July 29, 2024 9:53 AM

Cách sử dụng đúng các từ chỉ số lượng much many few little

Much, many, few, little đều là những từ chỉ số lượng, vậy nó dùng như thế nào? Hãy đến với bài viết dưới đây

I. Giới thiệu

Trong tiếng Anh giao tiếp, việc sử dụng đúng các từ chỉ số lượng như much, many, few, little là rất quan trọng. Những từ này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và dễ hiểu, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Ngoài ra, việc nắm vững cách sử dụng much, many, few, little không chỉ giúp bạn tránh những lỗi phổ biến mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Điều này đặc biệt quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện hơn.

II. Phân biệt giữa much và many

1/ Định nghĩa và cấu trúc

a. Much

Much là từ chỉ số lượng được dùng với danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được thường là các chất lỏng, vật chất, khái niệm trừu tượng hoặc các danh từ tổng hợp.

Ví dụ: much water (nhiều nước), much time (nhiều thời gian), much information (nhiều thông tin)

b. Many

Many là từ chỉ số lượng được dùng với danh từ đếm được số nhiều. Danh từ đếm được là các danh từ có thể đếm được một cách cụ thể và rõ ràng.

Ví dụ: many books (nhiều sách), many people (nhiều người), many apples (nhiều quả táo)

2/ Cách sử dụng much và many trong câu

a. Much trong câu

Much thường được sử dụng trong các câu phủ định và câu hỏi. Nó ít khi được dùng trong câu khẳng định trừ khi câu đó mang tính chất trang trọng hoặc văn viết.

Ví dụ:

  • There isn’t much milk left. (Không còn nhiều sữa lắm.)

  • How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)

  • They have much experience in this field. (Họ có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.) – (sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng)

b. Many trong câu

Many có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.

Ví dụ:

  • She has many friends. (Cô ấy có nhiều bạn bè.)

  • There aren’t many students in the class. (Không có nhiều học sinh trong lớp.)

  • How many apples do you need? (Bạn cần bao nhiêu quả táo?)

Many cũng có thể được dùng với các từ khác như "so", "too", "as", "very" để nhấn mạnh số lượng.

Ví dụ:

  • She has so many friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè.)

  • There are too many people here. (Có quá nhiều người ở đây.)

3/ Lỗi phổ biến khi sử dụng much và many

  • Không dùng much trong câu khẳng định thông thường: Sử dụng "a lot of" thay vì much.

Ví dụ:

  • There is a lot of milk left. (Có nhiều sữa còn lại.)

  • Không dùng many với danh từ không đếm được và ngược lại.

Ví dụ:

  • Không đúng: I have many money. (Sử dụng đúng: I have much money.)

  • Không đúng: There is much cars. (Sử dụng đúng: There are many cars.)

  • Tránh việc sử dụng sai trong câu khẳng định: Sử dụng "a lot of" hoặc "lots of" thay vì much.

Ví dụ:

  • Đúng: There are a lot of students in the class. (Có nhiều học sinh trong lớp.)

III. Phân biệt few và little

1/ Định nghĩa và cấu trúc

a. Few

Few là từ chỉ số lượng được dùng với danh từ đếm được số nhiều. Khi sử dụng few, người nói muốn nhấn mạnh số lượng ít, gần như không đáng kể.

Ví dụ: few books (ít sách), few people (ít người), few opportunities (ít cơ hội)

b. Little

Little là từ chỉ số lượng được dùng với danh từ không đếm được. Khi sử dụng little, người nói muốn nhấn mạnh số lượng ít, gần như không đáng kể.

Ví dụ: little time (ít thời gian), little water (ít nước), little hope (ít hy vọng)

2/ Cách sử dụng few và little trong câu

a. Few trong câu

Few thường được sử dụng trong câu khẳng định để chỉ số lượng ít và thường có nghĩa tiêu cực, mang hàm ý không đủ.

Ví dụ:

  • Few people came to the party. (Ít người đến buổi tiệc.)

  • We have few options left. (Chúng ta còn ít lựa chọn.)

b. Little trong câu

Little thường được sử dụng trong câu khẳng định để chỉ số lượng ít và thường có nghĩa tiêu cực, mang hàm ý không đủ.

Ví dụ:

  • We have little time left. (Chúng ta còn ít thời gian.)

  • There is little hope for a solution. (Có ít hy vọng cho một giải pháp.)

3/ Lỗi phổ biến khi sử dụng few và little

  • Không dùng few/little trong câu phủ định: Sử dụng "not many" hoặc "not much" thay thế.

Ví dụ:

  • Đúng: There aren’t many people here. (Không có nhiều người ở đây.)

  • Đúng: There isn’t much water left. (Không còn nhiều nước lắm.)

  • Tránh sử dụng sai dạng danh từ: Sử dụng few với danh từ đếm được và little với danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • Không đúng: We have little books. (Sử dụng đúng: We have few books.)

  • Không đúng: There are few water. (Sử dụng đúng: There is little water.)

  • Sử dụng "a few" và "a little" khi muốn mang nghĩa tích cực hơn.

Ví dụ:

  • She has a few friends. (Cô ấy có một vài người bạn.)

  • We have a little time left. (Chúng ta còn một chút thời gian.)

Với các phần mở rộng này, bài viết sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng much, many, few, little trong tiếng Anh giao tiếp.

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn đạt mục tiêu trong 3 tháng

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

IV. Các bài tập và ví dụ thực hành về cách phân biệt Many và much, few và little

1/ Bài tập về phân biệt much và many

1/ There isn’t ______ milk in the fridge.

2/ She doesn’t have ______ friends.

3/ How ______ time do we have?

4/ There are ______ students in the class.

5/ He has ______ patience.

6/ I don’t have ______ money.

7/ How ______ apples do you need?

8/ There isn’t ______ information available.

9/ She received ______ gifts on her birthday.

10/ We have ______ things to do.

2/ Bài tập về few và little

1/ There are ______ books on the shelf.

2/ She has ______ friends in the city.

3/ There is ______ water in the bottle.

4/ We have ______ time to finish the task.

5/ ______ students understood the lesson.

6/ He has ______ experience in this field.

7/ They made ______ mistakes in their test.

8/ She has ______ knowledge about the topic.

9/ ______ people attended the meeting.

10/ There is ______ hope left.

V. Đáp án các bài tập thực hành

1/ Đáp án bài tập về phân biệt much và many

1/ much

2/ many

3/ much

4/ many

5/ much

6/ much

7/ many

8/ much

9/ many

10/ many

2/ Đáp án bài tập về phân biệt few và little

1/ few

2/ few

3/ little

4/ little

5/ few

6/ little

7/ few

8/ little

9/ few

10/ little

VI. Kết luận

Việc phân biệt và sử dụng đúng các từ chỉ số lượng như much, many, few, little giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn. Đặc biệt, trong các cuộc giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài, họ có thể hiểu rõ được ý định bạn muốn truyền tải nhằm tăng khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn. Để thành thạo việc sử dụng các từ này, bạn nên thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Học Tiếng anh giao tiếp qua các lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 không chỉ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng mà còn mang lại sự linh hoạt trong việc học tập, cho phép bạn luyện tập và nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp mọi lúc, mọi nơi. Bằng cách sử dụng các thông tin trong bài viết này của LetTutor, bạn sẽ nắm vững cách phân biệt much và many, few và little, từ đó làm phong phú thêm ngôn ngữ giao tiếp của mình. Chúc bạn học tốt nhé!

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn đạt mục tiêu trong 3 tháng

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY