April 25, 2024 8:32 AM

Cấu trúc của một đoạn văn tiếng Anh cơ bản

Viết văn khó, khó Lettutor lo. Bài viết này sẽ chị bạn từ a tới á cách viết một đoạn văn tiếng Anh hoàn chỉnh gồm mở đầu, thân đoạn và cả kết thúc. Cùng Lettutor "Đắm mình trong văn học" nào

Khi viết đoạn văn tiếng Anh, cấu trúc cơ bản thường gồm ba phần chính: mở đầu, phần chính và kết luận. Phần mở đầu, thường bắt đầu bằng một câu chủ đề, giới thiệu chủ đề tiếng Anh cụ thể mà đoạn văn sẽ trình bày. Nơi thông tin chi tiết được trình bày một cách đầy đủ là phần chính hay còn gọi là phân thân của đoạn văn, thường bao gồm nhiều ý chính khác nhau. Phần kết luận tóm lược lại những ý đã trình bày trong phần chính và thường cung cấp một cái nhìn tổng quát về chủ đề.

Trong phạm vi bài viết này, Lettutor sẽ ví dụ chủ yếu bằng các đoạn văn nghị luận (argumentative essay). Tuy nhiên, nếu bạn cần viết đoạn văn mô tả hay kể chuyện thì bạn cũng có thể đọc qua dàn ý cơ bản này trước và sau đó đọc bài viết “Hướng dẫn viết đoạn văn mô tả bằng tiếng Anh”“Hướng dẫn viết đoạn văn kể chuyện bằng Tiếng Anh” của Lettutor nhé.

I. Mở đầu đoạn văn tiếng Anh

Khi viết bằng tiếng Anh, phần mở đầu là một câu chủ đề mô tả sơ lược về nội dung chính sẽ được trình bày trong đoạn văn. Đôi khi, đoạn văn cũng có thể bắt đầu bằng một câu hỏi, một câu trích dẫn, hoặc một sự thật chung để thu hút sự chú ý của người đọc.

Khi bạn viết đoạn văn tiếng Anh, có nhiều phương pháp để bắt đầu. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mục tiêu của bạn:

1. Đặt câu chủ đề

Đây là cách truyền thống và phổ biến nhất để mở đầu một bài văn tiếng Anh. Bạn nên sử dụng phương pháp này khi bạn muốn giới thiệu chủ đề tiếng Anh cụ thể mà đoạn văn của bạn sẽ thảo luận.

Ví dụ:

  • Chủ đề đổi mới công nghệ: “Technology has brought about significant changes in our daily lives.”
  • Chủ đề mental health: “The importance of mental health is often overlooked in our fast-paced society”
  • Chủ đề biến đổi khí hậu: “Climate change poses a serious threat to our planet's biodiversity.”
  • Chủ đề bất bình đẳng kinh tế: “Economic inequality is a pressing issue that needs to be addressed globally.”
  • Chủ đề tác động của giáo dục lên sự phát triển của quốc gia: “Education plays a crucial role in the development of a nation.”

2. Đặt câu hỏi

Đặt một câu hỏi bằng tiếng Anh ở đầu đoạn văn có thể thu hút sự chú ý của người đọc và khuyến khích họ đọc tiếp để tìm câu trả lời. Bạn nên sử dụng cách này khi bạn muốn tạo ra một hiệu ứng bất ngờ hoặc khi bạn muốn thúc đẩy người đọc suy nghĩ về một vấn đề cụ thể. Bạn có thể sử dụng mọi các đặt câu hỏi trong tiếng Anh mà bạn đã học cho phần này, như là câu hỏi yes no hoặc câu hỏi what, when, why, who, how. Sau đây là một số ví dụ cách mở đầu đoạn văn tiếng Anh cụ thể theo từng chủ đề:

Ví dụ:

  • Chủ đề đổi mới công nghệ: "What are the significant changes that technology has brought about in our daily lives?" hoặc "Has the pace of technological innovation accelerated in recent years?"
  • Chủ đề sức khỏe tâm thần: "Why is the importance of mental health often overlooked in our fast-paced society?" hoặc "Is society paying enough attention to mental health issues?"
  • Chủ đề biến đổi khí hậu: "When did climate change begin to pose a serious threat to our planet's biodiversity?" hoặc "Are we doing enough to combat climate change?"
  • Chủ đề bất bình đẳng kinh tế: "Who are the most affected by economic inequality?" hoặc "Is economic inequality a pressing issue that needs global attention?"
  • Chủ đề tác động của giáo dục lên sự phát triển của quốc gia: "Why does education play a crucial role in the development of a nation?" hoặc "What are the long-term impacts of education on national development?"

3. Nêu trích dẫn

Sử dụng một câu trích dẫn trong viết đoạn văn tiếng Anh có thể giúp làm sống động chủ đề của bạn và thêm tính thuyết phục cho lập luận. Đây là một phương pháp nên sử dụng khi bạn muốn khi bạn viết đoạn mở đầu bằng tiếng Anh dựa vào quan điểm của một chuyên gia hoặc một nguồn thông tin đáng tin cậy.

Ví dụ:

  • Chủ đề đổi mới công nghệ: Steve Jobs once said, "Innovation distinguishes between a leader and a follower."
  • Chủ đề sức khỏe tâm thần: "As Sigmund Freud once said, 'One day, in retrospect, the years of struggle will strike you as the most beautiful.'"
  • Chủ đề biến đổi khí hậu: "David Attenborough warned: 'Climate change is the major challenge facing the world.'"
  • Chủ đề bất bình đẳng kinh tế: Theodore Roosevelt once stated, "We are not attacking the rich, but the undue concentration of wealth."
  • Chủ đề tác động của giáo dục lên sự phát triển của quốc gia: Malala Yousafzai declared: 'One child, one teacher, one book, one pen can change the world.'

4. Nêu một sự thật chung

Bắt đầu một đoạn văn với một sự thật chung có thể giúp thiết lập ngữ cảnh cho thông tin cụ thể hơn sẽ được trình bày sau đó. Bạn nên sử dụng cách này khi bạn muốn giới thiệu một chủ đề mới mà người đọc có thể chưa quen thuộc.

Ví dụ:

  • Chủ đề đổi mới công nghệ: "It is a widely accepted fact that technological innovation has significantly transformed our daily lives."
  • Chủ đề sức khỏe tâm thần: "It is an undeniable truth that mental health plays a crucial role in our overall well-being."
  • Chủ đề biến đổi khí hậu: "Today, it is a universally acknowledged fact that climate change poses a major threat to biodiversity on our planet."
  • Chủ đề bất bình đẳng kinh tế: "Economic inequality is a prevalent issue globally, affecting societies at all levels."
  • Chủ đề tác động của giáo dục lên sự phát triển của quốc gia: "It is universally understood that education is a key driver of national development."

II. Phần chính (phần thân đoạn)

Cũng như trong tiếng Việt, cấu trúc và nội dung phần thân của đoạn văn tiếng Anh sẽ thường phụ thuộc vào cách mà bạn viết mở đầu. Phần thân sẽ đóng vai trò triển khai các ý chính cho câu mở đầu và thêm các ý phụ để bổ nghĩa cho từng ý chính.

Phần thân đoạn văn thường tuân theo một trong những cấu trúc sau:

1. Cấu trúc vấn đáp

Trong phần thân của đoạn văn, một cách phổ biến để trình bày ý chính là sử dụng "Cấu trúc vấn đáp". Cách này phù hợp khi mở đoạn của bạn là một câu hỏi, như vậy phần thân sẽ là phần trả lời cho câu hỏi này bằng cách sử dụng các thông tin, dẫn chứng hoặc ví dụ.

Ví dụ: "Does technology play a vital role in our lives? Undoubtedly yes. From communication to transportation, technology has made our lives more comfortable and convenient. For instance, smartphones have revolutionized the way we communicate, providing us with the ability to instantly connect with others around the globe."

2. Cấu trúc nguyên nhân - kết quả

Cấu trúc nguyên nhân - kết quả hay gọi tắt là cấu trúc nhân - quả (cause and effect structure) là một cấu trúc đoạn phổ biến trong các đoạn văn nghị luận. Khi viết theo cấu trúc này, bạn sẽ đưa ra một nguyên nhân và sau đó giải thích những kết quả hoặc hậu quả của nó. Thường câu mở đầu của cấu trúc nhân - quả sẽ là câu đặt chủ đề hoặc câu nói về một sự thật chung.

Thông thường, để nối phần mở đầu và phần thân của đoạn văn tiếng Anh theo cấu trúc nguyên nhân - kết quả, người ta thường dùng các cụm từ nối sau: "This is leading to…", "This results in...", "This contributes to...", "This gives rise to...", "This brings about...", "This causes...", "This prompts...", "This provokes...", "This triggers...", "This induces...", "This produces..."

Ví dụ: (Nguyên nhân) Rapid deforestation is posing a serious threat to our environment. (Kết quả) This is leading to a substantial increase in carbon dioxide levels in the atmosphere, which is a major contributing factor to global warming. The increase in global temperatures is causing drastic changes in climate patterns. These changes are resulting in more frequent and severe weather events, such as hurricanes and droughts. Furthermore, the shift in climate is disturbing the habitats of various species, leading to a loss of biodiversity. The long-term consequences of these climatic changes could be dire, potentially leading to food shortages and mass migrations, among other social and economic issues.

3. Cấu trúc so sánh - tương phản

So sánh và tương phản là phương pháp mà bạn đánh giá hai hoặc nhiều khía cạnh của một vấn đề, để chỉ ra sự giống nhau hoặc khác biệt giữa chúng. Công thức cơ bản khi viết theo phong cách này thường là:

  • B1: Giới thiệu các khía cạnh bạn sẽ so sánh/tương phản.

  • B2: So sánh khía cạnh thứ nhất và thứ hai.

  • B3: Tương phản khía cạnh thứ nhất và thứ hai.

So sánh và tương phản là phương pháp viết đoạn văn mà bạn đánh giá hai hoặc nhiều khía cạnh của một vấn đề, mục tiêu để chỉ ra sự giống nhau hoặc khác biệt giữa chúng. Khi viết đoạn văn tiếng Anh theo phong cách này, công thức cơ bản thường là:

  • B1: Giới thiệu các khía cạnh/góc nhìn bạn sẽ so sánh/tương phản.

  • B2: So sánh khía cạnh thứ nhất và thứ hai trong bài văn tiếng Anh của bạn.

  • B3: Tương phản của hai khía cạnh.

Ví dụ: "Traditional energy sources and renewable energy have both similarities and differences. Both provide essential power for our daily activities. However, traditional energy sources, such as coal and gas, have a tangible and immediate impact as they are exhaustible and contribute to climate change. On the other hand, renewable energy, like solar and wind power, is more environmentally friendly and sustainable, as it can be replenished and has a minimal impact on climate change."

4. Cấu trúc vấn đề - giải pháp

Cấu trúc vấn đề - giải pháp là một cách tiếp cận phổ biến khi viết bài viết nghị luận tiếng Anh. Phần mở đầu của cấu trúc này có thể là bất cứ cách nào trong 4 kiểu mở đoạn trên, miễn là nhắc được đến vấn đề khó khăn đang gặp phải. Phân thân thường gồm hai phần chính:

- Mở rộng vấn đề: Trong phần này, bạn nên mở rộng vấn đề đã nhắc ở câu mở đầu của đoạn văn. Phần này giúp đưa ra đủ thông tin để người đọc hiểu được tầm quan trọng của vấn đề.

- Đề xuất giải pháp: Sau khi đã giới thiệu vấn đề, bạn cần đề xuất một hoặc nhiều giải pháp cho vấn đề đó. Điều này nên bao gồm một mô tả chi tiết về cách giải pháp sẽ hoạt động và tại sao bạn tin rằng giải pháp này sẽ hiệu quả.

Ví dụ: (Vấn đề) Pollution is a significant issue in many urban areas. It not only affects the environment but also poses a threat to public health. (Giải pháp) One potential solution to this problem is implementing stricter environmental regulations for industries. By limiting the amount of pollutants that industries can legally release into the environment, we can significantly reduce the levels of pollution in cities. Moreover, promoting the use of clean and renewable energy sources can also help tackle this issue.

5. Cấu trúc phân loại

Cấu trúc phân loại là một phương pháp tổ chức thông tin trong đoạn văn tiếng Anh bằng cách chia nhỏ thông tin thành các nhóm hoặc danh mục. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về nội dung bạn đang trình bày. Câu mở đầu của một đoạn văn viết theo cấu trúc này thường là câu hỏi hoặc câu chủ đề.

Phần thân của đoạn văn tiếng Anh viết theo cách này gồm có hai phần:

Phần 1: Liệt kê và giải thích các nhóm hoặc danh mục mà bạn đã phân loại.

