July 29, 2024 9:53 AM

Mệnh Đề Nhượng Bộ (Clause of Concession) trong Tiếng Anh

Mệnh đề nhượng bộ, hay còn gọi là clause of concession, thường được sử dụng để diễn tả một sự đối lập hay nhượng bộ trong câu.

I. Giới thiệu về Mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề nhượng bộ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp. Nó giúp câu văn trở nên phong phú và thể hiện được nhiều ý nghĩa phức tạp hơn. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo mệnh đề nhượng bộ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh một cách rõ rệt.

II. Các loại Mệnh đề nhượng bộ

Trong tiếng Anh, có nhiều loại mệnh đề nhượng bộ khác nhau, dựa trên từ liên kết và cách sử dụng của chúng. Dưới đây là một số loại phổ biến:

1. Mệnh đề nhượng bộ với although/even though/though

  • Cấu trúc: Although/Even though/Though + Subject + Verb, Subject + Verb

  • Ví dụ: Although he was tired, he continued working.

  • Giải thích: Các từ nối này thường đứng đầu câu và kết nối hai mệnh đề có ý nghĩa đối lập nhau.

2. Mệnh đề nhượng bộ với despite/in spite of

  • Cấu trúc: Despite/In spite of + Noun Phrase/Gerund, Subject + Verb

  • Ví dụ: Despite being tired, he continued working.

  • Giải thích: Despite và in spite of luôn đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ, hoặc động từ ở dạng gerund (V-ing).

3/ Mệnh đề nhượng bộ với however

  • Cấu trúc: Subject + Verb; however, Subject + Verb

  • Ví dụ: He was tired; however, he continued working.

  • Giải thích: However được dùng để nối hai mệnh đề độc lập, thể hiện sự nhượng bộ hoặc đối lập.

III. Bổ sung thêm các cấu trúc của mệnh đề nhượng bộ

Ngoài các cấu trúc cơ bản của mệnh đề nhượng bộ như "although/even though/though", "despite/in spite of", và "however", tiếng Anh còn có một số cụm từ khác để diễn tả sự nhượng bộ và đối lập trong câu. Dưới đây là một số cụm từ và cấu trúc phổ biến khác:

1/ Mệnh đề nhượng bộ với WH-ever

  • Cấu trúc: WH-ever + Subject + Verb, Subject + Verb

  • Ví dụ: Whatever happens, we will support you.

  • Giải thích: Cụm từ "whatever" (bất kể cái gì), "whoever" (bất kể ai), "whenever" (bất kể khi nào), và các từ khác kết hợp với mệnh đề nhượng bộ để diễn tả sự chấp nhận hoặc nhượng bộ trước một điều kiện không chắc chắn.

2/ Mệnh đề nhượng bộ với No matter

  • Cấu trúc: No matter + WH-word + Subject + Verb, Subject + Verb

  • Ví dụ: No matter what you do, I will stand by you.

  • Giải thích: "No matter" được sử dụng để diễn tả việc không quan tâm đến điều kiện hay tình huống cụ thể, chỉ sự sẵn sàng đối mặt hoặc chấp nhận mọi điều kiện.

3/ Mệnh đề nhượng bộ với It doesn’t matter

  • Cấu trúc: It doesn’t matter + WH-word + Subject + Verb, Subject + Verb

  • Ví dụ: It doesn’t matter how hard it is, you must try.

  • Giải thích: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc không quan tâm hoặc không để ý tới một điều kiện cụ thể, chỉ sự quyết tâm hay yêu cầu mặc dù điều kiện đó có tồn tại.

4/ Mệnh đề nhượng bộ với Though / As

  • Cấu trúc: Adjective/Adverb + though/as + Subject + Verb, Subject + Verb

  • Ví dụ: Hard though it was, they managed to finish on time.

  • Giải thích: "Though" và "as" được sử dụng để bắt đầu một mệnh đề nhượng bộ, thường đi kèm với một tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh sự đối lập hoặc nhượng bộ trong câu.

Các cụm từ này không chỉ giúp làm giàu vốn từ vựng mà còn mở rộng khả năng biểu đạt sự nhượng bộ và đối lập trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu. Khi sử dụng chính xác, chúng là công cụ hiệu quả để tăng tính linh hoạt và sự phong phú trong văn phong tiếng Anh.

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn đạt mục tiêu trong 3 tháng

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

IV. Sử dụng các cụm từ chỉ sự nhượng bộ

1/ Be that as it may

  • Cấu trúc: Be that as it may, Subject + Verb

  • Ví dụ: He has little experience; be that as it may, he's very talented.

  • Giải thích: Cụm từ này được sử dụng để đưa ra một sự thừa nhận hay một ý kiến trái ngược với những gì đã được nêu trước đó.

2/ All the same

  • Cấu trúc: Subject + Verb; all the same, Subject + Verb

  • Ví dụ: She decided to go; all the same, she was hesitant.

  • Giải thích: Cụm từ này thường được sử dụng để bày tỏ sự nhượng bộ hoặc đối lập, thường đi kèm với một tình huống hay quyết định mâu thuẫn với ý kiến trước đó.

3/ That said

  • Cấu trúc: Subject + Verb. That said, Subject + Verb

  • Ví dụ: He's usually reliable. That said, he did miss the meeting yesterday.

  • Giải thích: Cụm từ này được dùng để bày tỏ sự nhượng bộ hoặc đối lập, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh một ý kiến hoặc thông tin mới.

4/ Nevertheless

  • Cấu trúc: Subject + Verb; nevertheless, Subject + Verb

  • Ví dụ: She was tired; nevertheless, she continued working.

  • Giải thích: Từ này diễn tả sự đối lập hoặc sự nhượng bộ dù cho có sự khác biệt hay phản đối.

5/ Nonetheless

  • Cấu trúc: Subject + Verb; nonetheless, Subject + Verb

  • Ví dụ: It was expensive; nonetheless, she bought it.

  • Giải thích: Tương tự như "nevertheless", từ này cũng diễn tả sự đối lập hoặc sự nhượng bộ, nhấn mạnh việc tiếp tục hoặc hành động dù cho có những khó khăn hay nhược điểm.

6/ In any event / In any case

  • Cấu trúc: In any event, Subject + Verb

  • Ví dụ: He didn't study; in any case, he passed the exam.

  • Giải thích: Cụm từ này được sử dụng để nêu ra một sự thừa nhận hoặc giải thích đối lập, bất chấp những điều kiện khác nhau.

Các cụm từ này giúp mở rộng và làm giàu ngôn ngữ trong việc diễn đạt sự nhượng bộ và đối lập trong câu. Khi sử dụng chính xác, chúng cung cấ

V. Bài tập về Mệnh đề nhượng bộ

1/ Bài tập loại 1: Hoàn thành câu sử dụng mệnh đề nhượng bộ

1/ Although it was raining, ...

2/ Even though he was tired, ...

3/ Despite the noise, ...

4/ Though it was late, ...

5/ In spite of the difficulty, ...

6/ Although she was nervous, ...

7/ Even though he didn't study much, ...

8/ Despite the long journey, ...

9/ Though he was young, ...

10/ In spite of the high cost, ...

2/ Bài tập loại 2: Chuyển đổi câu sử dụng mệnh đề nhượng bộ

1/ He was tired, but he continued working.

2/ She didn't like the movie, but she watched it anyway.

3/ The weather was bad, but they went out.

4/ He had little money, but he bought the book.

5/ She was sick, but she went to school.

6/ He was busy, but he helped me.

7/ The food was not good, but they ate it.

8/ She was late, but she made it to the meeting.

9/ The car was old, but it was reliable.

10/ He didn't have much time, but he finished the project.

VI. Đáp án cho các bài tập

1/ Đáp án bài tập loại 1

1/ Although it was raining, they went out for a walk.

2/ Even though he was tired, he finished his homework.

3/ Despite the noise, she managed to concentrate.

4/ Though it was late, they continued their discussion.

5/ In spite of the difficulty, he solved the problem.

6/ Although she was nervous, she gave a great presentation.

7/ Even though he didn't study much, he passed the exam.

8/ Despite the long journey, they were not tired.

9/ Though he was young, he was very responsible.

10/ In spite of the high cost, they decided to buy the car.

2/ Đáp án bài tập loại 2

1/ Although he was tired, he continued working.

2/ Even though she didn't like the movie, she watched it anyway.

3/ Despite the bad weather, they went out.

4/ Though he had little money, he bought the book.

5/ In spite of being sick, she went to school.

6/ Although he was busy, he helped me.

7/ Even though the food was not good, they ate it.

8/ Despite being late, she made it to the meeting.

9/ Though the car was old, it was reliable.

10/ In spite of not having much time, he finished the project.

VII. Kết luận

Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp như mệnh đề nhượng bộ là rất quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về mệnh đề nhượng bộ và có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày.

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn đạt mục tiêu trong 3 tháng

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY