May 15, 2024 10:15 AM

Câu điều kiện tiếng Anh, định nghĩa, cách dùng, bài tập

Tổng hợp 4 loại câu điều kiện tiếng Anh (loại 0, loại 1, loại 2, loại 3) và bài tập thực hành

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta không thể bỏ qua một yếu tố quan trọng, đó chính là việc hiểu biết về câu điều kiện. Câu điều kiện đóng một vai trò vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong việc giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa của mình một cách chính xác, dễ hiểu và tự nhiên. Đây là một thành phần ngữ pháp mà không chỉ sử dụng trong viết lách mà còn trong giao tiếp hàng ngày.



Bất kể bạn đang giao tiếp bằng tiếng Anh trong một tình huống nào đi nữa, dù là trong môi trường học tập, làm việc hay chỉ là cuộc trò chuyện bình thường, bạn đều có thể tìm thấy sự hiện diện của câu điều kiện. Chính vì thế, việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh là vô cùng thiết yếu.



I. Giới thiệu về câu điều kiện.

1. Câu điều kiện là gì?

  • Câu điều kiện (condition sentences) dùng để miêu tả về một sự việc hoặc vấn đề nào đó mà chúng chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Hầu hết thì các câu điều kiện đều chứa từ “If” (nếu)
  • Câu điều kiện được hình thành từ 2 mệnh đề:
  • Mệnh đề nêu lên điều kiện, được gọi là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện – If clause.
  • Mệnh đề nêu lên kết quả, được gọi là mệnh đề chính – Main clause.
  • Lưu ý: Nếu mệnh đề điều kiện – If clause đứng trước thì giữa hai mệnh đề cần có dấu phẩy ở giữa ngăn cách. Và ngược lại thì không cần dấu phẩy.

Ví dụ:

  • “If you study lazy, you won’t the exam.”

(Nếu bạn học tập lười biếng bạn sẽ không vượt qua được kì thi)

  • “You won’t pass the exam if you study lazy.”

(Bạn sẽ vượt qua kì thi nếu bạn học tập chăm chỉ.)



2. Phân biệt các loại câu điều kiện.

  • Về cơ bản chúng ta sẽ có 2 loại là câu điều kiện có thật và không có thật. Mỗi câu sẽ có các hình thái và công thức sử dụng khác nhau.

2.1. Câu điều kiện có thật

  • Câu điều kiện loại 0: Dùng diễn tả các sự việc luôn đúng (sự thật hiển nhiên hoặc chân lý).

  • Câu điều kiện loại 1: Dùng diễn tả những sự việc được cho rằng có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả của nó.

2.2. Câu điều kiện không có thật

  • Câu điều kiện loại 2: Dùng để diễn tả các giả định hoặc sự việc không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.

  • **Câu điều kiện loại 3:**Dùng để đề cập về những sự việc đã không xảy ra trong quá khứ và kết quả có tính giả định của nó. Dạng này thường được dùng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc lời phê bình.



II. Câu điều kiện loại 1

1. Câu điều kiện loại 1 là gì?

Câu điều kiện loại 1 được dùng để dự đoán những hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.

2. Công thức của câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 cũng như các câu điều kiện nói chung thường cấu trúc sẽ có hai mệnh đề. Một mệnh đề để mô tả điều kiện "nếu", một mệnh đề còn lại để mô tả mệnh đề chính "thì".

Mệnh đề điều kiệnMệnh đề chính
If + S + V (s/es)
(If + thì hiện tại đơn)
S + will + V
(S + will + động từ nguyên mẫu)


3. Ví dụ câu điều kiện loại 1

  • If it rains tomorrow, I will bring an umbrella.

Dịch: Nếu ngày mai mưa, tôi sẽ mang theo ô.

  • If she studies hard, she will pass the exam.

Dịch: Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.

  • If you finish your homework early, you can go out with your friends.

Dịch: Nếu bạn hoàn thành bài tập sớm, bạn có thể đi ra ngoài với bạn bè.

  • If you eat too much, you will feel sick.

Dịch: Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn sẽ cảm thấy khó chịu.

  • If it snows tonight, school will be canceled tomorrow.

Dịch: Nếu tối nay có tuyết, trường sẽ được nghỉ vào ngày mai.

  • If you don't set your alarm, you will oversleep.

Dịch: Nếu bạn không đặt báo thức, bạn sẽ ngủ quên.

4. Cách dùng câu điều kiện loại 1



Dùng để dự đoán hành động, tình huống, sự việc có thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai.If I get up early, I’ll go to work on time. 
Dịch: Nếu tôi dậy sớm, tôi sẽ đi làm đúng giờ
If it rains, I will stay at home.
Dịch: Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà
If you study hard, you will pass your exams.
Dịch: Nếu bạn chăm học, bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra.
Dùng với mục đích gợi ý hoặc đề nghịIf you have some free time this weekend, we can go to the beach.
Dịch: Nếu bạn có thời gian rảnh vào cuối tuần này, chúng ta có thể đi biển.
If you finish your homework early, you can go out with your friends.
Nếu bạn hoàn thành bài tập sớm, bạn có thể đi chơi với bạn bè.
Dùng trong trường hợp muốn cảnh báo hoặc đe dọaIf you keep disobeying the rules, you will be punished.
Nếu bạn tiếp tục không tuân thủ quy tắc, bạn sẽ bị phạt.
If you don't do your homework, you will be penalized by the teacher.
Dịch: Nếu bạn không làm bài tập về nhà, bạn sẽ bị giáo viên phạt.
If you don't apologize, I won't forgive you.
Nếu bạn không xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.


5. Lưu ý khi dùng if loại 1

  • Mệnh đề điều kiện (If) có thể đứng ở vế đầu hoặc vế sau của câu.
  • Ví dụ:
  • She will buy a new phone if she saves enough money.
  • Nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền, cô ấy sẽ mua điện thoại mới.
  • If he finishes his work on time, we can go to the movies tonight.
  • Nếu anh ấy hoàn thành công việc đúng hạn, chúng ta có thể đi xem phim tối nay.
  • Nếu mệnh đề If đứng phía trước, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy “,”
  • Ví dụ:
  • If he finishes his work on time**,** we can go to the movies tonight.
  • Nếu anh ấy hoàn thành công việc đúng hạn, chúng ta có thể đi xem phim tối nay.
  • Trong câu điều kiện dạng phủ định, bạn có thể thay thế “If not” thành “Unless”.
  • Ví dụ:
  • Unless you finish your homework early, you can't go out with your friends.
  • Nếu bạn không hoàn thành bài tập sớm, bạn không thể đi ra ngoài với bạn bè.
  • Unless he stops procrastinating, he won't meet the deadline.
  • Nếu anh ấy không ngừng trì hoãn, anh ấy sẽ không hoàn thành được trước thời hạn.

6. Bài tập if loại 1

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1.

  • If you (send) ......................... this letter now, she (receive) ......................... it tomorrow.
  • If I (do) ......................... this test, I (improve) ......................... my English.
  • If I (find) ......................... your ring, I (give) ......................... it back to you.
  • Peggy (go) ......................... shopping if she (have) ......................... time in the afternoon.
  • Simon (go) ......................... to London next week if he (get) ......................... a cheap flight.

7. Đáp án

  • If you send this letter now, she will receive it tomorrow.
  • If I do this test, I will improve my English.
  • If I find your ring, I will give it back to you.
  • Peggy will go shopping if she has time in the afternoon.
  • Simon will go to London next week if he gets a cheap flight.

III. Câu điều kiện loại 2

1. Câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2  là mẫu câu được sử dụng để diễn tả tình huống, hành động không có thật,  không thể xảy ra ở hiện tại và cũng không xảy ra ở tương lai.

2. Công thức của câu điều kiện loại 2

Cũng như câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2 cũng gồm có 2 mệnh đề, đó là mệnh đề If để mô tả điều kiện "nếu", một mệnh đề còn lại để mô tả mệnh đề chính "thì".

Mệnh đề If (Nếu)Mệnh đề chính (Thì)
If + S + V-ed,S  + would/could/should + V-inf


3. Ví dụ

  • If I won the lottery, I would buy a big house.

Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.

⇒ Thực tế là tôi không trúng số và có thể là trong tương lai tôi sẽ không có thể trúng số.

  • If I were you, I would look for another job.

Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tìm một công việc khác.

⇒ Và thực tế là tôi không phải là bạn, trong tương lai tôi cũng không thể là bạn

  • If she had more time, she might travel around the world.

Nếu cô ấy có thêm thời gian, cô ấy có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.

4. Lưu ý khi sử dụng if loại 2:

  • Mệnh đề điều kiện (If) có thể đứng ở vế đầu hoặc vế sau của câu.

Ví dụ:

If I had more time, I would visit you. (“Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ ghé thăm bạn.”)

I would visit you if I had more time. (“Tôi sẽ ghé thăm bạn nếu tôi có nhiều thời gian hơn.”)

  • Ở mệnh đề If (If clause) của câu điều kiện loại 2, nếu động từ ở dạng to be, ta dùng WERE cho tất cả các ngôi.

Ví dụ:

If you were my friend, I would trust you. (“Nếu bạn là bạn của tôi, tôi sẽ tin tưởng bạn.”)

If he were taller, he would reach the top shelf easily. (“Nếu anh ấy cao hơn, anh ấy sẽ dễ dàng chạm tới giá trên cùng.”)

If she were here, she would help us with the project. (“Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng tôi với dự án.”)

If we were in Paris, we would visit the Eiffel Tower. (‘Nếu chúng ta ở Paris, chúng ta sẽ thăm tháp Eiffel.”)

  • Trong mệnh đề chính (main clause) của câu điều kiện loại 2, ngoài sử dụng trợ động từ would, ta có thể dùng could, might, …

Ví dụ:

If I were fluent in French, I might consider living in Paris. (Nếu tôi thành thạo tiếng Pháp, có lẽ tôi sẽ xem xét việc sống ở Paris.)

If we weren't saving money for our trip, we could buy a new car. (Nếu chúng ta không tiết kiệm tiền cho chuyến đi của chúng ta, chúng ta có thể mua một chiếc xe hơi mới.)

6. Bài tập

Chọn đáp án đúng

  • If I (were/was/would be) ....................... rich, I (will try/would try/tried) ....................... to help the poor.
  • What (would you do/will you do/did you do) ....................... if you (see/would see/saw) ....................... a huge spider in your shoe?
  • If I (was/would be/were) ....................... you, I (asked/would ask/will ask) ....................... for their help.
  • If he (finded/would find/found) ....................... a wallet in the street, he (would take/took/taken) ....................... it to the police.
  • If she (were/was/would be) ....................... a color, she (is/would be/were) ....................... red.

7. Đáp án

  • If I were rich, I would try to help the poor.
  • What would you do if you saw a huge spider in your shoe?
  • If I were you, I would ask for their help.
  • f he found a wallet in the street, he would take it to the police.
  • If she were a color, she would be red.

IV. Câu điều kiện loại 3

1. Câu điều kiện loại 3 là gì?

Câu điều kiện loại 3 là loại câu được sử dụng khi người nói tưởng tượng ra kết quả của một sự việc/tình huống/hành động không có thật trong quá khứ.

2. Công thức của câu điều kiện loại 3

Tương tự như các câu điều kiện nói chung, câu điều kiện loại 3 sẽ có hai mệnh đề. Một mệnh đề If để mô tả điều kiện “nếu”, một mệnh đề còn lại để mô tả mệnh đề chính “thì”, diễn tả những sự việc sẽ diễn ra trái ngược với sự thật. Khi người nói sử dụng câu điều kiện loại 3, họ thường thể hiện sự tiếc nuối của mình.



Mệnh đề điều kiệnMệnh đề chính
If + S + had + Vpp/V-ed
(If + Thì quá khứ hoàn thành
S  + would/could/might + have + Vpp/V-ed)
(S + would/could/might + have + quá khứ phân từ)


3. Ví dụ:

  • If she had listened to the weather forecast, she wouldn't have forgotten her umbrella.

Nếu cô ấy đã nghe dự báo thời tiết, cô ấy không quên ô của mình.

  • If they had left earlier, they might have caught the train.

Nếu họ ra đi sớm hơn, có lẽ họ đã kịp chạy tàu.

4. Bài tập

Chia động từ phù hợp cho câu

  • If Anna (to speak) ____ more slowly, John (to understand) ____ her.
  • If Daisy (study) ____ had studied, she (pass) ____ it.
  • If Peter (ask) ____ me, I (help) ____ him.
  • They (swim) ____ in the sea if there (not / be) ____ so many fishes there.
  • If John (take) ____ the taxi, he (not / arrive) ____ on time.

5. Đáp án

  • had spoken/would have understood
  • had studied/would have passed
  • had asked/would have helped
  • would have swum/had not been
  • had gone/would have had

V. Câu điều kiện loại 0

1. Câu điều kiện loại 0 là gì?

Câu điều kiện loại 0 được dùng để giải thích một sự thật hiển nhiên hoặc các sự kiện mang tính khoa học, chân lý (quy luật thời tiết, vũ trụ, thiên nhiên). Dạng câu này cũng được sử dụng để diễn tả một thói quen xảy ra khi điều kiện được đề cập tới xảy ra trước.

2. Công thức của câu điều kiện loại 0

Mệnh đề điều kiệnMệnh đề chính
If + S + V (s, es)(If + )S  + V (s, es)(S + Thì hiện tại đơn)


3. Cách dùng câu điều kiện loại 0

Dùng để yêu cầu, nhờ vả

Câu điều kiện loại 0 có thể sử dụng để yêu cầu, giúp đỡ, nhờ vả hay nhắn nhủ một điều gì đó.

Ví dụ:

  • If you can play chess, teach Jenny how to play.

(Nếu bạn có thể chơi cờ, hãy dạy Jenny cách chơi.)

  • If you want me to help, just say the word.

(Nếu bạn muốn tôi giúp đỡ, chỉ cần nói ra.)

  • If you prefer a different time, we can reschedule the meeting.

(Nếu bạn muốn vào một thời gian khác, chúng ta có thể đổi lịch họp)

4. Diễn tả thói quen, hành động xảy ra thường xuyên

Câu điều kiện loại 0 cũng được sử dụng để mô tả một thói quen, hành động hay sự việc thường xuyên xảy ra.

Ví dụ:

  • If I have free time, I usually go for a walk in the park.

(Nếu tôi có thời gian rảnh, tôi thường đi dạo trong công viên.)

  • If it's hot outside, I always drink cold water to stay hydrated.

(Nếu ngoài trời nóng, tôi luôn uống nước lạnh để giữ cơ thể không bị mất nước.)

  • If he finishes work early, he typically goes to the gym for a workout.

(Nếu anh ấy kết thúc công việc sớm, anh ấy thường đi tập gym để tập thể dục.)

  • Ngoài ra, trong trường hợp này của câu điều kiện loại 0, bạn có thể thay "if" thành "when" để mô tả mà ý nghĩa không đổi.

Ví dụ:

  • When he finishes work early, he typically goes to the gym for a workout.

(Khi anh ấy kết thúc công việc sớm, anh ấy thường đi tập gym để tập thể dục.)

  • When they have a party, they usually invite their neighbors to join.

(Khi họ có tiệc, họ thường mời hàng xóm tham gia.)

5. Lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 0

Ngoài công thức và cách dùng trên, câu điều kiện loại 0 cũng có một số điều cần lưu ý khi sử dụng sau đây:

a. Có thể thay thế If bằng When/Whenever

Ví dụ:

  • Whenever I go to the beach, I always bring sunscreen.

(Mỗi khi tôi đi biển, tôi luôn mang kem chống nắng.)

  • When I finish my work, I usually go for a walk to clear my mind.

(Khi tôi hoàn thành công việc, tôi thường đi dạo để làm sạch tâm trí của mình.)

b. Mệnh đề điều kiện (If) có thể đứng ở vế đầu hoặc vế sau của câu.

Cả mệnh đề If và mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 0 đều có thể thay đổi vị trí cho nhau mà ý nghĩa của câu không thay đổi.

Ví dụ:

  • If you water the plants regularly, they thrive.

(Nếu bạn tưới cây thường xuyên, chúng sẽ phát triển mạnh mẽ.)

  • The plants thrive if you water them regularly.

(Cây phát triển mạnh mẽ nếu bạn tưới chúng thường xuyên.)

6. Bài tập

  • Their teacher gets annoyed ………………… (students/use) their mobile phones in class.
  • If I go to the doctor’s, ………………… (I/not feel) very well.
  • If you leave your bike here, ………………… (someone /could/take) it.
  • ………………… (food/stay) fresh for longer if you put it in the fridge.
  • If you drop the camcorder, ………………… (it/might/not work) properly.

7. Đáp án

  • Their teacher gets annoyed if students use their mobile phones in class.
  • If I go to the doctor’s, I might not feel very well.
  • If you leave your bike here, someone could take it.
  • Food stays fresh for longer if you put it in the fridge.
  • If you drop the camcorder, it might not work properly.

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp cùng LetTutor



Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại LetTutor

LetTutor cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn:

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp trẻ em: Giúp trẻ phát triển phản xạ giao tiếp tiếng Anh tự tin và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge YLE.
  • Tiếng Anh Starters, Movers, Flyers: Luyện thi tiếng Anh theo chuẩn Cambridge cho học sinh
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp căn bản cho người lớn: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản để phục vụ nhu cầu học tập và công việc.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày: Rèn luyện phản xạ giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tăng cường phản xạ tiếng Anh và từ vựng với những tình huống giao tiếp khi du lịch, giúp học viên xây dựng vốn tiếng Anh cho những chuyến du lịch nước ngoài.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, từ giao tiếp cơ bản, phỏng vấn, tổ chức cuộc họp, viết email…
  • Khóa học luyện thi IELTS Speaking: Rèn luyện trả lời các câu hỏi trong bài thi IETLS Speaking cho mục tiêu band điểm từ 4.0 đến 7.5



Phương pháp giảng dạy của LetTutor

LetTutor áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa môi trường học tập 100% tiếng Anh bởi giáo viên quốc tế và phần mềm tương tác độc quyền, giúp học viên tăng cường khả năng tương tác, phản xạ và tiếp thu kiến thức hiệu quả. Lộ trình học tập được cá nhân hóa cho từng học viên, đảm bảo phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mỗi người.

Ngoài ra, học viên mới học tiếng Anh sẽ được hỗ trợ bởi giáo viên người Việt Nam trong giai đoạn đầu, nhờ phương pháp học song song giáo viên Việt Nam và giáo viên Quốc tế giúp xây dựng dần sự tự tin nói tiếng Anh cho học viên. Từ đó hướng học viên phát triển khả năng phản xạ nói tiếng Anh 100% mà không cần thông qua tiếng Việt.

Ưu điểm

  • Tăng cường 40% tốc độ phát triển tiếng Anh: Nhờ áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và chương trình học bài bản.
  • Học tập trong môi trường 100% tiếng Anh: Giúp học viên nhanh chóng làm quen và rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin.
  • Lớp học riêng tư, thoải mái: Tạo điều kiện cho học viên tập trung học tập và tương tác trực tiếp với giáo viên.
  • Được theo sát tiến độ phát triển và nhận phản hồi liên tục: Giúp học viên nắm bắt được tiến độ phát triển và điểm yếu của bản thân để điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp nhất.



Đăng ký học học trải nghiệm ngay

Để đăng ký trải nghiệm học tiếng Anh giao tiếp tại Lettutor, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:

  1. Điền form đăng ký tư vấn và học thử miễn phí.
  2. Tham gia lớp học trải nghiệm miễn phí.
  3. Được đánh giá khả năng tiếng Anh và tư vấn chi tiết lộ trình học cá nhân hóa.
  4. Đăng ký học và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Lettutor.



Hãy điền thông tin ngay hôm nay để được giáo viên Lettutor tư vấn miễn phí và trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY

Về tiếng Anh giao tiếp LetTutor

LetTutor là trung tâm tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên mang đến môi trường học tập giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng. Sứ mệnh của LetTutor là đem đến môi trường giao tiếp 100% bằng tiếng Anh thông qua các lớp học tiếng Anh gia sư riêng tư cao cấp giúp học viên phát triển tiếng Anh nhanh hơn 40% so với phương pháp học thông thường.



Đội ngũ giáo viên

Lettutor sở hữu đội ngũ giáo viên quốc tế dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và có bằng cấp giảng dạy quốc tế như TESOL, TESL, TEFL, CELTA. Giáo viên của LetTutor luôn nhiệt tình, tận tâm, luôn duy trì lớp học sôi động, tạo hứng thú cho học viên trong từng buổi học.