
August 19, 2024 6:20 PM
Phân biệt Than và Then trong tiếng Anh
Than và Then khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác hai từ này khi đặt...
August 1, 2024 12:08 PM
Có nhiều loại câu chẻ khác nhau, bao gồm It-cleft sentences, Wh-cleft sentences, và các dạng khác.
Câu chẻ (cleft sentences) là công cụ ngữ pháp mạnh mẽ trong tiếng Anh giao tiếp, giúp nhấn mạnh các yếu tố quan trọng trong câu. Việc sử dụng câu chẻ không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn làm cho câu nói trở nên rõ ràng và hấp dẫn hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng câu chẻ trong các tình huống giao tiếp khác nhau như công việc, học tập, và đời sống hàng ngày, cùng với các ví dụ hội thoại cụ thể và cấu trúc của từng loại câu chẻ.
Cấu trúc:
It + was/were + (phần nhấn mạnh) + that/who + mệnh đề chính.
Câu chẻ với "It" được sử dụng để nhấn mạnh phần thông tin quan trọng trong câu, có thể là người, sự việc, thời gian hoặc lý do.
Cấu trúc:
What + S + V + is + (phần nhấn mạnh).
Câu chẻ với "What" giúp nhấn mạnh thông tin cụ thể, thường được sử dụng để làm rõ hoặc giải thích thêm về một điều gì đó.
Cấu trúc:
There + is/are + (phần nhấn mạnh) + that + mệnh đề chính.
Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự tồn tại hoặc sự hiện diện của một sự kiện hoặc đối tượng nào đó.
Cấu trúc:
All + (that) + S + V + is/was + (phần nhấn mạnh).
Câu chẻ với "All" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng toàn bộ hoặc tất cả những gì được nói đến đều thuộc về một điểm nhấn duy nhất.
Trong công việc, việc nhấn mạnh nguyên nhân hoặc lý do của một vấn đề giúp đồng nghiệp và cấp trên hiểu rõ hơn về tình hình.
Ví Dụ Hội Thoại:
A: Why did the project fail?
B: It was the lack of communication that caused the project to fail.
Giải Thích: Câu "It was the lack of communication that caused the project to fail" nhấn mạnh rằng nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của dự án là "thiếu giao tiếp". Điều này làm rõ lý do cụ thể và giúp tránh hiểu lầm.
A: Why did the meeting get postponed?
B: It was the unavailability of the key participants that led to the postponement.
Giải Thích: Câu "It was the unavailability of the key participants that led to the postponement" nhấn mạnh rằng việc những người tham gia chính không có mặt là lý do chính khiến cuộc họp bị hoãn.
A: Why did the product launch get delayed?
B: It was the last-minute technical issues that delayed the launch.
Giải Thích: Trong câu này, lý do chính dẫn đến sự chậm trễ trong việc ra mắt sản phẩm được nhấn mạnh là do "các vấn đề kỹ thuật vào phút cuối".
Việc nhấn mạnh người thực hiện hành động có thể giúp xác định trách nhiệm hoặc công nhận sự đóng góp của một cá nhân.
Ví Dụ Hội Thoại:
A: Who came up with the solution?
B: It was Michael who came up with the solution.
Giải Thích: Câu "It was Michael who came up with the solution" nhấn mạnh rằng Michael là người đã đưa ra giải pháp, giúp nhận diện rõ ràng vai trò của anh ấy.
A: Who handled the client's complaint?
B: It was Sarah who handled the client's complaint efficiently.
Giải Thích: Câu này nhấn mạnh rằng Sarah là người đã giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả, qua đó đề cao kỹ năng xử lý tình huống của cô.
A: Who initiated the new marketing strategy?
B: It was the marketing team who initiated the new strategy.
Giải Thích: Câu này nhấn mạnh rằng đội ngũ tiếp thị là người đã bắt đầu chiến lược mới, giúp làm rõ đóng góp của cả nhóm.
Cấu trúc câu chẻ với "There" thường được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại hoặc sự hiện diện của một yếu tố quan trọng trong công việc.
Ví Dụ Hội Thoại:
A: Were there any significant challenges in the project?
B: There was a significant challenge in coordinating between departments.
Giải Thích: Câu "There was a significant challenge in coordinating between departments" nhấn mạnh rằng việc phối hợp giữa các phòng ban là một thách thức lớn.
A: Was there any feedback from the clients?
B: There was feedback from several clients that required immediate action.
Giải Thích: Câu này nhấn mạnh rằng đã có phản hồi từ một số khách hàng, và điều này cần được xử lý ngay lập tức.
A: Were there any budget issues?
B: There were budget constraints that limited the project's scope.
Giải Thích: Câu "There were budget constraints that limited the project's scope" nhấn mạnh rằng các hạn chế về ngân sách đã ảnh hưởng đến phạm vi của dự án.
Trong học tập, câu chẻ giúp làm nổi bật những yếu tố quan trọng trong bài học, bài giảng, hoặc bài kiểm tra.
Ví Dụ Hội Thoại:
A: What stood out in the lecture?
B: It was the professor's insight into cultural differences that stood out.
Giải Thích: Câu này nhấn mạnh rằng "sự hiểu biết của giáo sư về sự khác biệt văn hóa" là điểm nổi bật trong bài giảng.
A: What was challenging about the exam?
B: What was challenging was the unexpected essay question.
Giải Thích: Câu này nhấn mạnh rằng "câu hỏi tiểu luận không ngờ tới" là phần khó khăn trong bài kiểm tra.
