June 19, 2024 6:00 AM

Phân biệt Take off, Take up, Take over và Take back trong tiếng Anh

Take off, Take up, Take over và Take back khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác bốn cụm từ này khi đặt câu hay viết đoạn văn tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ có nghĩa khác nhau mặc dù có cấu trúc tương tự. Các cụm từ "Take off", "Take up", "Take over" và "Take back" thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của Tiếng Anh giao tiếp LetTutor sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa bốn cụm từ này.

I. Take off là gì?

Take off là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Cất cánh (máy bay):

    • The plane took off at 7 AM. (Máy bay cất cánh lúc 7 giờ sáng.)
  2. Cởi ra (quần áo, giày dép):

    • Please take off your shoes before entering the house. (Hãy cởi giày của bạn trước khi vào nhà.)
  3. Trở nên thành công hoặc phổ biến:

    • Her career has really taken off. (Sự nghiệp của cô ấy thực sự đã thăng tiến.)

Phát âm của Take off trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /teɪk ɒf/.

II. Take up là gì?

Take up là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Bắt đầu một sở thích, thói quen hoặc công việc mới:

    • She has taken up yoga recently. (Cô ấy mới bắt đầu tập yoga gần đây.)
  2. Chiếm không gian hoặc thời gian:

    • This project will take up a lot of my time. (Dự án này sẽ chiếm nhiều thời gian của tôi.)
  3. Tiếp tục một hoạt động sau khi đã dừng lại:

    • Let's take up where we left off. (Chúng ta hãy tiếp tục từ chỗ đã dừng lại.)

Phát âm của Take up trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /teɪk ʌp/.

III. Take over là gì?

Take over là một cụm động từ, có nghĩa là tiếp quản, đảm nhận hoặc kiểm soát một cái gì đó. Phát âm của Take over trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /teɪk ˈoʊvər/.

Ví dụ:

  • She will take over as the new manager next month. (Cô ấy sẽ tiếp quản vị trí quản lý mới vào tháng tới.)
  • The company was taken over by a multinational corporation. (Công ty đã bị tiếp quản bởi một tập đoàn đa quốc gia.)

IV. Take back là gì?

Take back là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Lấy lại, mang trả lại:

    • I need to take back this dress to the store. (Tôi cần mang trả lại chiếc váy này cho cửa hàng.)
  2. Rút lại lời nói:

    • He had to take back his rude comments. (Anh ấy phải rút lại những lời nhận xét thô lỗ của mình.)

Phát âm của Take back trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /teɪk bæk/.

V. Sự khác biệt chính giữa Take off, Take up, Take over và Take back

  1. Ý nghĩa:

    • Take off: Cất cánh (máy bay); cởi ra (quần áo, giày dép); trở nên thành công hoặc phổ biến.
    • Take up: Bắt đầu một sở thích, thói quen hoặc công việc mới; chiếm không gian hoặc thời gian; tiếp tục một hoạt động sau khi đã dừng lại.
    • Take over: Tiếp quản, đảm nhận hoặc kiểm soát một cái gì đó.
    • Take back: Lấy lại, mang trả lại; rút lại lời nói.
  2. Ngữ cảnh:

    • Take off: Dùng khi nói về việc cất cánh, cởi ra hoặc trở nên thành công.
    • Take up: Dùng khi nói về việc bắt đầu một hoạt động mới, chiếm không gian hoặc thời gian, hoặc tiếp tục một hoạt động.
    • Take over: Dùng khi nói về việc tiếp quản, đảm nhận hoặc kiểm soát.
    • Take back: Dùng khi nói về việc lấy lại, mang trả lại hoặc rút lại lời nói.

Kết luận

Tóm lại, điểm khác nhau của take off, take up, take over và take back chính là "Take off" có nghĩa là cất cánh, cởi ra hoặc trở nên thành công, "Take up" có nghĩa là bắt đầu một hoạt động mới, chiếm không gian hoặc thời gian, hoặc tiếp tục một hoạt động, "Take over" có nghĩa là tiếp quản, đảm nhận hoặc kiểm soát, và "Take back" có nghĩa là lấy lại, mang trả lại hoặc rút lại lời nói.

Việc hiểu và phân biệt rõ "take off", "take up", "take over" và "take back" sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Trong cuộc sống và công việc, việc sử dụng đúng cụm từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Từ Vựng và Câu Tiếng Anh Liên Quan

Để mở rộng vốn từ vựng của mình, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Take off, Take up, Take over và Take back, cùng với các câu ví dụ:

  • Launch (khởi đầu): They launched a new product last month. (Họ đã ra mắt một sản phẩm mới vào tháng trước.)
  • Begin (bắt đầu): She began her career as a teacher. (Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình là một giáo viên.)
  • Control (kiểm soát): The company is controlled by a board of directors. (Công ty được kiểm soát bởi một hội đồng quản trị.)
  • Retrieve (lấy lại): He managed to retrieve his lost wallet. (Anh ấy đã lấy lại được ví bị mất.)

Việc học và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Anh! Hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Lettutor ngay bên dưới để bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh nhé.