June 17, 2024 6:01 AM

Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc Và Cách Dùng

Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc Và Cách Dùng

Câu hỏi đuôi (tag questions) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng câu hỏi đuôi sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện và viết tiếng Anh.



1. Câu Hỏi Đuôi Là Gì và Cấu Trúc

  • Định nghĩa: Câu hỏi đuôi hay còn gọi là tag question là một dạng câu hỏi Yes-No Question ngắn được đặt ở cuối câu, ngăn cách với mệnh đề phía trước bởi dấu phẩy.
  • Cấu trúc: Câu hỏi đuôi bao gồm hai phần chính: phần trần thuật và phần đuôi hỏi. Phần đuôi hỏi thường trái ngược với phần trần thuật: nếu phần trần thuật là câu khẳng định thì phần đuôi hỏi là câu phủ định và ngược lại.

Công thức chung:

  • *Câu khẳng định, đuôi phủ định? Ví dụ: "You are coming, aren't you?"
  • *Câu phủ định, đuôi khẳng định? Ví dụ: "She isn't here, is she?"



2. Cách Dùng Câu Hỏi Đuôi

a. Xác Định Độ Chính Xác của Mệnh Đề

Câu hỏi đuôi thường được sử dụng để xác nhận độ chính xác của mệnh đề trước đó. Trong tình huống này, người nói thường lên giọng ở cuối câu khi giao tiếp.

  • Ví dụ: "It's a beautiful day, isn't it?"



b. Thể Hiện Cảm Xúc

Khi người hỏi đã biết rõ thông tin và muốn người nghe đồng tình với mình, câu hỏi đuôi chỉ mang tính tu từ, thể hiện cảm xúc hoặc phong cách giao tiếp cá nhân. Người nói sẽ không lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ: "This movie is great, isn't it?"



c. Kiểm Tra Thông Tin

Nếu mệnh đề trước câu hỏi đuôi là câu khẳng định, phần đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại. Phần câu hỏi đuôi luôn được viết tắt.

  • Ví dụ: "You haven't seen my keys, have you?"



3. Các Lưu Ý Khi Sử Dụng Câu Hỏi Đuôi

a. Đại Từ

Phần đuôi phải sử dụng đại từ phù hợp với chủ ngữ của câu trần thuật.

  • Ví dụ: "They have finished their work, haven't they?"



b. Thì của Động Từ

Khi mệnh đề chính sử dụng động từ nào, câu hỏi đuôi sẽ sử dụng trợ động từ phụ thuộc vào mệnh đề chính.

  • Ví dụ: "She is a doctor, isn't she?"



c. Ngữ Điệu

Ngữ điệu lên cao ở phần đuôi khi bạn không chắc chắn và mong đợi câu trả lời; ngữ điệu xuống khi bạn mong đợi sự đồng ý hoặc xác nhận.

  • Ví dụ: "You're coming, aren't you?" (ngữ điệu lên cao nếu không chắc chắn)



4. Ví Dụ về Câu Hỏi Đuôi

a. Câu Khẳng Định, Đuôi Phủ Định

  • "She is a doctor, isn't she?" LetTutor.
  • "They have finished their work, haven't they?"



b. Câu Phủ Định, Đuôi Khẳng Định

  • "You don't like coffee, do you?"
  • "He hasn't called yet, has he?"



c. Với Động Từ Đặc Biệt

  • "Let's go to the park, shall we?"
  • "Open the door, will you?"



d. Với Động Từ Khuyết Thiếu

  • "You can swim, can't you?"
  • "She should be here by now, shouldn't she?"



e. Với 'There'

  • "There's a problem, isn't there?"
  • "There aren't any questions, are there?"



5. Các Trường Hợp Đặc Biệt

a. Câu Mệnh Lệnh

  • "Open the door, will you?"
  • "Don't make noise, will you?"



b. Câu với "Let's"

  • "Let's go for a walk, shall we?"
  • "Let's not argue, shall we?"



c. Câu có Chủ Ngữ là "I"

  • "I'm late, aren't I?"
  • "I am right, aren't I?"



d. Câu với "There"

  • "There's a meeting today, isn't there?"
  • "There aren't any questions, are there?"



e. Câu có "This" và "That"

  • "This is your book, isn't it?"
  • "That's interesting, isn't it?"



f. Câu có "These" và "Those"

  • "These are your keys, aren't they?"
  • "Those were great times, weren't they?"



g. Câu với Từ Phủ Định hoặc Các Từ Có Nghĩa Phủ Định

  • "You never listen to me, do you?"
  • "Nobody called, did they?"
  • "Nothing happened, did it?"



h. Câu có "Used To"

  • "You used to live here, didn't you?"
  • "She didn't use to play piano, did she?"



i. Câu với "Have" dùng là Động Từ Chính

  • "You have a car, don't you?"
  • "He has a sister, doesn't he?"



k. Câu với "Must"

Khi "must" chỉ sự cần thiết, phần đuôi thường là "needn't".

  • Ví dụ: "We must finish this today, needn't we?"

Khi "must" chỉ sự suy đoán, phần đuôi thường là "isn't it" hoặc "aren't they".

  • Ví dụ: "He must be the new manager, isn't he?"



6. Bài Tập về Câu Hỏi Đuôi

Bài Tập 1: Hoàn Thành Câu Hỏi Đuôi

  1. She is your sister, ________?
  2. They have finished their homework, ________?
  3. You don't like coffee, ________?
  4. It's a beautiful day, ________?
  5. He hasn't called yet, ________?
  6. Let's go for a walk, ________?
  7. Open the window, ________?
  8. There are some apples on the table, ________?
  9. This is your book, ________?
  10. Nobody came to the party, ________?



Bài Tập 2: Chọn Câu Hỏi Đuôi Đúng

  1. You will come to the meeting, ________?
    • a. will you
    • b. won't you
  2. She can't swim, ________?
    • a. can she
    • b. can't she
  3. We should go now, ________?
    • a. shouldn't we
    • b. should we
  4. He's never late, ________?
    • a. is he
    • b. isn't he
  5. Your parents are at home, ________?
    • a. are they
    • b. aren't they



7. Đáp Án

a. Đáp Án Bài Tập 1

1/ She is your sister, isn't she? 2/ They have finished their homework, haven't they? 3/ You don't like coffee, do you? 4/ It's a beautiful day, isn't it? 5/ He hasn't called yet, has he? 6/ Let's go for a walk, shall we? 7/ Open the window, will you? 8/ There are some apples on the table, aren't there? 9/ This is your book, isn't it? 10/ Nobody came to the party, did they?



b. Đáp Án Bài Tập 2

1/ You will come to the meeting, won't you? 2/ She can't swim, can she? 3/ We should go now, shouldn't we? 4/ He's never late, is he? 5/ Your parents are at home, aren't they?



Lời Kết

Câu hỏi đuôi là một công cụ hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự linh hoạt trong cách đặt câu. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng câu hỏi đuôi không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên thú vị và tự nhiên hơn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về câu hỏi đuôi và áp dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên cùng LetTutor để thành thạo kỹ năng này nhé!



Xem thêm: