Hướng dẫn đầy đủ cách chia động từ tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao kèm theo bài tập và đáp án
Việc chia động từ trong tiếng Anh là một phần cực kỳ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chia động từ đúng ngữ pháp giúp người nói/viết diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác và mạch lạc. Dù bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay đã có kinh nghiệm, việc hiểu và sử dụng đúng cách chia động từ sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của bạn.
Tại sao phải chia động từ tiếng Anh?
Giao tiếp chính xác: Trong tiếng Anh, chia động từ đúng giúp truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và tránh hiểu lầm trong giao tiếp hàng ngày và trong công việc.
Nâng cao kỹ năng viết: Một bài viết tốt luôn yêu cầu ngữ pháp chính xác. Chia động từ đúng giúp bài viết của bạn chuyên nghiệp và dễ hiểu hơn.
Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp: Việc chia động từ đúng giúp bạn nắm vững các thì và cấu trúc câu trong tiếng Anh, từ đó cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên.
Bài viết này có những phần nào?
Cách chia động từ theo thì: Hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ theo các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, thì tiếp diễn và thì hoàn thành. Mỗi phần đều có công thức cơ bản, các trường hợp nâng cao kèm lưu ý và ví dụ minh họa.
Những dấu hiệu cần lưu ý khi chia động từ: Bao gồm dạng của chủ ngữ, thể của động từ, cấu trúc câu, trợ động từ và động từ tình thái, cụm động từ. Những yếu tố này sẽ giúp bạn nhận diện và chia động từ chính xác trong mọi tình huống.
Bài tập thực hành: Để củng cố kiến thức, bài viết cung cấp 60 bài tập chia động từ từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án để bạn tự kiểm tra và đánh giá trình độ của mình.
Bằng cách nắm vững những kiến thức trong bài viết này, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng ngữ pháp tiếng Anh của mình, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Giờ thì bắt đầu nào!!!
I. Chia động từ theo thì tiếng Anh
1. Hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là thì cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên và các tình huống hiện tại.
Công thức thì hiện tại đơn cơ bản:
Đối với động từ thường:
Ngôi thứ ba số ít (he, she, it): Động từ thường sẽ thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối.
Ví dụ: He reads books every day. (Anh ấy đọc sách mỗi ngày.)
Ví dụ: She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)
Các ngôi khác (I, you, we, they): Động từ giữ nguyên.
Ví dụ: I play football. (Tôi chơi bóng đá.)
Ví dụ: They work at a factory. (Họ làm việc ở nhà máy.)
Các trường hợp nâng cao và lưu ý:
Động từ kết thúc bằng "y": Nếu trước "y" là một phụ âm, đổi "y" thành "i" rồi thêm “-es”.
Ví dụ: carry -> carries (mang).
Động từ kết thúc bằng "o, ch, sh, x, s": Thêm “-es”.
Ví dụ: go -> goes (đi), watch -> watches (xem).
Động từ bất quy tắc: Một số động từ không tuân theo quy tắc trên.
Ví dụ: be -> is/am/are (là, thì, ở), have -> has (có).
Ví dụ chi tiết:
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
The teacher teaches English. (Giáo viên dạy tiếng Anh.)
She studies very hard. (Cô ấy học rất chăm chỉ.)
Lưu ý:
Ngôi thứ ba số ít: Động từ luôn phải thêm “-s” hoặc “-es”.
Động từ "be": Chia thành “am”, “is”, “are” tùy thuộc vào chủ ngữ.
Ví dụ: I am, He/She/It is, You/We/They are.
2. Quá khứ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc chia động từ theo thì quá khứ giúp diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một trong những thì cơ bản mà người học cần nắm vững để sử dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Công thức thì quá khứ:
Đối với động từ có quy tắc:
Thêm “-ed” vào cuối động từ.
Ví dụ: walk -> walked (đi bộ), play -> played (chơi).
Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi “y” thành “i” rồi thêm “-ed”.
Ví dụ: carry -> carried (mang), study -> studied (học).
Động từ kết thúc bằng một phụ âm trước đó là một nguyên âm ngắn (CVC): Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
Ví dụ: stop -> stopped (dừng lại), plan -> planned (lên kế hoạch).
Ví dụ chi tiết:
I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.)
She watched a movie yesterday. (Cô ấy đã xem một bộ phim hôm qua.)
They finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Lưu ý:
Động từ bất quy tắc: Cần phải học thuộc lòng các dạng quá khứ của động từ bất quy tắc.
Ngữ cảnh sử dụng: Thì quá khứ thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian quá khứ như “yesterday” (hôm qua), “last week” (tuần trước), “in 2010” (vào năm 2010).
Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor
Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện
Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp
Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ
Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chia động từ theo thì tương lai giúp diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Việc nắm vững cách chia động từ này là một bước quan trọng để sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Công thức thì tương lai cơ bản:
Thì tương lai đơn:
Công thức: will + động từ nguyên mẫu
Ví dụ: I will go (Tôi sẽ đi), she will study (Cô ấy sẽ học).
Thì tương lai gần:
Công thức: am/is/are + going to + động từ nguyên mẫu
Ví dụ: I am going to visit (Tôi sẽ đi thăm), they are going to play (Họ sẽ chơi).
Các trường hợp nâng cao và lưu ý:
Thì tương lai tiếp diễn:
Công thức: will be + V-ing
Ví dụ: I will be working (Tôi sẽ đang làm việc), she will be traveling (Cô ấy sẽ đang du lịch).
Lưu ý: Dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành:
Công thức: will have + V3/ed
Ví dụ: I will have finished (Tôi sẽ hoàn thành), they will have left (Họ sẽ rời đi).
Lưu ý: Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
Ví dụ chi tiết:
We will meet at the station tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ở nhà ga vào ngày mai.)
She is going to buy a new car next month. (Cô ấy dự định mua một chiếc xe mới vào tháng tới.)
By this time next year, I will have graduated. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp.)
At 8 PM tonight, he will be watching the game. (Vào 8 giờ tối nay, anh ấy sẽ đang xem trận đấu.)
Lưu ý:
Sử dụng “will” và “going to”: “Will” thường được dùng để diễn tả ý định, lời hứa, hoặc dự đoán không có căn cứ. “Going to” dùng để diễn tả kế hoạch, dự định đã có sẵn hoặc dự đoán có căn cứ.
Ngữ cảnh sử dụng: Thì tương lai thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian tương lai như “tomorrow” (ngày mai), “next week” (tuần tới), “in the future” (trong tương lai).
4. Thì tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Thì tiếp diễn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về công thức và cách sử dụng của ba thì tiếp diễn chính: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Công thức cơ bản:
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định: She is reading a book.
Phủ định: They are not playing football.
Nghi vấn: Are you studying English?
Lưu ý nâng cao:
Hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả:
Một hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
Một hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết ngay lúc nói.
Một kế hoạch hoặc sự sắp xếp trong tương lai gần.
Ví dụ nâng cao:
He is always borrowing my books without asking. (Hành động lặp đi lặp lại gây phiền hà)
We are meeting John at the airport tomorrow. (Kế hoạch tương lai gần)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Công thức cơ bản:
Khẳng định: S + was/were + V-ing
Phủ định: S + was/were + not + V-ing
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định: She was cooking dinner when I called.
Phủ định: They were not watching TV at 8 PM yesterday.
Nghi vấn: Was he sleeping when you arrived?
Lưu ý nâng cao:
Quá khứ tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả:
Một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
Một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.
Ví dụ nâng cao:
While I was reading, my sister was listening to music. (Hai hành động song song)
It was raining heavily when we left the party. (Hành động xen vào)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)
Công thức cơ bản:
Khẳng định: S + will be + V-ing
Phủ định: S + will not be + V-ing
Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định: I will be traveling to Japan next week.
Phủ định: She will not be attending the meeting.
Nghi vấn: Will they be waiting for us?
Lưu ý nâng cao:
Tương lai tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả:
Một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Một hành động đang xảy ra như một phần của kế hoạch hoặc sự sắp xếp.
Ví dụ nâng cao:
At this time next month, I will be working in a new company. (Hành động sẽ đang diễn ra)
They will be arriving at the airport at 6 PM. (Kế hoạch đã định sẵn)
5. Thì hoàn thành
Thì hoàn thành trong ngữ pháp tiếng Anh là một phần không thể thiếu để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm xác định. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về công thức và cách sử dụng của ba thì hoàn thành chính: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Công thức cơ bản:
Khẳng định: S + have/has + V3 (Past Participle)
Phủ định: S + have/has + not + V3
Nghi vấn: Have/Has + S + V3?
Ví dụ:
Khẳng định: She has visited Paris several times.
Phủ định: They have not finished their homework.
Nghi vấn: Have you ever seen this movie?
Trường hợp sử dụng:
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết quả của nó còn liên quan đến hiện tại.
Diễn tả một trải nghiệm hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ mà không xác định thời gian cụ thể.
Diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ nâng cao:
I have lived in this city for ten years. (Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn)
She has already finished her project. (Hành động hoàn thành với kết quả rõ ràng)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
Công thức cơ bản:
Khẳng định: S + had + V3 (Past Participle)
Phủ định: S + had + not + V3
Nghi vấn: Had + S + V3?
Ví dụ:
Khẳng định: By the time we arrived, they had left.
Phủ định: He had not finished his work when I called.
Nghi vấn: Had you ever visited London before 2010?
Trường hợp sử dụng:
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ nâng cao:
She had never seen such a beautiful sunset before she moved to the countryside. (Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ)
By the end of the day, we had completed all the tasks. (Hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)
Công thức cơ bản:
Khẳng định: S + will have + V3 (Past Participle)
Phủ định: S + will not have + V3
Nghi vấn: Will + S + have + V3?
Ví dụ:
Khẳng định: By next year, I will have graduated from university.
Phủ định: They will not have finished the project by the deadline.
Nghi vấn: Will you have completed the report by tomorrow?
Trường hợp sử dụng:
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ nâng cao:
By the time you arrive, I will have prepared everything for the party. (Hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai)
She will have written three books by the end of this year. (Hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định)
II. Những dấu hiệu cần lưu ý khi chia động từ
1. Dạng của chủ ngữ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc chia động từ không chỉ phụ thuộc vào thì mà còn phải chú ý đến dạng của chủ ngữ. Điều này rất quan trọng để đảm bảo câu văn chuẩn xác và dễ hiểu. Dạng của chủ ngữ bao gồm số ít, số nhiều và ngôi.
Chia động từ theo số ít và số nhiều:
Chủ ngữ số ít:
Khi chủ ngữ là danh từ số ít hoặc đại từ số ít (he, she, it), động từ thường thêm "s" hoặc "es" ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
He reads books every day. (Anh ấy đọc sách mỗi ngày.)
She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
Chủ ngữ số nhiều:
Khi chủ ngữ là danh từ số nhiều hoặc đại từ số nhiều (they, we), động từ không thêm "s" hoặc "es" ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
They read books every day. (Họ đọc sách mỗi ngày.)
We go to school by bus. (Chúng tôi đi học bằng xe buýt.)
Chia động từ theo ngôi:
Ngôi thứ nhất (I, we):
Ở thì hiện tại đơn, động từ không thêm "s" hay "es" khi chủ ngữ là "I" hoặc "we".
Ví dụ:
I walk to work. (Tôi đi bộ đến chỗ làm.)
We walk to work. (Chúng tôi đi bộ đến chỗ làm.)
Ngôi thứ hai (you):
Dù "you" là số ít hay số nhiều, động từ cũng không thêm "s" hay "es".
Ví dụ:
You play the guitar. (Bạn chơi đàn guitar.)
You (all) play the guitar. (Các bạn chơi đàn guitar.)
Ngôi thứ ba (he, she, it, they):
Ở thì hiện tại đơn, động từ thêm "s" hoặc "es" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ:
He plays soccer. (Anh ấy chơi bóng đá.)
She watches TV. (Cô ấy xem TV.)
Lưu ý khi chia động từ tiếng Anh:
Trường hợp đặc biệt: Một số động từ bất quy tắc có cách chia khác nhau tùy thuộc vào chủ ngữ và thì.
Động từ "to be": "Am" dùng cho "I", "is" dùng cho "he, she, it", "are" dùng cho "you, we, they".
Ví dụ:
I am a student. (Tôi là học sinh.)
She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
They are friends. (Họ là bạn bè.)
2. Thể của động từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, thể của động từ đóng vai trò quan trọng trong việc chia động từ chính xác. Hiểu rõ các thể của động từ sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh và diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng.
Các thể của động từ trong tiếng Anh
Thể chủ động:
Thể chủ động là khi chủ ngữ thực hiện hành động của động từ. Đây là thể phổ biến nhất và dễ nhận biết nhất.
Ví dụ:
She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)
They play football. (Họ chơi bóng đá.)
Thể bị động:
Thể bị động được sử dụng khi chủ ngữ là đối tượng nhận hành động. Động từ bị động thường được cấu tạo bằng cách sử dụng "to be" kết hợp với quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính.
Ví dụ:
The letter is written by her. (Lá thư được viết bởi cô ấy.)
Football is played by them. (Bóng đá được chơi bởi họ.)
Khi nào sử dụng thể chủ động và thể bị động?
Thể chủ động: Dùng khi muốn nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ: The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi bắt con chuột.)
Thể bị động: Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng nhận hành động, hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến.
Ví dụ: The mouse was chased by the cat. (Con chuột bị đuổi bắt bởi con mèo.)
Lưu ý khi chia động từ ở thể bị động:
Chia động từ "to be": Tùy thuộc vào thì của câu, động từ "to be" sẽ được chia khác nhau.
Hiện tại đơn: am/is/are + V3 (quá khứ phân từ)
Ví dụ: The book is read by John. (Cuốn sách được đọc bởi John.)
Quá khứ đơn: was/were + V3
Ví dụ: The book was read by John. (Cuốn sách đã được đọc bởi John.)
Tương lai đơn: will be + V3
Ví dụ: The book will be read by John. (Cuốn sách sẽ được đọc bởi John.)
Động từ bất quy tắc: Một số động từ có quá khứ phân từ không tuân theo quy tắc chung và cần được ghi nhớ.
Ví dụ: write - written, go - gone, see - seen.
Không dùng thể bị động: Một số động từ chỉ trạng thái hoặc tình cảm không thường được dùng ở thể bị động.
Ví dụ: belong, have, resemble.
3. Cấu trúc câu
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc câu là một yếu tố quan trọng khi chia động từ. Việc nắm vững cấu trúc câu không chỉ giúp bạn chia động từ đúng mà còn cải thiện khả năng diễn đạt và viết câu chuẩn xác. Dưới đây là các loại cấu trúc câu phổ biến và cách chia động từ trong từng trường hợp.
a. Câu đơn (Simple Sentence)
Câu đơn bao gồm một mệnh đề độc lập, có nghĩa là nó có một chủ ngữ và một động từ, và diễn đạt một ý hoàn chỉnh.
Ví dụ:
She reads books. (Cô ấy đọc sách.)
He plays the guitar. (Anh ấy chơi đàn guitar.)
Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor
Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện
Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp
Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ
Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học
Câu ghép bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập kết nối với nhau bằng liên từ (and, but, or, nor, for, so, yet).
Ví dụ:
She reads books, and he plays the guitar. (Cô ấy đọc sách, và anh ấy chơi đàn guitar.)
He likes to swim, but she prefers to run. (Anh ấy thích bơi, nhưng cô ấy thích chạy.)
c. Câu phức (Complex Sentence):
Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các từ nối như because, since, although, when, if.
Ví dụ:
She reads books because she enjoys learning. (Cô ấy đọc sách vì cô ấy thích học hỏi.)
Although he was tired, he still played the guitar. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn chơi đàn guitar.)
d. Câu ghép phức (Compound-Complex Sentence):
Câu ghép phức bao gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
She reads books because she enjoys learning, and he plays the guitar when he has free time. (Cô ấy đọc sách vì cô ấy thích học hỏi, và anh ấy chơi đàn guitar khi anh ấy có thời gian rảnh.)
Although he was tired, he still played the guitar, and she listened. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn chơi đàn guitar, và cô ấy lắng nghe.)
Lưu ý khi chia động từ theo cấu trúc câu:
Động từ trong mệnh đề độc lập và phụ thuộc:
Động từ trong mệnh đề độc lập phải chia theo thì tương ứng với ngữ cảnh của câu.
Động từ trong mệnh đề phụ thuộc thường chia theo thì phụ thuộc vào mệnh đề chính.
Ví dụ: If she reads, he will listen. (Nếu cô ấy đọc, anh ấy sẽ lắng nghe.)
Liên từ và cấu trúc câu:
Sử dụng liên từ phù hợp để kết nối các mệnh đề giúp câu trở nên rõ ràng và mạch lạc.
Ví dụ: He was tired, but he played the guitar. (Anh ấy mệt, nhưng anh ấy vẫn chơi đàn guitar.)
Cấu trúc câu và ý nghĩa:
Chọn cấu trúc câu phù hợp giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tạo nên câu văn phong phú.
Ví dụ: Because she enjoys learning, she reads books every day. (Vì cô ấy thích học hỏi, cô ấy đọc sách mỗi ngày.)
4. Trợ động từ và động từ tình thái
Trong ngữ pháp tiếng Anh, trợ động từ và động từ tình thái đóng vai trò quan trọng trong việc chia động từ. Việc hiểu rõ cách sử dụng các loại động từ này sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp và chia động từ chính xác hơn.
a. Trợ động từ (Auxiliary Verbs):
Trợ động từ là những động từ đi kèm với động từ chính để tạo thành các thì, thể, và giọng của câu. Các trợ động từ phổ biến bao gồm "be," "have," và "do."
Be: Dùng để tạo các thì tiếp diễn và bị động.
Hiện tại tiếp diễn: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
Quá khứ tiếp diễn: He was playing the guitar. (Anh ấy đang chơi đàn guitar.)
Bị động: The book is read by her. (Cuốn sách được đọc bởi cô ấy.)
Have: Dùng để tạo các thì hoàn thành.
Hiện tại hoàn thành: She has read the book. (Cô ấy đã đọc cuốn sách.)
Quá khứ hoàn thành: He had played the guitar before dinner. (Anh ấy đã chơi đàn guitar trước bữa tối.)
Do: Dùng để tạo câu phủ định và câu hỏi trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
Phủ định: She does not read books. (Cô ấy không đọc sách.)
Câu hỏi: Do you read books? (Bạn có đọc sách không?)
b. Động từ tình thái (Modal Verbs):
Động từ tình thái biểu thị khả năng, sự cho phép, yêu cầu, và sự bắt buộc. Các động từ tình thái phổ biến bao gồm "can," "could," "may," "might," "must," "shall," "should," "will," và "would."
Can: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
Khả năng: She can read fast. (Cô ấy có thể đọc nhanh.)
Sự cho phép: Can I borrow your book? (Tôi có thể mượn sách của bạn không?)
May/Might: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép (trang trọng hơn "can").
Khả năng: She may read the book tonight. (Cô ấy có thể sẽ đọc cuốn sách tối nay.)
Sự cho phép: May I come in? (Tôi có thể vào không?)
Must: Diễn tả sự bắt buộc hoặc suy luận chắc chắn.
Bắt buộc: You must read this book. (Bạn phải đọc cuốn sách này.)
Suy luận: He must be tired after the journey. (Anh ấy chắc hẳn mệt sau chuyến đi.)
Shall/Should: Diễn tả ý kiến hoặc gợi ý.
Ý kiến: Shall we read together? (Chúng ta cùng đọc nhé?)
Gợi ý: You should read more books. (Bạn nên đọc nhiều sách hơn.)
Will/Would: Diễn tả ý định, lời hứa, hoặc yêu cầu.
Ý định: I will read the book tomorrow. (Tôi sẽ đọc cuốn sách vào ngày mai.)
Lời hứa: She will help you with the reading. (Cô ấy sẽ giúp bạn đọc.)
c. Lưu ý khi sử dụng trợ động từ và động từ tình thái:
Cấu trúc câu:
Trợ động từ và động từ tình thái luôn đứng trước động từ chính trong câu.
Ví dụ: She can read (Cô ấy có thể đọc), They are playing (Họ đang chơi).
Chia động từ:
Động từ chính đi sau trợ động từ và động từ tình thái luôn ở dạng nguyên thể không "to" (bare infinitive).
Ví dụ: She must go (Cô ấy phải đi), They have eaten (Họ đã ăn).
Sử dụng đúng ngữ cảnh:
Chọn động từ tình thái phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.
Ví dụ: Can (khả năng hiện tại), Could (khả năng trong quá khứ hoặc lịch sự hơn), Must (bắt buộc hoặc suy luận).
5. Cụm động từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verbs) là một phần không thể thiếu và cần được chú ý đặc biệt khi chia động từ. Hiểu rõ về cách sử dụng cụm động từ sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp và sử dụng động từ tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác.
a. Định nghĩa và cấu trúc của cụm động từ:
Cụm động từ bao gồm một động từ chính kết hợp với một hoặc hai giới từ hoặc trạng từ, tạo thành một nghĩa mới hoàn toàn khác so với nghĩa của từng từ riêng lẻ. Ví dụ: "give up" (từ bỏ), "take off" (cất cánh), "look after" (chăm sóc).
b. Phân loại cụm động từ:
Cụm động từ có thể được phân loại thành hai loại chính:
Cụm động từ không tách rời (Inseparable Phrasal Verbs): Giới từ hoặc trạng từ luôn đi kèm với động từ và không thể tách rời.
Ví dụ: look after (chăm sóc): She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai của mình.)
Cụm động từ tách rời (Separable Phrasal Verbs): Giới từ hoặc trạng từ có thể tách rời khỏi động từ và có thể đặt giữa chúng là một tân ngữ.
Ví dụ: turn off (tắt): Please turn off the lights. / Please turn the lights off. (Làm ơn tắt đèn.)
d. Cách sử dụng cụm động từ trong câu:
Khi cụm động từ tách rời có tân ngữ là đại từ (pronoun), đại từ phải được đặt giữa động từ và giới từ.
Ví dụ: turn it off (tắt nó đi), give it up (từ bỏ nó).
Khi tân ngữ là danh từ, bạn có thể đặt nó giữa động từ và giới từ hoặc sau giới từ.
Ví dụ: turn the lights off hoặc turn off the lights.
e. Những lưu ý khi sử dụng cụm động từ:
Ngữ cảnh: Một số cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ: take off có thể nghĩa là cất cánh (máy bay) hoặc cởi (quần áo).
Chia động từ: Chia động từ chính trong cụm động từ theo thì, thể và ngôi của chủ ngữ, trong khi giới từ và trạng từ giữ nguyên.
Ví dụ: She gave up smoking last year. (Cô ấy đã từ bỏ hút thuốc vào năm ngoái.)
Từ điển cụm động từ: Do sự phong phú và đa dạng của cụm động từ, nên sử dụng từ điển hoặc tài liệu học tập chuyên về cụm động từ để tra cứu và hiểu rõ hơn.
Ví dụ: "Phrasal Verbs Dictionary" hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
f. Ví dụ về cụm động từ phổ biến:
Get up: Thức dậy
Ví dụ: I get up at 7 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
Run out of: Hết, cạn kiệt
Ví dụ: We ran out of milk. (Chúng tôi hết sữa rồi.)
Break down: Hỏng hóc
Ví dụ: The car broke down on the way to work. (Xe bị hỏng trên đường đi làm.)
Look forward to: Mong đợi
Ví dụ: She is looking forward to the trip. (Cô ấy đang mong đợi chuyến đi.)
III. Bài tập chia động từ tiếng Anh và đáp án
1. Bài tập chia động từ cơ bản có đáp án
a. Bài tập
1/ Điền động từ đúng dạng trong câu sau: "She usually goes (go) to school by bus."
2/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại đơn: "They often play (play) football in the park."
3/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ đơn: "She watched (watch) a movie last night."
4/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "Tomorrow, we will have (have) a test."
5/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "He speaks (speak) three languages fluently."
6/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng tương lai đơn: "I will travel (travel) to Japan next month."
7/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "She was cooking (cook) dinner when I arrived."
8/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ phân biệt ngôi và số: "They bought (buy) a new car last year."
9/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "She studies (study) hard for her exams."
10/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "I was (be) very tired yesterday."
11/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "He usually drinks (drink) coffee in the morning."
12/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ phân biệt ngôi và số: "She visited (visit) her grandparents last weekend."
13/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "We have studied (study) English for two hours already."
14/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng tương lai phân biệt ngôi và số: "They will arrive (arrive) at the airport at 3 PM tomorrow."
15/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "My cat is sleeping (sleep) on the couch right now."
16/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "She has never visited (never/visit) that country before."
17/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ phân biệt ngôi và số: "We watched (watch) a movie together last night."
18/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng tương lai phân biệt ngôi và số: "I will call (call) you as soon as I arrive."
19/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "The children are playing (play) in the park now."
20/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "He always eats (eat) breakfast before going to work."
21/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "He usually drinks (drink) coffee in the morning."
22/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ phân biệt ngôi và số: "She visited (visit) her grandparents last weekend."
23/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "We have studied (study) English for two hours already."
24/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng tương lai phân biệt ngôi và số: "They will arrive (arrive) at the airport at 3 PM tomorrow."
25/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "My cat is sleeping (sleep) on the couch right now."
26/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "She has never visited (never/visit) that country before."
27/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ phân biệt ngôi và số: "We watched (watch) a movie together last night."
28/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng tương lai phân biệt ngôi và số: "I will call (call) you as soon as I arrive."
29/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "The children are playing (play) in the park now."
30/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "He always eats (eat) breakfast before going to work."
b. Đáp án
1/ goes
2/ play
3/ watched
4/ will have
5/ speaks
6/ will travel
7/ was cooking
8/ bought
9/ studies
10/ was
11/ drinks
12/ visited
13/ have been studying
14/ will arrive
15/ is sleeping
16/ has never visited
17/ watched
18/ will call
19/ are playing
20/ eats
21/ drinks
22/ visited
23/ have been studying
24/ will arrive
25/ is sleeping
26/ has never visited
27/ watched
28/ will call
29/ are playing
30/ eats
2. Bài tập chia động từ nâng cao có đáp án
a. Bài tập
1/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "The team practices (practice) every day."
2/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ hoàn thành: "By the time she arrived, they had already left (already/leave)."
3/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "If it rains tomorrow, we will stay (stay) at home."
4/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng tương lai phân biệt ngôi và số: "They will build (build) a new house next year."
5/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "My parents do not like (not like) spicy food."
6/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ phân biệt ngôi và số: "She forgot (forget) her keys at home yesterday."
7/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "He had worked (work) as a teacher for ten years before he retired."
8/ Chia động từ trong ngoặc ở dạng tương lai hoàn thành: "By the end of this year, they will have lived (live) here for five years."
9/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại phân biệt ngôi và số: "The cat is sleeping (sleep) in its bed right now."
10/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "We were not (not/be) able to attend the meeting last week."
11/ Chia các động từ trong ngoặc thành dạng phù hợp với chủ ngữ: "She was reading (read) a book while her friends were watching (watch) TV."
12/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp: "I have not seen (not, see) him since we graduated (graduate) from college."
13/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "He often played (play) soccer when he was (be) a child."
14/ Chia các động từ trong ngoặc thành dạng phù hợp với chủ ngữ: "They did not go (not, go) to the party because they had (have) a lot of work to do."
15/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp: "She had studied (study) English for 5 years before she moved (move) to England."
16/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "He had visited (visit) many countries before he settled down (settle down) in Australia."
17/ Chia các động từ trong ngoặc thành dạng phù hợp với chủ ngữ: "He was studying (study) while his friends were playing (play) outside."
18/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp: "By the time I arrived (arrive) at the station, the train already had left (leave)."
19/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "Before they went (go) to bed, they had watched (watch) a movie."
20/ Chia các động từ trong ngoặc thành dạng phù hợp với chủ ngữ: "She was reading (read) a book while her friends were chatting (chat) online."
21/ Chia các động từ trong ngoặc thành dạng phù hợp với chủ ngữ: "She was reading (read) a book while her friends were watching (watch) TV."
22/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp: "I have not seen (not, see) him since we graduated (graduate) from college."
23/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "He often played (play) soccer when he was (be) a child."
24/ Chia các động từ trong ngoặc thành dạng phù hợp với chủ ngữ: "They did not go (not, go) to the party because they had (have) a lot of work to do."
25/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp: "She had studied (study) English for 5 years before she moved (move) to England."
26/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "He had visited (visit) many countries before he settled down (settle down) in Australia."
27/ Chia các động từ trong ngoặc thành dạng phù hợp với chủ ngữ: "He was studying (study) while his friends were playing (play) outside."
28/ Hoàn thành câu sau với động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp: "By the time I arrived (arrive) at the station, the train already had left (leave)."
29/ Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "Before they went (go) to bed, they had watched (watch) a movie."
30/ Chia các động từ trong ngoặc thành dạng phù hợp với chủ ngữ: "She was reading (read) a book while her friends were chatting (chat) online."
LetTutor là trung tâm tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên mang đến môi trường học tập giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng. Sứ mệnh của LetTutor là đem đến môi trường giao tiếp 100% bằng tiếng Anh thông qua các lớp học tiếng Anh gia sư riêng tư cao cấp giúp học viên phát triển tiếng Anh nhanh hơn 40% so với phương pháp học thông thường.
Đội ngũ giáo viên
Lettutor sở hữu đội ngũ giáo viên quốc tế dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và có bằng cấp giảng dạy quốc tế như TESOL, TESL, TEFL, CELTA. Giáo viên của LetTutor luôn nhiệt tình, tận tâm, luôn duy trì lớp học sôi động, tạo hứng thú cho học viên trong từng buổi học.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại LetTutor
LetTutor cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn:
Khóa học tiếng Anh giao tiếp trẻ em: Giúp trẻ phát triển phản xạ giao tiếp tiếng Anh tự tin và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge YLE.
Tiếng Anh Starters, Movers, Flyers: Luyện thi tiếng Anh theo chuẩn Cambridge cho học sinh
Khóa học tiếng Anh giao tiếp căn bản cho người lớn: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản để phục vụ nhu cầu học tập và công việc.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày: Rèn luyện phản xạ giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tăng cường phản xạ tiếng Anh và từ vựng với những tình huống giao tiếp khi du lịch, giúp học viên xây dựng vốn tiếng Anh cho những chuyến du lịch nước ngoài.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, từ giao tiếp cơ bản, phỏng vấn, tổ chức cuộc họp, viết email…
Khóa học luyện thi IELTS Speaking: Rèn luyện trả lời các câu hỏi trong bài thi IETLS Speaking cho mục tiêu band điểm từ 4.0 đến 7.5
Phương pháp giảng dạy của LetTutor
LetTutor áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa môi trường học tập 100% tiếng Anh bởi giáo viên quốc tế và phần mềm tương tác độc quyền, giúp học viên tăng cường khả năng tương tác, phản xạ và tiếp thu kiến thức hiệu quả. Lộ trình học tập được cá nhân hóa cho từng học viên, đảm bảo phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mỗi người.
Ngoài ra, học viên mới học tiếng Anh sẽ được hỗ trợ bởi giáo viên người Việt Nam trong giai đoạn đầu, nhờ phương pháp học song song giáo viên Việt Nam và giáo viên Quốc tế giúp xây dựng dần sự tự tin nói tiếng Anh cho học viên. Từ đó hướng học viên phát triển khả năng phản xạ nói tiếng Anh 100% mà không cần thông qua tiếng Việt.
Ưu điểm
Tăng cường 40% tốc độ phát triển tiếng Anh: Nhờ áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và chương trình học bài bản.
Học tập trong môi trường 100% tiếng Anh: Giúp học viên nhanh chóng làm quen và rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin.
Lớp học riêng tư, thoải mái: Tạo điều kiện cho học viên tập trung học tập và tương tác trực tiếp với giáo viên.
Được theo sát tiến độ phát triển và nhận phản hồi liên tục: Giúp học viên nắm bắt được tiến độ phát triển và điểm yếu của bản thân để điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp nhất.
Đăng ký học học trải nghiệm ngay
Để đăng ký trải nghiệm học tiếng Anh giao tiếp tại Lettutor, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:
1/ Điền form đăng ký tư vấn và học thử miễn phí.
2/ Tham gia lớp học trải nghiệm miễn phí.
3/ Được đánh giá khả năng tiếng Anh và tư vấn chi tiết lộ trình học cá nhân hóa.
4/ Đăng ký học và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Lettutor.
Hãy điền thông tin ngay hôm nay để được giáo viên Lettutor tư vấn miễn phí và trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!