May 15, 2024 9:55 AM

100 cấu trúc câu tiếng Anh cần nhớ

100 cấu trúc câu tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao kèm ví dụ

Trong bài viết này, Lettutor sẽ giới thiệu đến bạn 100 cấu trúc câu tiếng Anh quan trọng mà bạn cần biết để dùng khi viết và nói tiếng Anh. Những cấu trúc câu này này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt là giúp bạn đạt điểm ngữ pháp tiếng Anh cao hơn trong các kỳ thi chứng chỉ.

Mục lục:

  • I. Cấu trúc câu thì hiện tại
  • II. Công thức câu điều kiện và giả định
  • III. Cấu trúc các ghép và câu phức dùng liên từ
  • IV. Cấu trúc câu bị động
  • V. Cấu trúc câu tường thuật
  • VI. Cấu trúc câu mệnh lệnh
  • VII. Các cấu trúc câu theo thì trong tiếng Anh
  • VIII. Cấu trúc câu với trợ động từ và động từ tình thái
  • IX. Cấu trúc câu với động từ và cụm động từ đặc biệt
  • X. Các cấu trúc câu khác



I. Cấu trúc câu thì hiện tại

Cấu trúcNghĩaVí dụ
S + VDiễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.He runs.
S + V + ODiễn tả hành động với đối tượng.She reads a book.
S + do/does not + VDiễn tả sự phủ định của hành động hoặc trạng thái.He does not run.
Do/Does + S + V?Đặt câu hỏi với câu trả lời là "yes" hoặc "no".Does he run?
Wh- + do/does + S + V?Hỏi về thông tin cụ thể.What does she read?



II. Công thức câu điều kiện và giả định

Cấu trúcNghĩaVí dụ
If + S + V, S + VĐiều kiện loại 0: Sự thật hiển nhiên.If water boils, it evaporates.
If + S + V, S + will + VĐiều kiện loại 1: Có thể xảy ra trong tương lai.If it rains, I will stay home.
If + S + V (past), S + would + VĐiều kiện loại 2: Không có thật ở hiện tại.If I were rich, I would travel the world.
If + S + had + V (past participle), S + would have + V (past participle)Điều kiện loại 3: Không có thật trong quá khứ.If I had known, I would have come.
S + suggest/insist/recommend + that + S + VDiễn tả lời đề nghị hoặc yêu cầu.I suggest that he go to the doctor.
Wish + would + VDiễn tả mong muốn về hành động trong tương lai.I wish it would stop raining.
Wish + past simpleDiễn tả mong muốn về hiện tại không có thật.I wish I knew the answer.
Wish + past perfectDiễn tả mong muốn về quá khứ không có thật.I wish I had studied harder.



III. Cấu trúc các ghép và câu phức dùng liên từ

Cấu trúcNghĩaVí dụ
S + V + and + S + VKết hợp hai mệnh đề có cùng trọng số.She plays the piano and sings.
S + V + but + S + VKết hợp hai mệnh đề đối lập.I like coffee, but she prefers tea.
S + V + so + S + VKết hợp hai mệnh đề nguyên nhân - kết quả.It was raining, so we stayed indoors.
S + V + because + S + VDiễn tả nguyên nhân của hành động.He is late because he missed the bus.
S + V + although + S + VDiễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề.She went out although it was raining.
S + V + before + S + VDiễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác.I finished my homework before I went out.
S + V + after + S + VDiễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác.I went out after I finished my homework.
S + V + when + S + VDiễn tả một hành động xảy ra cùng lúc với một hành động khác.She was reading when he arrived.
S + V + while + S + VDiễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc.She was singing while he was playing the piano.



IV. Cấu trúc câu bị động

Cấu trúcNghĩaVí dụ
S + be + V (past participle)Diễn tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ.The cake is baked by Mary.
S + be + being + V (past participle)Diễn tả hành động đang được thực hiện.The house is being painted.
S + have/has been + V (past participle)Diễn tả hành động bị động đã hoàn thành và có liên quan đến hiện tại.The work has been finished.
S + have/has been being + V (past participle)Diễn tả hành động bị động đang diễn ra liên tục và liên quan đến hiện tại.The house has been being cleaned for hours.



V. Cấu trúc câu tường thuật

Cấu trúcNghĩaVí dụ
S + says/said, "..."Trích dẫn lời nói trực tiếp của ai đó.She said, "I am happy."
S + says/said + that + S + VTường thuật lại lời nói của ai đó.She said that she was happy.
S + asked + O + to VTường thuật lại yêu cầu của ai đó.She asked him to help her.
S + asked + if + S + VTường thuật lại câu hỏi Yes/No của ai đó.She asked if he was coming.



VI. Cấu trúc câu mệnh lệnh

Cấu trúcNghĩaVí dụ
V + ...Diễn tả yêu cầu hoặc lệnh.Open the door.
Do not + V + ...Diễn tả yêu cầu không làm điều gì.Do not touch that.



VII. Các cấu trúc câu theo thì trong tiếng Anh

Cấu trúcNghĩaVí dụ
S + VHiện tại đơn: Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra hoặc sự thật hiển nhiên.I go to school.
S + be + V-ingHiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.I am going to school.
S + V (past)Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.I went to school.
S + was/were + V-ingQuá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.I was going to school.
S + have/has + V (past participle)Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại.She has finished her homework.
S + have/has been + V-ingHiện tại hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.They have been living here for ten years.
S + had + V (past participle)Quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.By the time we arrived, he had left.
S + had been + V-ingQuá khứ hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả hành động xảy ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ.They had been waiting for two hours before the train arrived.
S + will + VTương lai đơn: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.I will go to school.
S + be going to + VTương lai gần: Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.I am going to visit my grandparents.



VIII. Cấu trúc câu với trợ động từ và động từ tình thái

Cấu trúcNghĩaVí dụ
S + can + VDiễn tả khả năng hoặc sự cho phép.I can swim.
S + could + VDiễn tả khả năng trong quá khứ.I could swim when I was younger.
S + may + VDiễn tả khả năng.It may rain today.
S + might + VDiễn tả khả năng.It might rain today.
S + should + VDiễn tả lời khuyên hoặc đề nghị.You should study more.
S + ought to + VDiễn tả lời khuyên hoặc đề nghị.You ought to study more.
S + must + VDiễn tả sự bắt buộc.You must finish your homework.
S + have to + VDiễn tả sự bắt buộc.You have to finish your homework.
S + would + VDiễn tả mong muốn hoặc sự sẵn sàng.I would like a cup of coffee.
S + need to + VDiễn tả sự cần thiết.You need to study.
S + need not + VDiễn tả sự không cần thiết.You need not worry.
S + had better + VDiễn tả lời khuyên mạnh mẽ.You had better finish your homework.
S + be able to + VDiễn tả khả năng làm gì đó.I am able to swim.



IX. Cấu trúc câu với động từ và cụm động từ đặc biệt

Cấu trúcNghĩaVí dụ
S + used to + VDiễn tả thói quen trong quá khứ không còn ở hiện tại.I used to play soccer.
S + would + V (for habitual actions in the past)Diễn tả thói quen trong quá khứ.He would often go fishing.
S + be used to + V-ingDiễn tả sự quen thuộc với một hành động.I am used to waking up early.
S + get used to + V-ingDiễn tả sự thích nghi với một hành động.I am getting used to waking up early.
Make + S + VDiễn tả hành động bắt buộc ai làm gì.He makes me laugh.
Let + S + VDiễn tả sự cho phép ai làm gì.Let me help you.
Have + O + VDiễn tả việc nhờ ai làm gì.I had him fix my car.
Get + O + to VDiễn tả việc nhờ ai làm gì.I got him to fix my car.
S + allow/permit + O + to VDiễn tả sự cho phép ai làm gì.They allow us to use the library.
S + suggest/recommend + V-ingDiễn tả lời đề nghị hoặc khuyến nghị.I suggest going to the museum.
S + prefer + V-ing to V-ingDiễn tả sự ưa thích một hành động hơn hành động khác.I prefer reading to watching TV.
S + have difficulty (in) + V-ingDiễn tả sự khó khăn trong việc làm gì.He has difficulty understanding the lesson.
S + would rather + VDiễn tả sự ưa thích làm gì hơn.I would rather stay home.


X. Các cấu trúc câu khác

Cấu trúcNghĩaVí dụ
There is/are + NDiễn tả sự tồn tại của một hoặc nhiều đối tượng.There is a cat in the garden.
S + be worth + V-ingDiễn tả giá trị của một hành động.This book is worth reading.
S + be busy + V-ingDiễn tả sự bận rộn với một hành động.She is busy preparing for the exam.
S + be afraid of + V-ingDiễn tả sự sợ hãi về một hành động.He is afraid of flying.
S + be excited about + V-ingDiễn tả sự hào hứng về một hành động.She is excited about going on vacation.
S + be good/bad at + V-ingDiễn tả khả năng về một hành động.He is good at drawing.
S + be proud of + V-ingDiễn tả sự tự hào về một hành động.She is proud of winning the competition.
S + be capable of + V-ingDiễn tả khả năng về một hành động.He is capable of solving complex problems.
S + feel like + V-ingDiễn tả mong muốn làm gì.I feel like going for a walk.
In addition to + V-ing, S + VDiễn tả việc làm thêm một hành động nào đó.In addition to studying, he also works part-time.
S + be/get used to + V-ingDiễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một hành động.I am used to waking up early.
S + look forward to + V-ingDiễn tả sự mong đợi về một hành động.I look forward to meeting you.
S + can't help + V-ingDiễn tả không thể ngừng làm gì.I can't help laughing.
S + can't stand + V-ingDiễn tả không thể chịu đựng được việc gì.I can't stand waiting.
S + be tired of + V-ingDiễn tả sự mệt mỏi với một hành động.I am tired of waiting.
S + be fond of + V-ingDiễn tả sự thích thú với một hành động.She is fond of reading novels.
S + spend time/money + V-ingDiễn tả việc dành thời gian/tiền bạc làm gì.She spends a lot of time studying.
S + waste time/money + V-ingDiễn tả việc lãng phí thời gian/tiền bạc làm gì.He wastes money buying unnecessary things.
S + it takes + time + to VDiễn tả thời gian cần thiết để làm gì.It takes an hour to get there.
It is + adj + to VDiễn tả việc gì đó quan trọng hoặc cần thiết.It is important to study.
S + be + too + adj + to VDiễn tả một điều gì đó quá mức để làm gì.She is too young to drive.
S + be + adj + enough + to VDiễn tả đủ điều kiện để làm gì.She is old enough to drive.
S + be + so + adj + that + S + VDiễn tả một trạng thái dẫn đến kết quả.She was so tired that she fell asleep.
S + be + such + (a/an) + adj + N + that + S + VDiễn tả một điều gì đó đặc biệt dẫn đến kết quả.It was such a good book that I couldn't put it down.
S + V + in order to/so as to + VDiễn tả mục đích của hành động.I study hard in order to pass the exam.



Thành thạo tiếng Anh giao tiếp cùng LetTutor



Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại LetTutor

LetTutor cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn:

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp trẻ em: Giúp trẻ phát triển phản xạ giao tiếp tiếng Anh tự tin và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge YLE.
  • Tiếng Anh Starters, Movers, Flyers: Luyện thi tiếng Anh theo chuẩn Cambridge cho học sinh
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp căn bản cho người lớn: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản để phục vụ nhu cầu học tập và công việc.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày: Rèn luyện phản xạ giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tăng cường phản xạ tiếng Anh và từ vựng với những tình huống giao tiếp khi du lịch, giúp học viên xây dựng vốn tiếng Anh cho những chuyến du lịch nước ngoài.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, từ giao tiếp cơ bản, phỏng vấn, tổ chức cuộc họp, viết email…
  • Khóa học luyện thi IELTS Speaking: Rèn luyện trả lời các câu hỏi trong bài thi IETLS Speaking cho mục tiêu band điểm từ 4.0 đến 7.5



Phương pháp giảng dạy của LetTutor

LetTutor áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa môi trường học tập 100% tiếng Anh bởi giáo viên quốc tế và phần mềm tương tác độc quyền, giúp học viên tăng cường khả năng tương tác, phản xạ và tiếp thu kiến thức hiệu quả. Lộ trình học tập được cá nhân hóa cho từng học viên, đảm bảo phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mỗi người.

Ngoài ra, học viên mới học tiếng Anh sẽ được hỗ trợ bởi giáo viên người Việt Nam trong giai đoạn đầu, nhờ phương pháp học song song giáo viên Việt Nam và giáo viên Quốc tế giúp xây dựng dần sự tự tin nói tiếng Anh cho học viên. Từ đó hướng học viên phát triển khả năng phản xạ nói tiếng Anh 100% mà không cần thông qua tiếng Việt.

Ưu điểm

  • Tăng cường 40% tốc độ phát triển tiếng Anh: Nhờ áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và chương trình học bài bản.
  • Học tập trong môi trường 100% tiếng Anh: Giúp học viên nhanh chóng làm quen và rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin.
  • Lớp học riêng tư, thoải mái: Tạo điều kiện cho học viên tập trung học tập và tương tác trực tiếp với giáo viên.
  • Được theo sát tiến độ phát triển và nhận phản hồi liên tục: Giúp học viên nắm bắt được tiến độ phát triển và điểm yếu của bản thân để điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp nhất.



Đăng ký học học trải nghiệm ngay

Để đăng ký trải nghiệm học tiếng Anh giao tiếp tại Lettutor, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:

  1. Điền form đăng ký tư vấn và học thử miễn phí.
  2. Tham gia lớp học trải nghiệm miễn phí.
  3. Được đánh giá khả năng tiếng Anh và tư vấn chi tiết lộ trình học cá nhân hóa.
  4. Đăng ký học và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Lettutor.



Hãy điền thông tin ngay hôm nay để được giáo viên Lettutor tư vấn miễn phí và trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY

Về tiếng Anh giao tiếp LetTutor

LetTutor là trung tâm tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên mang đến môi trường học tập giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng. Sứ mệnh của LetTutor là đem đến môi trường giao tiếp 100% bằng tiếng Anh thông qua các lớp học tiếng Anh gia sư riêng tư cao cấp giúp học viên phát triển tiếng Anh nhanh hơn 40% so với phương pháp học thông thường.



Đội ngũ giáo viên

Lettutor sở hữu đội ngũ giáo viên quốc tế dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và có bằng cấp giảng dạy quốc tế như TESOL, TESL, TEFL, CELTA. Giáo viên của LetTutor luôn nhiệt tình, tận tâm, luôn duy trì lớp học sôi động, tạo hứng thú cho học viên trong từng buổi học.