August 19, 2024 6:20 PM
Phân biệt Than và Then trong tiếng Anh
Than và Then khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác hai từ này khi đặt...
May 15, 2024 9:55 AM
100 cấu trúc câu tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao kèm ví dụ
Trong bài viết này, Lettutor sẽ giới thiệu đến bạn 100 cấu trúc câu tiếng Anh quan trọng mà bạn cần biết để dùng khi viết và nói tiếng Anh. Những cấu trúc câu này này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt là giúp bạn đạt điểm ngữ pháp tiếng Anh cao hơn trong các kỳ thi chứng chỉ.
Mục lục:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + V | Diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. | He runs. |
S + V + O | Diễn tả hành động với đối tượng. | She reads a book. |
S + do/does not + V | Diễn tả sự phủ định của hành động hoặc trạng thái. | He does not run. |
Do/Does + S + V? | Đặt câu hỏi với câu trả lời là "yes" hoặc "no". | Does he run? |
Wh- + do/does + S + V? | Hỏi về thông tin cụ thể. | What does she read? |
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
If + S + V, S + V | Điều kiện loại 0: Sự thật hiển nhiên. | If water boils, it evaporates. |
If + S + V, S + will + V | Điều kiện loại 1: Có thể xảy ra trong tương lai. | If it rains, I will stay home. |
If + S + V (past), S + would + V | Điều kiện loại 2: Không có thật ở hiện tại. | If I were rich, I would travel the world. |
If + S + had + V (past participle), S + would have + V (past participle) | Điều kiện loại 3: Không có thật trong quá khứ. | If I had known, I would have come. |
S + suggest/insist/recommend + that + S + V | Diễn tả lời đề nghị hoặc yêu cầu. | I suggest that he go to the doctor. |
Wish + would + V | Diễn tả mong muốn về hành động trong tương lai. | I wish it would stop raining. |
Wish + past simple | Diễn tả mong muốn về hiện tại không có thật. | I wish I knew the answer. |
Wish + past perfect | Diễn tả mong muốn về quá khứ không có thật. | I wish I had studied harder. |
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + V + and + S + V | Kết hợp hai mệnh đề có cùng trọng số. | She plays the piano and sings. |
S + V + but + S + V | Kết hợp hai mệnh đề đối lập. | I like coffee, but she prefers tea. |
S + V + so + S + V | Kết hợp hai mệnh đề nguyên nhân - kết quả. | It was raining, so we stayed indoors. |
S + V + because + S + V | Diễn tả nguyên nhân của hành động. | He is late because he missed the bus. |
S + V + although + S + V | Diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề. | She went out although it was raining. |
S + V + before + S + V | Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác. | I finished my homework before I went out. |
S + V + after + S + V | Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác. | I went out after I finished my homework. |
S + V + when + S + V | Diễn tả một hành động xảy ra cùng lúc với một hành động khác. | She was reading when he arrived. |
S + V + while + S + V | Diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc. | She was singing while he was playing the piano. |
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + be + V (past participle) | Diễn tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ. | The cake is baked by Mary. |
S + be + being + V (past participle) | Diễn tả hành động đang được thực hiện. | The house is being painted. |
S + have/has been + V (past participle) | Diễn tả hành động bị động đã hoàn thành và có liên quan đến hiện tại. | The work has been finished. |
S + have/has been being + V (past participle) | Diễn tả hành động bị động đang diễn ra liên tục và liên quan đến hiện tại. | The house has been being cleaned for hours. |
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + says/said, "..." | Trích dẫn lời nói trực tiếp của ai đó. | She said, "I am happy." |
S + says/said + that + S + V | Tường thuật lại lời nói của ai đó. | She said that she was happy. |
S + asked + O + to V | Tường thuật lại yêu cầu của ai đó. | She asked him to help her. |
S + asked + if + S + V | Tường thuật lại câu hỏi Yes/No của ai đó. | She asked if he was coming. |
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
V + ... | Diễn tả yêu cầu hoặc lệnh. | Open the door. |
Do not + V + ... | Diễn tả yêu cầu không làm điều gì. | Do not touch that. |
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + V | Hiện tại đơn: Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra hoặc sự thật hiển nhiên. | I go to school. |
S + be + V-ing | Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. | I am going to school. |
S + V (past) | Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | I went to school. |
S + was/were + V-ing | Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | I was going to school. |
S + have/has + V (past participle) | Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại. | She has finished her homework. |
S + have/has been + V-ing | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại. | They have been living here for ten years. |
S + had + V (past participle) | Quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. | By the time we arrived, he had left. |
S + had been + V-ing | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả hành động xảy ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ. | They had been waiting for two hours before the train arrived. |
S + will + V | Tương lai đơn: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. | I will go to school. |
S + be going to + V | Tương lai gần: Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. | I am going to visit my grandparents. |
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + can + V | Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép. | I can swim. |
S + could + V | Diễn tả khả năng trong quá khứ. | I could swim when I was younger. |
S + may + V | Diễn tả khả năng. | It may rain today. |
S + might + V | Diễn tả khả năng. | It might rain today. |
S + should + V | Diễn tả lời khuyên hoặc đề nghị. | You should study more. |
S + ought to + V | Diễn tả lời khuyên hoặc đề nghị. | You ought to study more. |
S + must + V | Diễn tả sự bắt buộc. | You must finish your homework. |
S + have to + V | Diễn tả sự bắt buộc. | You have to finish your homework. |
S + would + V | Diễn tả mong muốn hoặc sự sẵn sàng. | I would like a cup of coffee. |
S + need to + V | Diễn tả sự cần thiết. | You need to study. |
S + need not + V | Diễn tả sự không cần thiết. | You need not worry. |
S + had better + V | Diễn tả lời khuyên mạnh mẽ. | You had better finish your homework. |
S + be able to + V | Diễn tả khả năng làm gì đó. | I am able to swim. |
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + used to + V | Diễn tả thói quen trong quá khứ không còn ở hiện tại. | I used to play soccer. |
S + would + V (for habitual actions in the past) | Diễn tả thói quen trong quá khứ. | He would often go fishing. |
S + be used to + V-ing | Diễn tả sự quen thuộc với một hành động. | I am used to waking up early. |
S + get used to + V-ing | Diễn tả sự thích nghi với một hành động. | I am getting used to waking up early. |
Make + S + V | Diễn tả hành động bắt buộc ai làm gì. | He makes me laugh. |
Let + S + V | Diễn tả sự cho phép ai làm gì. | Let me help you. |
Have + O + V | Diễn tả việc nhờ ai làm gì. | I had him fix my car. |
Get + O + to V | Diễn tả việc nhờ ai làm gì. | I got him to fix my car. |
S + allow/permit + O + to V | Diễn tả sự cho phép ai làm gì. | They allow us to use the library. |
S + suggest/recommend + V-ing | Diễn tả lời đề nghị hoặc khuyến nghị. | I suggest going to the museum. |
S + prefer + V-ing to V-ing | Diễn tả sự ưa thích một hành động hơn hành động khác. | I prefer reading to watching TV. |
S + have difficulty (in) + V-ing | Diễn tả sự khó khăn trong việc làm gì. | He has difficulty understanding the lesson. |
S + would rather + V | Diễn tả sự ưa thích làm gì hơn. | I would rather stay home. |
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
There is/are + N | Diễn tả sự tồn tại của một hoặc nhiều đối tượng. | There is a cat in the garden. |
S + be worth + V-ing | Diễn tả giá trị của một hành động. | This book is worth reading. |
S + be busy + V-ing | Diễn tả sự bận rộn với một hành động. | She is busy preparing for the exam. |
