August 9, 2024 12:12 PM

Tổng Hợp Luyện Phát Âm Nhóm Âm Khác (Other Sounds)

I. Giới thiệu

Ngoài nguyên âm và phụ âm, tiếng Anh còn có một số âm khác như âm gió, âm mũi và âm bên. Những âm này cũng rất quan trọng để nói tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Hãy cùng khám phá các âm khác trong tiếng Anh và luyện tập để phát âm đúng.

II. Âm gió (Aspirated Sounds)

Âm /h/ như trong "hat" (mũ)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: hat, hop, help
  • Cách phát âm: Mở miệng và thổi khí ra để phát âm âm /h/.

Âm /p/ khi đứng đầu từ hoặc đứng trước nguyên âm

  • Ví dụ từ tiếng Anh: pin, pot, pat
  • Cách phát âm: Mím môi lại, sau đó mở ra đột ngột để phát âm âm /p/ kèm theo một luồng khí mạnh.

Âm /t/ khi đứng đầu từ hoặc đứng trước nguyên âm

  • Ví dụ từ tiếng Anh: top, ten, tap
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi phía sau răng trên, sau đó thả ra đột ngột để phát âm âm /t/ kèm theo một luồng khí mạnh.

Âm /k/ khi đứng đầu từ hoặc đứng trước nguyên âm

  • Ví dụ từ tiếng Anh: cat, kite, cook

  • Cách phát âm: Đặt phần sau của lưỡi chạm vào vòm miệng, sau đó thả ra đột ngột để phát âm âm /k/ kèm theo một luồng khí mạnh.

  • Bài viết chi tiết: Luyện Phát Âm Âm Gió (Aspirated Sounds) Trong Tiếng Anh-trong-tieng-anh/208)

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

III. Âm mũi (Nasal Sounds)

Âm /m/ như trong "man" (người đàn ông)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: man, ham, thumb
  • Cách phát âm: Mím môi lại và phát âm âm /m/ với sự rung dây thanh quản. Không khí đi qua mũi.

Âm /n/ như trong "no" (không)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: no, tin, sun
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi phía sau răng trên và phát âm âm /n/ với sự rung dây thanh quản. Không khí đi qua mũi.

Âm /ŋ/ như trong "sing" (hát)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: sing, ring, long

  • Cách phát âm: Đặt phần sau của lưỡi chạm vào vòm miệng và phát âm âm /ŋ/ với sự rung dây thanh quản. Không khí đi qua mũi.

  • Bài viết chi tiết: Luyện Phát Âm Âm Mũi (Nasal Sounds) Trong Tiếng Anh-trong-tieng-anh/209)

IV. Âm bên (Lateral Sounds)

Âm /l/ như trong "light" (ánh sáng)

  • Ví dụ từ tiếng Anh: light, feel, milk
  • Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi phía sau răng trên và để không khí đi qua hai bên lưỡi. Phát âm âm /l/ với sự rung dây thanh quản.

Ví dụ cụ thể:

  • Đầu từ:

    • light (ánh sáng)
    • love (yêu)
    • lemon (quả chanh)
  • Giữa từ:

    • feeling (cảm giác)
    • balance (cân bằng)
    • melody (giai điệu)
  • Cuối từ:

    • ball (quả bóng)
    • school (trường học)
    • small (nhỏ)
  • Bài viết chi tiết: Luyện Phát Âm Âm Bên (Lateral Sounds) Trong Tiếng Anh-trong-tieng-anh/210)

V. Kết luận

Luyện tập phát âm các âm khác là bước quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy dành thời gian để luyện tập từng loại âm và sử dụng các bài tập và ví dụ để làm quen với cách phát âm chính xác. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!


Nếu cần thêm bất kỳ thông tin hay hướng dẫn nào khác, hãy đừng ngần ngại liên hệ hoặc để lại bình luận. Chúc bạn thành công!

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY