Trong các ví dụ này, “why” dẫn dắt mệnh đề chỉ lý do, giúp làm rõ mục đích hoặc nguyên nhân của hành động.
“How” chỉ cách thức, phương pháp hoặc quy trình của một sự việc nào đó. Nó giúp giải thích cách thực hiện hoặc cách một sự việc diễn ra.
Mệnh đề với “how” giúp cung cấp thông tin về cách thức hoặc quy trình, tạo điều kiện cho việc giải thích và truyền đạt thông tin chi tiết hơn.
Một trong những lỗi phổ biến nhất là bỏ sót từ hỏi (wh-) khi diễn đạt, dẫn đến câu văn không đầy đủ ý nghĩa hoặc gây khó hiểu.
Ví dụ sai: "I don’t know she wants." Sửa lại: "I don’t know what she wants."
Việc chọn sai từ hỏi cho ngữ cảnh cụ thể có thể dẫn đến câu văn mất đi tính logic hoặc không tự nhiên.
Ví dụ sai: "Do you know why is it raining?" (Phải dùng “when” thay vì “why” nếu muốn hỏi về thời điểm.)
Việc sắp xếp từ không đúng thứ tự trong mệnh đề danh từ có thể làm sai ý nghĩa hoặc khiến người nghe hiểu nhầm.
Ví dụ sai: "I don’t know where is he." Sửa lại: "I don’t know where he is."
Người học tiếng Anh có thể bỏ quên chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề, làm cho câu văn không hoàn chỉnh.
Ví dụ sai: "I wonder what happened to." Sửa lại: "I wonder what happened to him."
Để biết thêm về các lỗi khi sử dụng Mệnh đề danh từ, hãy truy cập tại đây
1/ I don’t know ______ he wants for his birthday.
2/ Can you tell me ______ they decided to go on vacation?
3/ The question is ______ we should invest in.
4/ I’m not sure ______ she called last night.
5/ Please explain ______ this works.
6/ Do you know ______ he arrived late?
7/ She asked me ______ the meeting will take place.
8/ I can’t remember ______ we met before.
9/ The main issue is ______ we need to improve.
10/ Let’s find out ______ the best solution is.
1/ "Where did you put the keys?" -> She asked me ______ I put the keys.
2/ "What time does the movie start?" -> He wants to know ______ the movie starts.
3/ "Who is coming to the party?" -> They are wondering ______ is coming to the party.
4/ "How did you fix the problem?" -> The manager asked ______ I fixed the problem.
5/ "Why are they late?" -> She questioned ______ they were late.
6/ "Which book do you recommend?" -> Can you tell me ______ book you recommend?
7/ "What should we do next?" -> The team discussed ______ to do next.
8/ "When will the project be finished?" -> The boss wants to know ______ the project will be finished.
9/ "Who called you yesterday?" -> Do you know ______ called you yesterday?
10/ "How long does it take to get there?" -> I asked her ______ long it takes to get there.
1/ I don’t know what he wants for his birthday.
2/ Can you tell me why they decided to go on vacation?
3/ The question is which we should invest in.
4/ I’m not sure who she called last night.
5/ Please explain how this works.
6/ Do you know why he arrived late?
7/ She asked me when the meeting will take place.
8/ I can’t remember where we met before.
9/ The main issue is what we need to improve.
10/ Let’s find out what the best solution is.
1/ She asked me where I put the keys.
2/ He wants to know what time the movie starts.
3/ They are wondering who is coming to the party.
4/ The manager asked how I fixed the problem.
5/ She questioned why they were late.
6/ Can you tell me which book you recommend?
7/ The team discussed what to do next.
8/ The boss wants to know when the project will be finished.
9/ Do you know who called you yesterday?
10/ I asked her how long it takes to get there.
Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng từ hỏi (wh-) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và rõ ràng. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng các từ hỏi (wh- words) sẽ mang lại nhiều lợi thế khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên cùng LetTutor để làm chủ kỹ năng này và tránh những lỗi phổ biến khi sử dụng mệnh đề danh từ trong câu nhé.