July 29, 2024 4:59 AM

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

I. Giới thiệu

Trong tiếng Anh, việc sử dụng các từ và cụm từ chỉ kết quả (result clauses) không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn mà còn làm rõ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong giao tiếp. Điều này đặc biệt quan trọng trong học tiếng Anh giao tiếp vì nó giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng hơn. Trong bài viết này, LetTutor sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết cách sử dụng các từ và cụm từ chỉ kết quả như so that, such that, so...that, as a result, và therefore.

II. Khái niệm và phân loại

Result clauses là những mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Dưới đây là các loại result clauses phổ biến:

Cụm từDịch nghĩa
So thatđể mà
Such thatđến nỗi mà
So...thatquá...đến nỗi mà
As a resultkết quả là
Thereforevì vậy, do đó

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn đạt mục tiêu trong 3 tháng

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

III. Cách Sử Dụng "So that" Trong Tiếng Anh

1. Định Nghĩa Và Cấu Trúc

  • Cấu trúc: S + V + so that + S + can/could/will/would + V

2. Ví Dụ Minh Họa

  • Ví dụ: She studies hard so that she can pass the exam and secure a scholarship for her higher education.
  • Dịch: Cô ấy học chăm chỉ để mà cô ấy có thể vượt qua kỳ thi và giành được học bổng cho việc học cao hơn.

3. Các Lưu Ý Khi Sử Dụng "So that"

  • So that thường được sử dụng để chỉ mục đích, thường đi kèm với các động từ chỉ khả năng như can, could, will, would. Khi sử dụng so that, cần chú ý đến thì của động từ chính và động từ trong mệnh đề phụ. So that thường xuất hiện trong văn phong trang trọng và trong văn viết. Trong văn nói, người ta thường sử dụng so thay thế cho so that.

4. Phân Biệt "So that" Với "So...that"

  • So that chỉ mục đích, trong khi so...that chỉ kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: "She works hard so that she can afford her studies" khác với "She works so hard that she gets tired easily."

IV. Cách Sử Dụng "Such that" Trong Tiếng Anh

1. Định Nghĩa Và Cấu Trúc

  • Cấu trúc: S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V

2. Ví Dụ Minh Họa

  • Ví dụ: It was such a hot day that we decided to

stay indoors and watch movies instead of going to the park as planned.

  • Dịch: Đó là một ngày nóng đến nỗi mà chúng tôi quyết định ở trong nhà và xem phim thay vì đi công viên như đã lên kế hoạch.

3. Các Lưu Ý Khi Sử Dụng "Such that"

  • Such that thường đi kèm với danh từ và tính từ để nhấn mạnh mức độ của một tình huống. Khi sử dụng such that, cần chú ý đến vị trí của tính từ và danh từ trong câu. Such that thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, và khi muốn nhấn mạnh một tình huống đến mức độ nào đó.

4. Phân Biệt "Such that" Với "So...that"

  • Such that thường đi với danh từ, còn so...that đi với tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: "It was such a delicious meal that we couldn't stop eating" khác với "The meal was so delicious that we couldn't stop eating."

V. Cách Sử Dụng "So...that" Trong Tiếng Anh

1. Định Nghĩa Và Cấu Trúc

  • Cấu trúc: S + V + so + adj/adv + that + S + V

2. Ví Dụ Minh Họa

  • Ví dụ: He ran so fast that he managed to catch the last train, which was about to leave the station.
  • Dịch: Anh ấy chạy nhanh đến nỗi mà anh ấy đã kịp bắt chuyến tàu cuối cùng, chuyến tàu sắp rời khỏi ga.

3. Các Lưu Ý Khi Sử Dụng "So...that"

  • So...that dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc trạng từ. Khi sử dụng so...that, cần chú ý đến tính từ hoặc trạng từ đi kèm. So...that thường xuất hiện trong văn nói và văn viết, và được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của một hành động hay sự kiện.

4. Phân Biệt "So...that" Với "So that" Và "Such that"

  • So...that chỉ kết quả của một hành động, trong khi so that chỉ mục đích và such that chỉ mức độ. Ví dụ: "He spoke so quietly that we could hardly hear him" khác với "He spoke quietly so that he wouldn't wake the baby."

VI. Mệnh Đề Chỉ Kết Quả Với Cụm "As a result" Và "Therefore" Trong Tiếng Anh

1. As a result

  • Cấu trúc: S + V. As a result, S + V
  • Ví Dụ Minh Họa:
    • Ví dụ: It rained heavily throughout the night. As a result, the river overflowed, causing severe flooding in the nearby areas.
    • Dịch: Trời mưa to suốt đêm. Kết quả là, con sông tràn bờ gây ra ngập lụt nghiêm trọng ở những khu vực lân cận.

2. Therefore

  • Cấu trúc: S + V. Therefore, S + V
  • Ví Dụ Minh Họa:
    • Ví dụ: She didn't study for the exam. Therefore, she failed and had to retake the course the following semester.
    • Dịch: Cô ấy đã không h

ọc cho kỳ thi. Vì vậy, cô ấy đã rớt và phải học lại khóa học vào học kỳ tiếp theo.

3. Các Lưu Ý Khi Sử Dụng "As a result" Và "Therefore"

  • As a resulttherefore thường được sử dụng ở đầu câu để chỉ kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Khi sử dụng as a resulttherefore, cần chú ý đến mối quan hệ logic giữa các câu. As a result thường được dùng khi kết quả là hệ quả trực tiếp của tình huống trước đó, còn therefore thường dùng để đưa ra kết luận logic từ thông tin đã nêu.

4. Phân Biệt "As a result" Và "Therefore" Với Các Cụm Từ Khác

  • As a result thường diễn đạt kết quả của một tình huống đã được mô tả trước đó, trong khi therefore thường dùng để kết luận từ một lý do hoặc tình huống đã nêu. Ví dụ: "It was raining heavily. As a result, the match was postponed" khác với "She was well-prepared. Therefore, she passed the exam with flying colors."

VII. Bài Tập Thực Hành Về Result Clauses

1. Bài Tập Điền Từ Và Các Cụm Từ Chỉ Kết Quả

1/ She worked hard, __________ she could save enough money to travel.
2/ The movie was __________ good __________ I watched it twice.
3/ It was __________ an interesting book __________ I couldn't put it down.
4/ The weather was terrible. __________, we decided to cancel the trip.
5/ He forgot his umbrella. __________, he got wet on the way home.
6/ The team trained every day __________ they could win the championship.
7/ The lecture was __________ boring __________ many students fell asleep.
8/ She had __________ a busy schedule __________ she had no time to relax.
9/ He didn't set an alarm. __________, he was late for the meeting.
10/ It was __________ a difficult exam __________ few students passed.

2. Bài Tập Chọn Đáp Án Đúng Từ Chỉ Kết Quả

1/ The soup was _____ hot _____ I burned my tongue and couldn't taste anything for the rest of the day.
A. such / that
B. so / that
C. so / as
D. such / as

2/ They saved a lot of money _____ they could buy a new house and move into a better neighborhood.
A. so that
B. therefore
C. as a result
D. such that

3/ It was _____ a small mistake _____ it was easily corrected, and the project continued smoothly.
A. so / that
B. such / that
C. so / as
D. such / as

4/ He didn't prepare well. _____, he didn't do well on the test and had to take remedial classes.
A. As a result
B. So that
C. Such that
D. So

5/ She missed the bus. _____, she was late for work and had to explain to her boss.
A. So
B. As a result
C. Therefore
D. Such that

6/ The project was delayed _____ the team could gather more data and ensure accuracy.
A. so that
B. such that
C. as a result
D. therefore

7/ It was _____ a long journey _____ everyone was exhausted by the time they reached their destination.
A. so / that
B. so / as
C. such / as
D. such / that

8/ He had _____ much work _____ he stayed up all night and felt extremely tired the next day.
A. so / that
B. such / that
C. as / as
D. so / as

9/ The computer crashed. _____, we lost all our data and had

to start the project from scratch.
A. So
B. Such that
C. Therefore
D. As a result

10/ The event was _____ successful _____ it was held again the next year, attracting even more participants.
A. such / that
B. so / as
C. such / as
D. so / that

VIII. Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết

1. Đáp Án Cho Bài Tập Điền Từ

1/ so that
2/ so...that
3/ such...that
4/ Therefore
5/ As a result
6/ so that
7/ so...that
8/ such...that
9/ Therefore
10/ such...that

2. Đáp Án Cho Bài Tập Chọn Đáp Án Đúng

1/ B. so / that
2/ A. so that
3/ B. such / that
4/ A. As a result
5/ C. Therefore
6/ A. so that
7/ D. such / that
8/ A. so / that
9/ D. As a result
10/ D. so / that

IX. Kết Luận Về Cách Dùng Các Từ Và Cụm Từ Chỉ Kết Quả Trong Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng các từ và cụm từ chỉ kết quả trong tiếng Anh. Nắm vững các cấu trúc này không chỉ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Việc sử dụng đúng các mệnh đề chỉ kết quả sẽ làm cho câu văn của bạn trở nên mạch lạc hơn và giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hiểu được mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Để thành thạo hơn, hãy thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc hỗ trợ, hãy tham khảo các khóa học tại LetTutor để nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp của mình.

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn đạt mục tiêu trong 3 tháng

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY