July 29, 2024 4:45 AM

Phân biệt Complimentary, Complementary và Complementarity trong tiếng Anh

Complimentary, Complementary và Complementarity khác nhau như thế nào? Học cách phân biệt và sử dụng chính xác ba từ này khi đặt câu hay viết đoạn văn tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có những từ có phát âm tương tự nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Ba từ "Complimentary", "Complementary" và "Complementarity" thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của Tiếng Anh giao tiếp LetTutor sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa ba từ này.

I. Complimentary là gì?

Complimentary là một tính từ, có nghĩa là khen ngợi hoặc miễn phí. Phát âm của Complimentary trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/.

Ví dụ:

  • The hotel offers complimentary breakfast for all guests. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách.)
  • She received many complimentary remarks about her performance. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi về buổi biểu diễn của mình.)

II. Complementary là gì?

Complementary là một tính từ, có nghĩa là bổ sung cho nhau hoặc làm cho hoàn thiện. Phát âm của Complementary trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/.

Ví dụ:

  • The colors red and green are complementary to each other. (Màu đỏ và xanh lá cây bổ sung cho nhau.)
  • Their skills are complementary; they make a great team. (Kỹ năng của họ bổ sung cho nhau; họ là một đội tuyệt vời.)

III. Complementarity là gì?

Complementarity là một danh từ, có nghĩa là tính chất hoặc trạng thái bổ sung cho nhau. Phát âm của Complementarity trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều là /ˌkɒm.plɪˌmenˈtær.ɪ.ti/.

Ví dụ:

  • The complementarity of their talents makes them successful partners. (Tính bổ sung của tài năng của họ làm cho họ trở thành đối tác thành công.)
  • There is a strong complementarity between their research fields. (Có một sự bổ sung mạnh mẽ giữa các lĩnh vực nghiên cứu của họ.)

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

IV. Sự khác biệt chính giữa Complimentary, Complementary và Complementarity

  1. Từ loại:

    • Complimentary: Tính từ, có nghĩa là khen ngợi hoặc miễn phí.
    • Complementary: Tính từ, có nghĩa là bổ sung cho nhau hoặc làm cho hoàn thiện.
    • Complementarity: Danh từ, có nghĩa là tính chất hoặc trạng thái bổ sung cho nhau.
  2. Ngữ cảnh:

    • Complimentary: Dùng khi nói về sự khen ngợi hoặc dịch vụ miễn phí.
    • Complementary: Dùng khi nói về các yếu tố bổ sung cho nhau để làm cho hoàn thiện.
    • Complementarity: Dùng khi nói về tính chất hoặc trạng thái bổ sung cho nhau.

Kết luận

Tóm lại, điểm khác nhau của complimentary, complementary và complementarity chính là "Complimentary" là tính từ có nghĩa là khen ngợi hoặc miễn phí, "Complementary" là tính từ có nghĩa là bổ sung cho nhau hoặc làm cho hoàn thiện, và "Complementarity" là danh từ có nghĩa là tính chất hoặc trạng thái bổ sung cho nhau.

Việc hiểu và phân biệt rõ "complimentary", "complementary" và "complementarity" sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Trong cuộc sống và công việc, việc sử dụng đúng từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Từ Vựng và Câu Tiếng Anh Liên Quan

Để mở rộng vốn từ vựng của mình, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Complimentary, Complementary và Complementarity, cùng với các câu ví dụ:

  • Praise (khen ngợi): She praised the chef for the delicious meal. (Cô ấy khen ngợi đầu bếp về bữa ăn ngon.)
  • Enhance (nâng cao): The new technology enhances the quality of the product. (Công nghệ mới nâng cao chất lượng sản phẩm.)
  • Admire (ngưỡng mộ): They admired her dedication and hard work. (Họ ngưỡng mộ sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô ấy.)
  • Supplement (bổ sung): He takes vitamins to supplement his diet. (Anh ấy uống vitamin để bổ sung cho chế độ ăn uống của mình.)

Việc học và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Anh! Hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Lettutor ngay bên dưới để bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh nhé.

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY