May 14, 2024 10:02 AM

Các loại động từ tiếng Anh căn bản

Các loại động từ tiếng Anh cơ bản cho người mới học, cách nhận biết, công dụng và cách dùng

Trong tiếng Anh, động từ thường được phân loại theo hình thái, ngữ nghĩa và chức năng cú pháp. Đối với trình độ căn bản, chúng ta sẽ cần tìm hiểu khái niệm và cách phân biệt nội động từ với ngoại động từ, động từ thường với động từ bất quy tắc, trợ động từ và động từ tình thái.

Bài viết này phù hợp với ai? Bài viết này phù hợp với những học viên mới bắt đầu học, lấy căn bản, mất gốc, tương đương trình độ A1.



1. Nội động từ và ngoại động từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, dựa theo động từ tương tác với các đối tượng trong câu, người ta chia thành hai loại động từ chính: nội động từ (intransitive verbs) và ngoại động từ (transitive verbs).



a. Nội động từ (Intransitive verbs)



Định nghĩa: Nội động từ là các động từ có thể đứng một mình, không yêu cầu tân ngữ trong câu để hoàn thiện ý nghĩa. Nội động từ thường diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi trạng thái của chủ thể.

Cách nhận biết: Nội động từ đứng một mình trong câu mà không cần có tân ngữ.



Ví dụ:

  • She sleeps. (Cô ấy ngủ.)
  • The birds sing. (Những con chim hót.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • The river flows gently. (Dòng sông chảy nhẹ nhàng.)
  • The flowers bloomed beautifully. (Những bông hoa nở rộ đẹp đẽ.)



b. Ngoại động từ (Transitive verbs)



Định nghĩa: Ngoại động từ là các động từ yêu cầu tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Ngoại động từ không thể đứng một mình.

Cách nhận biết: Ngoại động từ trong câu thường đi kèm với một tân ngữ (đối tượng) sau nó để hoàn thiện ý nghĩa. Nếu ta loại bỏ tân ngữ, câu sẽ trở nên không hoàn chỉnh và khó hiểu.



Ví dụ:

  • She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)
  • He bought a car. (Anh ấy đã mua một chiếc xe.)
  • He ate an apple. (Anh ấy đã ăn một quả táo.)
  • She eats an apple.



2. Động từ thường (Regular Verbs) và Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)



a. Động từ thường

Động từ thường là những động từ tuân theo quy tắc chung khi chia ở các thì khác nhau, cụ thể là sẽ được thêm đuôi "-ed" vào sau động từ gốc khi chia ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

Cách chia động từ thường

Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Ở thì hiện tại đơn, động từ thường được chia theo ngôi thứ ba số ít và ngôi thứ ba số nhiều như sau:

Ngôi thứ ba số ít (he, she, it): thêm "s" hoặc "es" vào sau động từ gốc.

  • Ví dụ: He likes to play soccer. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
  • Ví dụ: She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)

Ngôi thứ ba số nhiều (they, we, you): giữ nguyên động từ gốc.

  • Ví dụ: They like to play soccer. (Họ thích chơi bóng đá.)
  • Ví dụ: We work every day. (Chúng tôi làm việc mỗi ngày.)

Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Ở thì quá khứ đơn, tất cả các ngôi đều thêm đuôi "-ed" vào sau động từ gốc nếu đó là động từ thường.

Ví dụ:

  • I played basketball yesterday. (Tôi đã chơi bóng rổ hôm qua.)
  • She worked late last night. (Cô ấy đã làm việc muộn đêm qua.)

Quá Khứ Phân Từ (Past Participle)

Ở dạng quá khứ phân từ, tất cả các ngôi đều thêm đuôi "-ed" vào sau động từ gốc nếu đó là động từ thường.

Ví dụ:

  • The work is finished. (Công việc đã hoàn thành.)
  • The cake has been baked. (Bánh đã được nướng.)
  • I have played that game before. (Tôi đã chơi trò chơi đó trước đây.)

Lưu ý: Quá khứ phân từ thường đi cùng với các trợ động từ như "has", "have", "had", "be" để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.



Một số ví dụ chia động từ thường

Like

  • Hiện tại đơn: He likes music. (Anh ấy thích âm nhạc.)
  • Quá khứ đơn: He liked music. (Anh ấy đã thích âm nhạc.)
  • Quá Khứ Phân Từ: The song has been liked by many people. (Bài hát đã được nhiều người thích.)

Play

  • Hiện tại đơn: They play football. (Họ chơi bóng đá.)
  • Quá khứ đơn: They played football. (Họ đã chơi bóng đá.)
  • Quá Khứ Phân Từ: The match has been played. (Trận đấu đã được chơi.)

Work

  • Hiện tại đơn: She works at a bank. (Cô ấy làm việc ở ngân hàng.)
  • Quá khứ đơn: She worked at a bank. (Cô ấy đã làm việc ở ngân hàng.)
  • Quá Khứ Phân Từ: The task has been worked on. (Công việc đã được làm.)



Lưu ý khi chia động từ thường

Đối với những động từ kết thúc bằng "e", chỉ cần thêm "d" khi chia ở thì quá khứ đơn.

  • Ví dụ: love -> loved.

Đối với những động từ kết thúc bằng phụ âm + "y", đổi "y" thành "i" rồi thêm "ed".

  • Ví dụ: carry -> carried.

Với những động từ ngắn, kết thúc bằng một nguyên âm ngắn và một phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "ed".

  • Ví dụ: stop -> stopped.



b. Động từ bất quy tắc



Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc chung khi chia ở các thì khác nhau, mà thay đổi hoàn toàn dạng động từ. Vì vậy, bạn sẽ cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng khi cần chia động từ.



Cách chia động từ bất quy tắc



Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Ở thì hiện tại đơn, động từ bất quy tắc chia theo cùng quy tắc với động từ thường.

Ngôi thứ ba số ít (he, she, it): thêm "s" hoặc "es" vào sau động từ gốc (trừ một số động từ ngoại lệ như "have", "do", "go"...).

  • Ví dụ: He goes to school. (Anh ấy đi học.)
  • Ví dụ: She does her homework. (Cô ấy làm bài tập về nhà.)

Ngôi thứ ba số nhiều (they, we, you): giữ nguyên động từ gốc.

  • Ví dụ: They go to school. (Họ đi học.)
  • Ví dụ: We do our homework. (Chúng tôi làm bài tập về nhà.)



Thì quá khứ đơn (Past Simple) và Quá Khứ Phân Từ (Past Participle)

Ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ, động từ bất quy tắc thay đổi hoàn toàn và không tuân theo quy tắc chung. Do đó, bạn cần học từng động từ và cách chia của chúng.



Một số ví dụ chia động từ bất quy tắc

Go

  • Hiện tại đơn: He goes to school. (Anh ấy đi học.)
  • Quá khứ đơn: He went to school. (Anh ấy đã đi học.)
  • Quá Khứ Phân Từ: He has gone to school. (Anh ấy đã đi học.)

Do

  • Hiện tại đơn: She does her homework. (Cô ấy làm bài tập về nhà.)
  • Quá khứ đơn: She did her homework. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà.)
  • Quá Khứ Phân Từ: She has done her homework. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà.)

Eat

  • Hiện tại đơn: They eat lunch. (Họ ăn trưa.)
  • Quá khứ đơn: They ate lunch. (Họ đã ăn trưa.)
  • Quá Khứ Phân Từ: They have eaten lunch. (Họ đã ăn trưa.)



3. Trợ động từ (Auxiliary Verbs) và Động từ tình thái (Modal Verbs)



a. Trợ động từ (Auxiliary Verbs)



Trợ động từ là gì?

Trợ động từ là những động từ được sử dụng cùng với động từ chính để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như câu phủ định, câu nghi vấn, và các thì khác nhau trong tiếng Anh. Các trợ động từ cơ bản cho người mới học tiếng Anh gồm "be", "have", và "do".



Cách dùng trợ động từ



Động từ "be" hay “to be”

"Be" hay “to be” là trợ động từ đa năng nhất và có nhiều dạng biến thể như "am", "is", "are", "was", "were", "being", và "been". Nó được sử dụng trong các thì tiếp diễn, thì hoàn thành, và cấu trúc câu bị động.

Thì hiện tại đơn:

  • I am a student. (Tôi là học sinh.)
  • She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
  • They are friends. (Họ là bạn bè.)

Thì quá khứ đơn:

  • He was happy yesterday. (Anh ấy đã vui ngày hôm qua.)
  • We were at the park. (Chúng tôi đã ở công viên.)

Thì tiếp diễn:

  • She is studying right now. (Cô ấy đang học bài ngay bây giờ.)
  • They were playing football. (Họ đã đang chơi bóng đá.)

Câu bị động:

  • The book was written by him. (Cuốn sách đã được viết bởi anh ấy.)
  • The letters are being sent. (Những lá thư đang được gửi đi.)



Động từ "have"

"Have" được sử dụng để tạo thành các thì hoàn thành và đôi khi cũng được sử dụng như một động từ chính có nghĩa là "có".

  • Thì hiện tại hoàn thành:
    • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
    • She has lived here for ten years. (Cô ấy đã sống ở đây mười năm.)
  • Thì quá khứ hoàn thành:
    • They had left before I arrived. (Họ đã rời đi trước khi tôi đến.)



Động từ "do"

"Do" được sử dụng để tạo thành câu phủ định, câu hỏi và nhấn mạnh trong câu khẳng định.

  • Câu phủ định:
    • I do not/don’t like apples. (Tôi không thích táo.)
    • She does not/doesn’t play tennis. (Cô ấy không chơi tennis.)
  • Câu hỏi:
    • Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
    • Does he work here? (Anh ấy có làm việc ở đây không?)
  • Câu khẳng định nhấn mạnh:
    • I do want to go. (Tôi thật sự muốn đi.)
    • She does understand the problem. (Cô ấy thật sự hiểu vấn đề.)



Lưu ý khi sử dụng trợ động từ

  1. Chia đúng dạng: Luôn chia đúng dạng của trợ động từ theo thì và ngôi để đảm bảo ngữ pháp của câu được chính xác.
  2. Vị trí trong câu: Trợ động từ thường đứng trước động từ chính trong câu và có vai trò quan trọng trong cấu trúc câu phủ định và câu hỏi.
  3. Kết hợp với động từ chính: Trợ động từ không đứng một mình mà luôn kết hợp với một động từ chính để truyền đạt ý nghĩa đầy đủ.



b. Động từ tình thái



Động từ tình thái là gì?

Động từ tình thái trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa như khả năng, yêu cầu, ý chí, và giả định. Các động từ tình thái thường dùng với người mới học tiếng Anh bao gồm "can", "could", "will", "would", "shall", "should", "may", "might", "must".



Cách sử dụng động từ tình thái

Động từ "can": Được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc khả năng làm gì đó.

  • Ví dụ: She can speak Spanish fluently. (Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)



Động từ "could": Thường được sử dụng để diễn đạt khả năng trong quá khứ.

  • Ví dụ: When I was younger, I could run faster. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy nhanh hơn.)



Động từ "will": Diễn đạt ý chí của người nói hoặc dự đoán về tương lai.

  • Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  • Ví dụ: It will rain tomorrow. (Nó sẽ mưa vào ngày mai.)



Động từ "would": Diễn đạt ý chí hoặc giả định trong quá khứ hoặc hiện tại.

  • Ví dụ: If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
  • Ví dụ: He said he would call me later. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi sau.)



Động từ "shall": Hỏi ý kiến hoặc đề nghị trong tương lai (thường dùng với "I" và "we")

  • Ví dụ: Shall we go to the park? (Chúng ta có nên đi công viên không?)



Động từ "should": Đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị.

  • Ví dụ: You should see a doctor if you're not feeling well. (Bạn nên đi thăm bác sĩ nếu bạn không cảm thấy khỏe.)



Động từ "may": Diễn đạt phép lịch sự hoặc giả định về khả năng trong tương lai.

  • Ví dụ: May I borrow your pen, please? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?)



Động từ "might": Diễn đạt giả định hoặc khả năng nhỏ trong tương lai.

  • Ví dụ: If it rains, we might stay indoors. (Nếu mưa, chúng ta có thể ở trong nhà.)



Động từ "must": Diễn đạt sự bắt buộc hoặc kết luận chắc chắn.

  • Ví dụ: You must wear a seatbelt in the car. (Bạn phải đeo dây an toàn trong xe hơi.)

Lưu ý khi sử dụng động từ tình thái

  1. Hiểu rõ ý nghĩa: Cần nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của mỗi động từ tình thái để sử dụng đúng ngữ pháp khi viết và nói
  2. Phù hợp với ngữ cảnh: Tùy theo từng ý nghĩa mà mỗi động từ tình thái nên dùng cho một ngữ cách khác nhau, bạn cần hiểu được từ này được dùng cho ngữ cảnh formal hay informal để tránh gây hiểu nhầm, đặc biệt là khi bạn đang giao tiếp tiếng Anh.
  3. Luyện tập sử dụng: Thực hành sử dụng các động từ tình thái trong câu cho đến khi thành phản xạ để diễn đạt rõ ràng hơn ý định của bạn mỗi khi nói tiếng Anh.

Nâng cấp tiếng Anh giao tiếp cùng LetTutor

Về tiếng Anh giao tiếp LetTutor

LetTutor là trung tâm tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên mang đến môi trường học tập giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng. Sứ mệnh của LetTutor là đem đến môi trường giao tiếp 100% bằng tiếng Anh thông qua các lớp học tiếng Anh gia sư riêng tư cao cấp giúp học viên phát triển tiếng Anh nhanh hơn 40% so với phương pháp học thông thường.

Đội ngũ giáo viên

Lettutor sở hữu đội ngũ giáo viên quốc tế dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và có bằng cấp giảng dạy quốc tế như TESOL, TESL, TEFL, CELTA. Giáo viên của LetTutor luôn nhiệt tình, tận tâm, luôn duy trì lớp học sôi động, tạo hứng thú cho học viên trong từng buổi học.

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại LetTutor

LetTutor cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn:

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp trẻ em: Giúp trẻ phát triển phản xạ giao tiếp tiếng Anh tự tin và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge YLE.
  • Tiếng Anh Starters, Movers, Flyers: Luyện thi tiếng Anh theo chuẩn Cambridge cho học sinh
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp căn bản cho người lớn: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản để phục vụ nhu cầu học tập và công việc.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày: Rèn luyện phản xạ giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tăng cường phản xạ tiếng Anh và từ vựng với những tình huống giao tiếp khi du lịch, giúp học viên xây dựng vốn tiếng Anh cho những chuyến du lịch nước ngoài.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, từ giao tiếp cơ bản, phỏng vấn, tổ chức cuộc họp, viết email…
  • Khóa học luyện thi IELTS Speaking: Rèn luyện trả lời các câu hỏi trong bài thi IETLS Speaking cho mục tiêu band điểm từ 4.0 đến 7.5

Phương pháp giảng dạy của LetTutor

LetTutor áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa môi trường học tập 100% tiếng Anh bởi giáo viên quốc tế và phần mềm tương tác độc quyền, giúp học viên tăng cường khả năng tương tác, phản xạ và tiếp thu kiến thức hiệu quả. Lộ trình học tập được cá nhân hóa cho từng học viên, đảm bảo phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mỗi người.

Ngoài ra, học viên mới học tiếng Anh sẽ được hỗ trợ bởi giáo viên người Việt Nam trong giai đoạn đầu, nhờ phương pháp học song song giáo viên Việt Nam và giáo viên Quốc tế giúp xây dựng dần sự tự tin nói tiếng Anh cho học viên. Từ đó hướng học viên phát triển khả năng phản xạ nói tiếng Anh 100% mà không cần thông qua tiếng Việt.

Ưu điểm

  • Tăng cường 40% tốc độ phát triển tiếng Anh: Nhờ áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và chương trình học bài bản.
  • Học tập trong môi trường 100% tiếng Anh: Giúp học viên nhanh chóng làm quen và rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin.
  • Lớp học riêng tư, thoải mái: Tạo điều kiện cho học viên tập trung học tập và tương tác trực tiếp với giáo viên.
  • Được theo sát tiến độ phát triển và nhận phản hồi liên tục: Giúp học viên nắm bắt được tiến độ phát triển và điểm yếu của bản thân để điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp nhất.



Đăng ký học trải nghiệm ngay, hoàn toàn miễn phí

Để đăng ký trải nghiệm học tiếng Anh giao tiếp tại Lettutor, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:

  1. Điền form đăng ký tư vấn và học thử miễn phí.
  2. Tham gia lớp học trải nghiệm miễn phí.
  3. Được đánh giá khả năng tiếng Anh và tư vấn chi tiết lộ trình học cá nhân hóa.
  4. Đăng ký học và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Lettutor.



Hãy điền thông tin ngay hôm nay để được giáo viên Lettutor tư vấn miễn phí và trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!