June 19, 2024 5:59 AM

Phân biệt Make up, Make out, Make over và Make off trong tiếng Anh

Make up, Make out, Make over và Make off khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác bốn cụm từ này khi đặt câu hay viết đoạn văn tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ có nghĩa khác nhau mặc dù có cấu trúc tương tự. Các cụm từ "Make up", "Make out", "Make over" và "Make off" thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của Tiếng Anh giao tiếp LetTutor sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa bốn cụm từ này.

I. Make up là gì?

Make up là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Trang điểm:

    • She takes a long time to make up in the morning. (Cô ấy mất nhiều thời gian để trang điểm vào buổi sáng.)
  2. Bịa đặt, sáng tác:

    • He made up a story about why he was late. (Anh ấy bịa ra một câu chuyện về lý do anh ấy đến muộn.)
  3. Làm hòa:

    • They had a fight but later made up. (Họ đã cãi nhau nhưng sau đó đã làm hòa.)
  4. Hoàn thành hoặc bổ sung:

    • He missed a class, so he had to make up the work later. (Anh ấy bỏ lỡ một buổi học, nên phải hoàn thành công việc sau đó.)

Phát âm của Make up trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /meɪk ʌp/.

II. Make out là gì?

Make out là một cụm động từ, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  1. Nhận ra, hiểu ra:

    • I can't make out what he's saying. (Tôi không thể nhận ra anh ấy đang nói gì.)
  2. Viết hoặc điền thông tin:

    • She made out a check for $100. (Cô ấy viết một tờ séc trị giá 100 đô la.)
  3. Ôm hôn nồng nhiệt:

    • They were making out in the back of the car. (Họ đang ôm hôn nồng nhiệt ở ghế sau của xe.)

Phát âm của Make out trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /meɪk aʊt/.

III. Make over là gì?

Make over là một cụm động từ, có nghĩa là thay đổi hoàn toàn diện mạo hoặc cải tiến một cái gì đó. Phát âm của Make over trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /meɪk ˈoʊvər/.

Ví dụ:

  • They made over the entire house in a modern style. (Họ đã cải tạo toàn bộ ngôi nhà theo phong cách hiện đại.)
  • She won a complete makeover on the TV show. (Cô ấy đã thắng một cuộc thay đổi diện mạo hoàn toàn trong chương trình truyền hình.)

IV. Make off là gì?

Make off là một cụm động từ, có nghĩa là trốn thoát hoặc bỏ chạy nhanh chóng. Phát âm của Make off trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /meɪk ɒf/.

Ví dụ:

  • The thieves made off with the stolen goods. (Những tên trộm đã trốn thoát với những món đồ bị đánh cắp.)
  • He made off before anyone could stop him. (Anh ấy bỏ chạy trước khi ai đó có thể ngăn cản anh ấy.)

V. Sự khác biệt chính giữa Make up, Make out, Make over và Make off

  1. Ý nghĩa:

    • Make up: Trang điểm; bịa đặt, sáng tác; làm hòa; hoàn thành hoặc bổ sung.
    • Make out: Nhận ra, hiểu ra; viết hoặc điền thông tin; ôm hôn nồng nhiệt.
    • Make over: Thay đổi hoàn toàn diện mạo hoặc cải tiến một cái gì đó.
    • Make off: Trốn thoát hoặc bỏ chạy nhanh chóng.
  2. Ngữ cảnh:

    • Make up: Dùng khi nói về việc trang điểm, bịa đặt câu chuyện, làm hòa sau cãi vã, hoặc hoàn thành công việc bị bỏ lỡ.
    • Make out: Dùng khi nói về việc nhận ra hoặc hiểu ra điều gì đó, viết hoặc điền thông tin vào tài liệu, hoặc miêu tả hành động ôm hôn nồng nhiệt.
    • Make over: Dùng khi nói về việc thay đổi hoàn toàn diện mạo hoặc cải tiến một cái gì đó.
    • Make off: Dùng khi nói về việc trốn thoát hoặc bỏ chạy nhanh chóng.

Kết luận

Tóm lại, điểm khác nhau của make up, make out, make over và make off chính là "Make up" có nhiều nghĩa bao gồm trang điểm, bịa đặt, làm hòa, hoàn thành hoặc bổ sung, "Make out" có nhiều nghĩa bao gồm nhận ra, hiểu ra, viết hoặc điền thông tin, ôm hôn nồng nhiệt, "Make over" có nghĩa là thay đổi hoàn toàn diện mạo hoặc cải tiến, và "Make off" có nghĩa là trốn thoát hoặc bỏ chạy nhanh chóng.

Việc hiểu và phân biệt rõ "make up", "make out", "make over" và "make off" sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Trong cuộc sống và công việc, việc sử dụng đúng cụm từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Từ Vựng và Câu Tiếng Anh Liên Quan

Để mở rộng vốn từ vựng của mình, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Make up, Make out, Make over và Make off cùng với các câu ví dụ:

  • Invent (phát minh, sáng chế): He invented an interesting story to tell his friends. (Anh ấy phát minh ra một câu chuyện thú vị để kể cho bạn bè.)
  • Detect (phát hiện): The detective detected a clue at the crime scene. (Thám tử phát hiện một manh mối tại hiện trường vụ án.)
  • Transform (biến đổi): The caterpillar transformed into a butterfly. (Sâu bướm biến thành bướm.)
  • Escape (trốn thoát): The prisoner escaped from the jail. (Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.)

Việc học và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Anh! Hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Lettutor ngay bên dưới để bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh nhé.