June 19, 2024 6:44 AM

Phân biệt Look after và Look for trong tiếng Anh

Look after và Look for khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác hai cụm từ này khi đặt câu hay viết đoạn văn tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có những cụm từ có ý nghĩa khác nhau mặc dù có cấu trúc tương tự. Hai cụm từ "Look after" và "Look for" thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của Tiếng Anh giao tiếp LetTutor sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này.

I. Look after là gì?

Look after là một cụm động từ, có nghĩa là chăm sóc hoặc trông nom ai đó hoặc điều gì đó. Phát âm của Look after trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /lʊk ˈæftər/.

Ví dụ:

  • She stayed home to look after her younger brother. (Cô ấy ở nhà để chăm sóc em trai của mình.)
  • The nurse looks after the patients in the hospital. (Y tá chăm sóc các bệnh nhân trong bệnh viện.)

II. Look for là gì?

Look for là một cụm động từ, có nghĩa là tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó. Phát âm của Look for trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /lʊk fɔːr/.

Ví dụ:

  • I am looking for my keys. (Tôi đang tìm kiếm chìa khóa của mình.)
  • She is looking for a new job. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới.)

III. Sự khác biệt chính giữa Look after và Look for

  1. Ý nghĩa:

    • Look after: Chăm sóc hoặc trông nom ai đó hoặc điều gì đó.
    • Look for: Tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó.
  2. Ngữ cảnh:

    • Look after: Dùng khi nói về việc chăm sóc hoặc trông nom người khác hoặc vật nuôi, đồ vật.
    • Look for: Dùng khi nói về việc tìm kiếm thứ gì đó hoặc ai đó mà bạn muốn tìm thấy.

Kết luận

Tóm lại, điểm khác nhau của look after và look for chính là "Look after" có nghĩa là chăm sóc hoặc trông nom ai đó hoặc điều gì đó, trong khi "Look for" có nghĩa là tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó.

Việc hiểu và phân biệt rõ "look after" và "look for" sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Trong cuộc sống và công việc, việc sử dụng đúng cụm từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Từ Vựng và Câu Tiếng Anh Liên Quan

Để mở rộng vốn từ vựng của mình, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Look after và Look for, cùng với các câu ví dụ:

  • Care for (chăm sóc): She cares for her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già của mình.)
  • Watch over (trông nom): The babysitter watches over the children. (Người trông trẻ trông nom các đứa trẻ.)
  • Search for (tìm kiếm): They searched for the missing dog. (Họ tìm kiếm con chó bị mất.)
  • Seek (tìm kiếm): He is seeking advice from a lawyer. (Anh ấy đang tìm kiếm lời khuyên từ một luật sư.)

Việc học và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Anh! Hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Lettutor ngay bên dưới để bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh nhé.