S + be afraid of + V-ing | Diễn tả sự sợ hãi về một hành động. | He is afraid of flying. |
S + be excited about + V-ing | Diễn tả sự hào hứng về một hành động. | She is excited about going on vacation. |
S + be good/bad at + V-ing | Diễn tả khả năng về một hành động. | He is good at drawing. |
S + be proud of + V-ing | Diễn tả sự tự hào về một hành động. | She is proud of winning the competition. |
S + be capable of + V-ing | Diễn tả khả năng về một hành động. | He is capable of solving complex problems. |
S + feel like + V-ing | Diễn tả mong muốn làm gì. | I feel like going for a walk. |
In addition to + V-ing, S + V | Diễn tả việc làm thêm một hành động nào đó. | In addition to studying, he also works part-time. |
S + be/get used to + V-ing | Diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một hành động. | I am used to waking up early. |
S + look forward to + V-ing | Diễn tả sự mong đợi về một hành động. | I look forward to meeting you. |
S + can't help + V-ing | Diễn tả không thể ngừng làm gì. | I can't help laughing. |
S + can't stand + V-ing | Diễn tả không thể chịu đựng được việc gì. | I can't stand waiting. |
S + be tired of + V-ing | Diễn tả sự mệt mỏi với một hành động. | I am tired of waiting. |
S + be fond of + V-ing | Diễn tả sự thích thú với một hành động. | She is fond of reading novels. |
S + spend time/money + V-ing | Diễn tả việc dành thời gian/tiền bạc làm gì. | She spends a lot of time studying. |
S + waste time/money + V-ing | Diễn tả việc lãng phí thời gian/tiền bạc làm gì. | He wastes money buying unnecessary things. |
S + it takes + time + to V | Diễn tả thời gian cần thiết để làm gì. | It takes an hour to get there. |
It is + adj + to V | Diễn tả việc gì đó quan trọng hoặc cần thiết. | It is important to study. |
S + be + too + adj + to V | Diễn tả một điều gì đó quá mức để làm gì. | She is too young to drive. |
S + be + adj + enough + to V | Diễn tả đủ điều kiện để làm gì. | She is old enough to drive. |
S + be + so + adj + that + S + V | Diễn tả một trạng thái dẫn đến kết quả. | She was so tired that she fell asleep. |
S + be + such + (a/an) + adj + N + that + S + V | Diễn tả một điều gì đó đặc biệt dẫn đến kết quả. | It was such a good book that I couldn't put it down. |
S + V + in order to/so as to + V | Diễn tả mục đích của hành động. | I study hard in order to pass the exam. |
LetTutor cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn:
LetTutor áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa môi trường học tập 100% tiếng Anh bởi giáo viên quốc tế và phần mềm tương tác độc quyền, giúp học viên tăng cường khả năng tương tác, phản xạ và tiếp thu kiến thức hiệu quả. Lộ trình học tập được cá nhân hóa cho từng học viên, đảm bảo phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mỗi người.
Ngoài ra, học viên mới học tiếng Anh sẽ được hỗ trợ bởi giáo viên người Việt Nam trong giai đoạn đầu, nhờ phương pháp học song song giáo viên Việt Nam và giáo viên Quốc tế giúp xây dựng dần sự tự tin nói tiếng Anh cho học viên. Từ đó hướng học viên phát triển khả năng phản xạ nói tiếng Anh 100% mà không cần thông qua tiếng Việt.
Ưu điểm
Để đăng ký trải nghiệm học tiếng Anh giao tiếp tại Lettutor, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:
Hãy điền thông tin ngay hôm nay để được giáo viên Lettutor tư vấn miễn phí và trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!
LetTutor là trung tâm tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên mang đến môi trường học tập giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng. Sứ mệnh của LetTutor là đem đến môi trường giao tiếp 100% bằng tiếng Anh thông qua các lớp học tiếng Anh gia sư riêng tư cao cấp giúp học viên phát triển tiếng Anh nhanh hơn 40% so với phương pháp học thông thường.
Lettutor sở hữu đội ngũ giáo viên quốc tế dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và có bằng cấp giảng dạy quốc tế như TESOL, TESL, TEFL, CELTA. Giáo viên của LetTutor luôn nhiệt tình, tận tâm, luôn duy trì lớp học sôi động, tạo hứng thú cho học viên trong từng buổi học.