A: What impressed you about the presentation?
B: It was the clear visual aids that impressed me the most.
Giải Thích: Câu "It was the clear visual aids that impressed me the most" nhấn mạnh rằng các hình ảnh minh họa rõ ràng là điều ấn tượng nhất trong buổi thuyết trình.
Nhấn mạnh thời gian hoặc địa điểm xảy ra sự kiện giúp làm rõ ngữ cảnh của thông tin được trình bày.
Ví Dụ Hội Thoại:
A: When did the breakthrough in the research occur?
B: It was during the final phase that the breakthrough occurred.
Giải Thích: Câu "It was during the final phase that the breakthrough occurred" nhấn mạnh rằng sự đột phá đã xảy ra trong giai đoạn cuối của nghiên cứu.
A: Where was the most critical experiment conducted?
B: It was in the central laboratory that the most critical experiment was conducted.
Giải Thích: Câu này nhấn mạnh rằng "phòng thí nghiệm trung tâm" là nơi diễn ra thí nghiệm quan trọng nhất.
A: When was the paper published?
B: It was in the December issue that the paper was published.
Giải Thích: Câu "It was in the December issue that the paper was published" nhấn mạnh rằng bài báo đã được xuất bản trong số tháng 12.
Sử dụng câu chẻ với "There" để nhấn mạnh sự tồn tại của các yếu tố học thuật, như kết quả nghiên cứu hoặc dữ liệu quan trọng.
Ví Dụ Hội Thoại:
A: Were there any notable findings in the study?
B: There were several notable findings that reshaped our understanding.
Giải Thích: Câu "There were several notable findings that reshaped our understanding" nhấn mạnh rằng có nhiều phát hiện quan trọng đã thay đổi nhận thức của chúng ta.
A: Was there a specific methodology used in the research?
B: There was a unique methodology that set this study apart.
Giải Thích: Câu này nhấn mạnh rằng có một phương pháp độc đáo đã làm cho nghiên cứu này khác biệt.
A: Were there any errors in the experiment?
B: There were minor errors that did not affect the overall results.
Giải Thích: Câu "There were minor errors that did not affect the overall results" nhấn mạnh rằng có những lỗi nhỏ nhưng không
ảnh hưởng đến kết quả tổng thể.
Trong giao tiếp hàng ngày, câu chẻ giúp làm nổi bật các thông tin quan trọng và cụ thể mà người nói muốn nhấn mạnh.
Ví Dụ Hội Thoại:
A: Who told you the news?
B: It was John who told me the news.
Giải Thích: Câu "It was John who told me the news" nhấn mạnh rằng John là người đã thông báo tin tức.
A: What did you buy at the store?
B: What I bought was a new phone case.
Giải Thích: Câu này nhấn mạnh rằng thứ mà người nói đã mua là "vỏ điện thoại mới".
A: Who borrowed your book?
B: It was Emily who borrowed my book.
Giải Thích: Câu "It was Emily who borrowed my book" nhấn mạnh rằng Emily là người đã mượn cuốn sách của người nói.
Câu chẻ có thể được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc ý kiến trong các cuộc trò chuyện, làm cho cảm xúc hoặc ý kiến trở nên rõ ràng và mạnh mẽ hơn.
Ví Dụ Hội Thoại:
A: How did you feel about the movie?
B: What I found most exciting was the plot twist.
Giải Thích: Câu "What I found most exciting was the plot twist" nhấn mạnh rằng điều mà người nói thấy thú vị nhất là "tình tiết bất ngờ" trong phim.
A: What do you think about the new policy?
B: It is the lack of clarity that bothers me the most.
Giải Thích: Câu này nhấn mạnh rằng điều làm người nói bận tâm nhất là "sự thiếu rõ ràng" của chính sách mới.
A: What impressed you about the restaurant?
B: It was the friendly staff that impressed me the most.
Giải Thích: Câu "It was the friendly staff that impressed me the most" nhấn mạnh rằng nhân viên thân thiện là điều làm người nói ấn tượng nhất.
Cấu trúc câu chẻ với "There" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự tồn tại hoặc sự kiện trong đời sống hàng ngày.
Ví Dụ Hội Thoại:
A: Were there any interesting events at the party?
B: There was a surprise performance that everyone enjoyed.
Giải Thích: Câu "There was a surprise performance that everyone enjoyed" nhấn mạnh rằng có một tiết mục bất ngờ mà mọi người đều thích.
A: Were there any issues during the trip?
B: There were a few minor issues, but nothing major.
Giải Thích: Câu này nhấn mạnh rằng có một vài vấn đề nhỏ, nhưng không có gì nghiêm trọng.
A: Was there a special occasion?
B: There was a celebration for John's promotion.
Giải Thích: Câu "There was a celebration for John's promotion" nhấn mạnh rằng có một buổi lễ ăn mừng việc thăng chức của John.
Câu chẻ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp nhấn mạnh và làm rõ thông tin quan trọng trong câu. Sử dụng câu chẻ một cách khéo léo không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn thể hiện sự chính xác và tinh tế trong ngôn ngữ. Hãy đăng ký các khóa học tiếng Anh tại tiếng Anh giao tiếp để nắm vững kỹ năng này và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Với sự hướng dẫn từ các giáo viên giàu kinh nghiệm, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp của mình và áp dụng câu chẻ một cách hiệu quả trong mọi tình huống. Hãy bắt đầu hành trình học tập của bạn cùng LetTutor ngay hôm nay!