June 19, 2024 6:42 AM

Phân biệt Make up và Make out trong tiếng Anh

Make up và Make out khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác hai cụm từ này khi đặt câu hay viết đoạn văn tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có những cụm từ có ý nghĩa khác nhau mặc dù có cấu trúc tương tự. Hai cụm từ "Make up" và "Make out" thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của Tiếng Anh giao tiếp LetTutor sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này.

I. Make up là gì?

Make up là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Trang điểm:

    • She takes a long time to make up in the morning. (Cô ấy mất nhiều thời gian để trang điểm vào buổi sáng.)
  2. Bịa đặt, sáng tác:

    • He made up a story about why he was late. (Anh ấy bịa ra một câu chuyện về lý do anh ấy đến muộn.)
  3. Làm hòa:

    • They had a fight but later made up. (Họ đã cãi nhau nhưng sau đó đã làm hòa.)
  4. Hoàn thành hoặc bổ sung:

    • He missed a class, so he had to make up the work later. (Anh ấy bỏ lỡ một buổi học, nên phải hoàn thành công việc sau đó.)

Phát âm của Make up trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /meɪk ʌp/.

II. Make out là gì?

Make out là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Nhận ra, hiểu ra:

    • I can't make out what he's saying. (Tôi không thể nhận ra anh ấy đang nói gì.)
  2. Viết hoặc điền thông tin:

    • She made out a check for $100. (Cô ấy viết một tờ séc trị giá 100 đô la.)
  3. Ôm hôn nồng nhiệt:

    • They were making out in the back of the car. (Họ đang ôm hôn nồng nhiệt ở ghế sau của xe.)

Phát âm của Make out trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /meɪk aʊt/.

III. Sự khác biệt chính giữa Make up và Make out

  1. Ý nghĩa:

    • Make up: Có nhiều nghĩa bao gồm trang điểm, bịa đặt, làm hòa, hoàn thành hoặc bổ sung.
    • Make out: Có nhiều nghĩa bao gồm nhận ra, hiểu ra, viết hoặc điền thông tin, ôm hôn nồng nhiệt.
  2. Ngữ cảnh:

    • Make up: Dùng trong các tình huống trang điểm, bịa đặt câu chuyện, làm hòa sau cãi vã, hoặc hoàn thành công việc bị bỏ lỡ.
    • Make out: Dùng trong các tình huống nhận ra hoặc hiểu ra điều gì đó, viết hoặc điền thông tin vào tài liệu, hoặc miêu tả hành động ôm hôn nồng nhiệt.

Kết luận

Tóm lại, điểm khác nhau của make up và make out chính là "Make up" có nhiều nghĩa bao gồm trang điểm, bịa đặt, làm hòa, hoàn thành hoặc bổ sung, trong khi "Make out" có nhiều nghĩa bao gồm nhận ra, hiểu ra, viết hoặc điền thông tin, ôm hôn nồng nhiệt.

Việc hiểu và phân biệt rõ "make up" và "make out" sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Trong cuộc sống và công việc, việc sử dụng đúng cụm từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Từ Vựng và Câu Tiếng Anh Liên Quan

Để mở rộng vốn từ vựng của mình, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề make up, make out, cùng với các câu ví dụ:

  • Fabricate (bịa đặt): He fabricated a story to avoid trouble. (Anh ấy bịa đặt một câu chuyện để tránh rắc rối.)
  • Discern (nhận ra): She could barely discern the road in the fog. (Cô ấy hầu như không thể nhận ra con đường trong sương mù.)
  • Embrace (ôm hôn): They embraced each other warmly. (Họ ôm nhau một cách ấm áp.)
  • Apply (áp dụng, trang điểm): She applied the makeup carefully. (Cô ấy trang điểm cẩn thận.)

Việc học và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Anh! Hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Lettutor ngay bên dưới để bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh nhé.