June 19, 2024 8:20 AM

Phân biệt Passed, Past, Paste và Pass trong tiếng Anh

Passed, Past, Paste và Pass khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác bốn từ này khi đặt câu hay viết đoạn văn tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có những từ có phát âm tương tự nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Bốn từ "Passed", "Past", "Paste" và "Pass" thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của Tiếng Anh giao tiếp LetTutor sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa bốn từ này.

I. Passed là gì?

Passed là dạng quá khứ của động từ "pass", có nghĩa là đã đi qua, đã vượt qua hoặc đã hoàn thành. Phát âm của Passed trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /pɑːst/.

Ví dụ:

  • She passed the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc.)
  • We passed the old church on our way home. (Chúng tôi đã đi qua nhà thờ cũ trên đường về nhà.)

II. Past là gì?

Past có thể là danh từ, tính từ, hoặc giới từ, có nghĩa là thời gian đã qua hoặc vượt qua. Phát âm của Past trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /pɑːst/.

Ví dụ:

  • (Danh từ) In the past, people used horses for transportation. (Trong quá khứ, người ta dùng ngựa để di chuyển.)
  • (Tính từ) The past year has been challenging for everyone. (Năm qua đã là một năm đầy thách thức cho mọi người.)
  • (Giới từ) We walked past the park on our way to school. (Chúng tôi đi ngang qua công viên trên đường đến trường.)

III. Paste là gì?

Paste là một danh từ hoặc động từ, có nghĩa là chất dính hoặc hành động dán. Phát âm của Paste trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /peɪst/.

Ví dụ:

  • (Danh từ) She used a strong paste to fix the broken vase. (Cô ấy đã dùng một loại keo dính mạnh để sửa chiếc bình bị vỡ.)
  • (Động từ) Paste the picture into your scrapbook. (Dán bức tranh vào sổ lưu niệm của bạn.)

IV. Pass là gì?

Pass là một động từ, có nghĩa là đi qua, vượt qua hoặc truyền đạt. Phát âm của Pass trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /pɑːs/.

Ví dụ:

  • You need to pass the ball to your teammate. (Bạn cần chuyền bóng cho đồng đội của mình.)
  • We decided to pass through the town without stopping. (Chúng tôi quyết định đi qua thị trấn mà không dừng lại.)

V. Sự khác biệt chính giữa Passed, Past, Paste và Pass

  1. Từ loại:

    • Passed: Động từ (dạng quá khứ của "pass"), có nghĩa là đã vượt qua hoặc đi qua.
    • Past: Có thể là danh từ, tính từ hoặc giới từ, chỉ thời gian đã qua hoặc vượt qua.
    • Paste: Có thể là danh từ hoặc động từ, chỉ chất dính hoặc hành động dán.
    • Pass: Động từ, có nghĩa là đi qua, vượt qua hoặc truyền đạt.
  2. Ngữ cảnh:

    • Passed: Dùng khi nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
    • Past: Dùng khi nói về thời gian đã qua hoặc vị trí vượt qua.
    • Paste: Dùng khi nói về chất dính hoặc hành động dán.
    • Pass: Dùng khi nói về hành động đi qua, vượt qua hoặc truyền đạt.

Kết luận

Tóm lại, điểm khác nhau của passed, past, paste và pass chính là "Passed" là dạng quá khứ của động từ "pass" có nghĩa là đã vượt qua, "Past" có thể là danh từ, tính từ hoặc giới từ có nghĩa là thời gian đã qua hoặc vượt qua, "Paste" là danh từ hoặc động từ có nghĩa là chất dính hoặc hành động dán, và "Pass" là động từ có nghĩa là đi qua, vượt qua hoặc truyền đạt.

Việc hiểu và phân biệt rõ "passed", "past", "paste" và "pass" sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Trong cuộc sống và công việc, việc sử dụng đúng từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Từ Vựng và Câu Tiếng Anh Liên Quan

Để mở rộng vốn từ vựng của mình, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Passed, Past, Paste và Pass, cùng với các câu ví dụ:

  • Transmit (truyền đạt): The radio tower transmits signals across the region. (Tháp phát thanh truyền tín hiệu khắp khu vực.)
  • Adhesive (chất dính): Use a strong adhesive for better results. (Sử dụng một chất dính mạnh để có kết quả tốt hơn.)
  • Proceed (tiếp tục): After the break, we will proceed with the meeting. (Sau giờ nghỉ, chúng ta sẽ tiếp tục cuộc họp.)
  • Glue (keo dính): She applied glue to the back of the photo. (Cô ấy đã bôi keo dính lên mặt sau của bức ảnh.)

Việc học và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Anh! Hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Lettutor ngay bên dưới để bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh nhé.