Phần 2: Cung cấp các ví dụ cụ thể cho từng nhóm hoặc danh mục.

Ví dụ: Maintaining a balanced diet is crucial to understand the different types of nutrients we consume. When it comes to nutritional groups, various food types can be broadly classified into three main categories: proteins, carbohydrates, and fats. Proteins, including meat, fish, and beans, provide the energy needed for growth and tissue repair. Carbohydrates, such as bread, rice, and pasta, deliver instant energy to the body. Fats, including butter, olive oil, and nuts, offer a reserve energy source and aid in the absorption of oil-soluble vitamins.

III. Kết luận của đoạn văn tiếng Anh

Phần kết luận của một đoạn văn tiếng Anh thường giúp tái khẳng định hoặc tóm tắt các ý chính đã được trình bày trong phần mở đầu và phần chính. Đây là phần cuối cùng của đoạn văn, nên thường bạn cần đưa ra một cái nhìn tổng quát, một suy luận hoặc một lời khuyên dựa trên thông tin của chủ đề tiếng Anh đang thảo luận ở trên phần thân đoạn. Dưới đây là một số dạng kết luận phổ biến khi viết bằng tiếng Anh:

1. Tóm tắt

Tóm tắt lại những điểm chính đã trình bày trong đoạn văn. Đây là một cách kết luận phổ biến nhất và thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và nghiên cứu.

Ví dụ: In conclusion, we can see that technology has brought about significant changes in our daily lives.

2. Đưa ra suy luận

Dựa trên các thông tin đã trình bày, đưa ra một suy luận hoặc đánh giá về chủ đề.

Ví dụ: With all the information presented above, we can conclude that technology has played a significant role in improving our lives.

3. Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất

Dựa trên các khía cạnh đã được thảo luận trong đoạn văn, đưa ra một lời khuyên hoặc đề xuất về cách giải quyết hoặc cải thiện tình hình.

Ví dụ: Based on the presented data, we can advise that additional measures are needed to curb the negative impact of technology.

4. Đặt câu hỏi

Đặt một câu hỏi mở nhằm hướng người đọc suy nghĩ hoặc thảo luận thêm về chủ đề mà bạn đang đề cập. Đây là một cách hay để kết thúc một đoạn văn tiếng Anh khi bạn muốn người đọc tiếp tục suy nghĩ về chủ đề sau khi đã đọc xong, hoặc để kết nối qua đoạn văn kế tiếp nếu bạn đang viết một bài văn tiếng Anh dài.

Ví dụ: With all the changes that technology has brought about, the question we should ask is whether we can adapt and effectively utilize these changes.

Tạm kết

KHOAN ĐÃ, ĐỪNG CHUYỂN TRANG VỘI !!!! Bạn đang định thoát phải không. Có quà cho bạn nè. Nếu bạn cần đọc thêm ví dụ đoạn văn hoàn chỉnh thì đọc ngay bài 30 Mẫu đoạn văn tiếng Anh

Rồi giờ bạn đang vội thì cứ chuyển trang đi nhé, còn nếu rãnh thì Lettutor rất mong bạn đọc thêm phần lời kết mà Lettutor dốc tâm nhắn gửi đó. Vậy là bạn đã trang bị cho mình kiến thức cơ bản để viết một đoạn văn tiếng Anh chuẩn mực. Không còn cảnh bối rối, không biết bắt đầu từ đâu, kết thúc ra sao. Đã hiểu rõ cấu trúc của một đoạn văn tiếng Anh, từ phần mở đầu, phần chính đến phần kết luận. Hơn nữa, bạn còn biết cách làm cho đoạn văn của mình thêm phần sinh động và hấp dẫn bằng việc sử dụng các phương pháp khác nhau để bắt đầu và kết thúc đoạn văn.

Việc viết một đoạn văn tiếng Anh không còn là một vấn đề nan giải nữa. Hãy tự tin thể hiện ý tưởng của mình qua từng câu chữ, từng đoạn văn. Hãy nhớ rằng, viết văn, đặc biệt là viết văn bằng tiếng Anh, là một quá trình cần sự kiên nhẫn và thực hành liên tục. Đừng ngần ngại thử nghiệm và phát triển kỹ năng viết của mình.

Hãy tiếp tục truy cập Lettutor để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!