June 19, 2024 6:01 AM

Phân biệt Look up, Look down, Look into và Look over trong tiếng Anh

Look up, Look down, Look into và Look over khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác bốn cụm từ này khi đặt câu hay viết đoạn văn tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ có nghĩa khác nhau mặc dù có cấu trúc tương tự. Các cụm từ "Look up", "Look down", "Look into" và "Look over" thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của Tiếng Anh giao tiếp LetTutor sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa bốn cụm từ này.

I. Look up là gì?

Look up là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Tra cứu thông tin:

    • I need to look up the word in the dictionary. (Tôi cần tra từ đó trong từ điển.)
  2. Cải thiện, trở nên tốt hơn:

    • Things are finally looking up for our business. (Mọi thứ cuối cùng cũng đang trở nên tốt hơn cho doanh nghiệp của chúng tôi.)
  3. Ngước nhìn lên:

    • She looked up at the sky. (Cô ấy ngước nhìn lên bầu trời.)

Phát âm của Look up trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /lʊk ʌp/.

II. Look down là gì?

Look down là một cụm động từ, có nghĩa là nhìn xuống hoặc coi thường ai đó. Phát âm của Look down trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /lʊk daʊn/.

Ví dụ:

  • He looked down from the top of the building. (Anh ấy nhìn xuống từ đỉnh tòa nhà.)
  • She tends to look down on people who don't have a college degree. (Cô ấy thường coi thường những người không có bằng đại học.)

III. Look into là gì?

Look into là một cụm động từ, có nghĩa là điều tra, xem xét kỹ lưỡng. Phát âm của Look into trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /lʊk ˈɪntuː/.

Ví dụ:

  • The police are looking into the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
  • We need to look into the matter before making a decision. (Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng vấn đề trước khi đưa ra quyết định.)

IV. Look over là gì?

Look over là một cụm động từ, có nghĩa là xem xét nhanh chóng hoặc kiểm tra qua. Phát âm của Look over trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /lʊk ˈəʊvər/.

Ví dụ:

  • She looked over the report before the meeting. (Cô ấy xem xét qua báo cáo trước cuộc họp.)
  • Can you look over my essay and give me some feedback? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi và cho tôi vài lời nhận xét không?)

V. Sự khác biệt chính giữa Look up, Look down, Look into và Look over

  1. Ý nghĩa:

    • Look up: Tra cứu thông tin, cải thiện, ngước nhìn lên.
    • Look down: Nhìn xuống, coi thường ai đó.
    • Look into: Điều tra, xem xét kỹ lưỡng.
    • Look over: Xem xét nhanh chóng, kiểm tra qua.
  2. Ngữ cảnh:

    • Look up: Dùng khi nói về việc tra cứu thông tin, tình hình cải thiện hoặc ngước nhìn lên.
    • Look down: Dùng khi nói về việc nhìn xuống hoặc coi thường người khác.
    • Look into: Dùng khi nói về việc điều tra hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề.
    • Look over: Dùng khi nói về việc xem xét nhanh chóng hoặc kiểm tra qua một tài liệu hoặc vấn đề.

Kết luận

Tóm lại, điểm khác nhau của look up, look down, look into và look over chính là "Look up" có nghĩa là tra cứu thông tin, cải thiện, ngước nhìn lên, "Look down" có nghĩa là nhìn xuống hoặc coi thường ai đó, "Look into" có nghĩa là điều tra hoặc xem xét kỹ lưỡng, và "Look over" có nghĩa là xem xét nhanh chóng hoặc kiểm tra qua.

Việc hiểu và phân biệt rõ "look up", "look down", "look into" và "look over" sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Trong cuộc sống và công việc, việc sử dụng đúng cụm từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Từ Vựng và Câu Tiếng Anh Liên Quan

Để mở rộng vốn từ vựng của mình, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Look up, Look down, Look into và Look over với các câu ví dụ:

  • Research (nghiên cứu): She is researching for her thesis. (Cô ấy đang nghiên cứu cho luận văn của mình.)
  • Examine (xem xét): The doctor examined the patient. (Bác sĩ đã khám cho bệnh nhân.)
  • Inspect (kiểm tra): They inspected the building for safety hazards. (Họ kiểm tra tòa nhà để tìm nguy cơ an toàn.)
  • Glance (liếc nhìn): He glanced at his watch. (Anh ấy liếc nhìn đồng hồ.)

Việc học và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Anh! Hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Lettutor ngay bên dưới để bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh nhé.