June 19, 2024 6:00 AM

Phân biệt Set up, Set back, Set off và Set aside trong tiếng Anh

Set up, Set back, Set off và Set aside khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác bốn cụm từ này khi đặt câu hay viết đoạn văn tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ có nghĩa khác nhau mặc dù có cấu trúc tương tự. Các cụm từ "Set up", "Set back", "Set off" và "Set aside" thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của Tiếng Anh giao tiếp LetTutor sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa bốn cụm từ này.

I. Set up là gì?

Set up là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Thiết lập, dựng lên:

    • They set up a new company last year. (Họ thành lập một công ty mới vào năm ngoái.)
  2. Sắp xếp, chuẩn bị:

    • We need to set up the equipment before the presentation. (Chúng ta cần chuẩn bị thiết bị trước buổi thuyết trình.)
  3. Gài bẫy:

    • He claimed that he was set up by his enemies. (Anh ta tuyên bố rằng mình bị kẻ thù gài bẫy.)

Phát âm của Set up trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /sɛt ʌp/.

II. Set back là gì?

Set back là một cụm động từ, có nghĩa là làm chậm tiến trình, trì hoãn hoặc gây trở ngại. Phát âm của Set back trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /sɛt bæk/.

Ví dụ:

  • The project was set back by several months due to bad weather. (Dự án bị trì hoãn vài tháng do thời tiết xấu.)
  • This unexpected problem has set us back. (Vấn đề bất ngờ này đã làm chậm tiến trình của chúng ta.)

III. Set off là gì?

Set off là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Khởi hành, bắt đầu một chuyến đi:

    • We set off early in the morning. (Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng.)
  2. Làm nổi bật, làm bật lên:

    • The blue dress set off her eyes beautifully. (Chiếc váy xanh làm nổi bật đôi mắt của cô ấy.)
  3. Kích hoạt (bom, chuông báo động):

    • The smoke set off the fire alarm. (Khói đã kích hoạt chuông báo cháy.)

Phát âm của Set off trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /sɛt ɒf/.

IV. Set aside là gì?

Set aside là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Để dành, dự trữ:

    • She sets aside some money every month for her savings. (Cô ấy để dành một ít tiền mỗi tháng cho khoản tiết kiệm của mình.)
  2. Gạt bỏ, không quan tâm đến:

    • Let's set aside our differences and work together. (Hãy gạt bỏ những khác biệt của chúng ta và làm việc cùng nhau.)

Phát âm của Set aside trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /sɛt əˈsaɪd/.

V. Sự khác biệt chính giữa Set up, Set back, Set off và Set aside

  1. Ý nghĩa:

    • Set up: Thiết lập, dựng lên; sắp xếp, chuẩn bị; gài bẫy.
    • Set back: Làm chậm tiến trình, trì hoãn, gây trở ngại.
    • Set off: Khởi hành; làm nổi bật; kích hoạt.
    • Set aside: Để dành, dự trữ; gạt bỏ, không quan tâm đến.
  2. Ngữ cảnh:

    • Set up: Dùng khi nói về việc thiết lập, sắp xếp, hoặc gài bẫy.
    • Set back: Dùng khi nói về việc làm chậm tiến trình hoặc gây trở ngại.
    • Set off: Dùng khi nói về việc khởi hành, làm nổi bật, hoặc kích hoạt.
    • Set aside: Dùng khi nói về việc để dành, dự trữ hoặc gạt bỏ những khác biệt.

Kết luận

Tóm lại, điểm khác nhau của set up, set back, set off và set aside chính là "Set up" có nghĩa là thiết lập, sắp xếp, hoặc gài bẫy, "Set back" có nghĩa là làm chậm tiến trình hoặc gây trở ngại, "Set off" có nghĩa là khởi hành, làm nổi bật, hoặc kích hoạt, và "Set aside" có nghĩa là để dành, dự trữ hoặc gạt bỏ những khác biệt.

Việc hiểu và phân biệt rõ "set up", "set back", "set off" và "set aside" sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Trong cuộc sống và công việc, việc sử dụng đúng cụm từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Từ Vựng và Câu Tiếng Anh Liên Quan

Để mở rộng vốn từ vựng của mình, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Set up, Set back, Set off và Set aside, cùng với các câu ví dụ:

  • Establish (thiết lập): The company was established in 1990. (Công ty được thành lập vào năm 1990.)
  • Delay (trì hoãn): The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
  • Depart (khởi hành): The train departs at 6 AM. (Chuyến tàu khởi hành lúc 6 giờ sáng.)
  • Reserve (dự trữ): They reserved a table for two at the restaurant. (Họ đã đặt trước một bàn cho hai người tại nhà hàng.)

Việc học và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Anh! Hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Lettutor ngay bên dưới để bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh nhé.