August 9, 2024 12:10 PM

Tổng Hợp Luyện Phát Âm Nhóm Âm Phụ Âm (Consonants)

I. Giới thiệu

Phụ âm là những âm thanh không thể thiếu trong tiếng Anh. Chúng bao gồm phụ âm vô thanh và phụ âm hữu thanh, mỗi loại có cách phát âm và ứng dụng riêng. Luyện tập phát âm các phụ âm này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.

II. Phụ âm vô thanh (Voiceless Consonants)

Phụ âm vô thanh là những âm phát ra mà không rung dây thanh quản. Dưới đây là các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh và cách phát âm chúng:

Âm /p/ như trong "pat" (vỗ)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: pat, tap, map
  • Cách phát âm: Mím môi lại, sau đó mở ra đột ngột để phát âm âm /p/.

Âm /t/ như trong "top" (đỉnh)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: top, tap, cat
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi phía sau răng trên, sau đó thả ra đột ngột để phát âm âm /t/.

Âm /k/ như trong "cat" (con mèo)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: cat, kit, back
  • Cách phát âm: Đặt phần sau của lưỡi chạm vào vòm miệng, sau đó thả ra đột ngột để phát âm âm /k/.

Âm /f/ như trong "fat" (mỡ)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: fat, fit, laugh
  • Cách phát âm: Đặt răng trên chạm nhẹ vào môi dưới và thổi khí ra để phát âm âm /f/.

Âm /θ/ như trong "think" (nghĩ)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: think, bath, thin
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi giữa răng trên và răng dưới, sau đó thổi khí ra để phát âm âm /θ/.

Âm /s/ như trong "see" (nhìn thấy)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: see, sit, pass
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần răng trên và thổi khí ra để phát âm âm /s/.

Âm /ʃ/ như trong "she" (cô ấy)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: she, ship, push
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần vòm miệng và thổi khí ra để phát âm âm /ʃ/.

Âm /h/ như trong "hat" (mũ)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: hat, hop, help
  • Cách phát âm: Mở miệng và thổi khí ra để phát âm âm /h/.

Âm /tʃ/ như trong "chat" (trò chuyện)

III. Phụ âm hữu thanh (Voiced Consonants)

Phụ âm hữu thanh là những âm phát ra mà có sự rung dây thanh quản. Dưới đây là các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh và cách phát âm chúng:

Âm /b/ như trong "bat" (con dơi)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: bat, tab, cab
  • Cách phát âm: Mím môi lại, sau đó mở ra đột ngột để phát âm âm /b/ với sự rung dây thanh quản.

Âm /d/ như trong "dog" (con chó)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: dog, sad, bed
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi phía sau răng trên, sau đó thả ra đột ngột để phát âm âm /d/ với sự rung dây thanh quản.

Âm /ɡ/ như trong "go" (đi)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: go, get, big
  • Cách phát âm: Đặt phần sau của lưỡi chạm vào vòm miệng, sau đó thả ra đột ngột để phát âm âm /ɡ/ với sự rung dây thanh quản.

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

Âm /v/ như trong "van" (xe tải)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: van, have, live
  • Cách phát âm: Đặt răng trên chạm nhẹ vào môi dưới và thổi khí ra để phát âm âm /v/ với sự rung dây thanh quản.

Âm /ð/ như trong "this" (cái này)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: this, mother, bathe
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi giữa răng trên và răng dưới, sau đó thổi khí ra để phát âm âm /ð/ với sự rung dây thanh quản.

Âm /z/ như trong "zoo" (sở thú)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: zoo, buzz, has
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần răng trên và thổi khí ra để phát âm âm /z/ với sự rung dây thanh quản.

Âm /ʒ/ như trong "measure" (đo lường)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: measure, vision, pleasure
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần vòm miệng và thổi khí ra để phát âm âm /ʒ/ với sự rung dây thanh quản.

Âm /dʒ/ như trong "judge" (thẩm phán)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: judge, edge, bridge
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi phía sau răng trên, sau đó thả ra đột ngột để phát âm âm /dʒ/ với sự rung dây thanh quản.

Âm /m/ như trong "man" (người đàn ông)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: man, ham, thumb
  • Cách phát âm: Mím môi lại và phát âm âm /m/ với sự rung dây thanh quản. Không khí đi qua mũi.

Âm /n/ như trong "no" (không)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: no, tin, sun
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi phía sau răng trên và phát âm âm /n/ với sự rung dây thanh quản. Không khí đi qua mũi.

Âm /ŋ/ như trong "sing" (hát)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: sing, ring, long
  • Cách phát âm: Đặt phần sau của lưỡi chạm vào vòm miệng và phát âm âm /ŋ/ với sự rung dây thanh quản. Không khí đi qua mũi.

Âm /l/ như trong "light" (ánh sáng)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: light, feel, milk
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi phía sau răng trên và để không khí đi qua hai bên lưỡi. Phát âm âm /l/ với sự rung dây thanh quản.

Âm /r/ như trong "red" (màu đỏ)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: red, car, arrive
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần vòm miệng và phát âm âm /r/ với sự rung dây thanh quản.

Âm /j/ như trong "yes" (có)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: yes, yellow, year
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần vòm miệng và phát âm âm /j/ với sự rung dây thanh quản.

Âm /w/ như trong "wet" (ướt)

IV. Kết luận

Luyện tập phát âm các phụ âm là bước quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy dành thời gian để luyện tập từng loại phụ âm và sử dụng các bài tập và ví dụ để làm quen với cách phát âm chính xác. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!


Nếu cần thêm bất kỳ thông tin hay hướng dẫn nào khác, hãy đừng ngần ngại liên hệ hoặc để lại bình luận. Chúc bạn thành công!

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY