May 16, 2024 6:35 AM

Từ nối trong tiếng Anh và bài tập

Tổng hợp kiến thức từ nối trong tiếng Anh, 100 bài tập về từ nối cơ bản đến nâng cao và đáp án

1. Từ nối là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ nối đóng vai trò rất quan trọng trong việc kết nối các câu, cụm từ và ý nghĩa lại với nhau. Từ nối giúp tạo ra sự liên kết logic, mạch lạc và dễ hiểu cho bài viết hoặc lời nói. Nhờ có từ nối, người học viết tiếng Anh có thể thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.



2. Vì sao nên dùng từ nối?

Từ nối không chỉ giúp liên kết các câu và cụm từ trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được ý nghĩa của bài viết. Khi học tiếng Anh, việc sử dụng từ nối đúng cách sẽ giúp bài viết trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Đặc biệt, trong các kỳ thi viết tiếng Anh, việc sử dụng từ nối một cách chính xác và hợp lý sẽ giúp nâng cao điểm số. Liên từ trong tiếng Anh như "and", "but", "or", "because" là những từ nối phổ biến mà người mới bắt đầu học tiếng Anh cần nắm vững.

Hơn nữa, việc sử dụng từ nối không chỉ giới hạn trong việc viết tiếng Anh mà còn rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Các từ nối giúp cuộc trò chuyện trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp của người học tiếng Anh.



II. Kiến thức từ nối cơ bản (Level A1-A2)

1. Định nghĩa và phân loại từ nối cơ bản

Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ nối cơ bản là các từ giúp kết nối các từ, cụm từ, hoặc câu lại với nhau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc và logic. Đối với trình độ A1-A2, chúng ta cần nắm vững các loại liên từ cơ bản như:

  • Liên từ (Conjunctions): Dùng để nối các từ hoặc cụm từ cùng loại, ví dụ như "and", "but", "or".
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính, ví dụ như "because", "when".
  • Liên từ phối hợp (Coordinating Conjunctions): Dùng để nối các mệnh đề độc lập với nhau, ví dụ như "and", "so".



2. Các từ nối phổ biến cho Level A1-A2

Người mới học viết tiếng Anh cần tập trung vào các từ nối cơ bản sau đây để tạo nên các câu và đoạn văn mạch lạc:

  • And, But, Or: Dùng để nối các từ hoặc cụm từ cùng loại.
  • Because, So: Dùng để nối lý do và kết quả.
  • When, While, Before, After: Dùng để nối các mệnh đề chỉ thời gian.



3. Ví dụ minh họa sử dụng từ nối cơ bản

  • And: I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
  • But: She is smart but lazy. (Cô ấy thông minh nhưng lười biếng.)
  • Or: Do you want tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
  • Because: I stayed home because it was raining. (Tôi ở nhà vì trời mưa.)
  • So: It was raining, so I stayed home. (Trời mưa, vì vậy tôi ở nhà.)
  • When: Call me when you arrive. (Gọi cho tôi khi bạn đến.)
  • While: She was reading while he was cooking. (Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy đang nấu ăn.)
  • Before: Finish your homework before you go out. (Hoàn thành bài tập trước khi bạn ra ngoài.)
  • After: We will eat after the meeting. (Chúng ta sẽ ăn sau cuộc họp.)



4. Bài tập từ nối cơ bản

Bài tập 1-10: Hoàn thành câu với từ nối thích hợp

1/ I like coffee ____ tea. (and/but)

2/ She is tired ____ she keeps working. (so/but)

3/ He went to bed early ____ he was very tired. (because/so)

4/ I will go out ____ it stops raining. (when/but)

5/ They stayed home ____ it was raining outside. (because/so)

6/ You can have tea ____ coffee. (and/or)

7/ We will go for a walk ____ the rain stops. (when/while)

8/ She is not only smart ____ also very kind. (but/and)

9/ I want to go swimming ____ I am too tired. (but/and)

10/ He likes pizza ____ burgers. (and/or)

Bài tập 11-20: Kết hợp câu sử dụng từ nối

11/ She wanted to go out. It was raining. (but)

12/ I am hungry. I will eat an apple. (so)

13/ He was late. He missed the bus. (because)

14/ We can go to the park. It stops raining. (if)

15/ She likes ice cream. She likes chocolate. (and)

16/ He is tall. He plays basketball. (so)

17/ I will stay home. I am feeling sick. (because)

18/ She wants to visit Paris. She wants to visit Rome. (and)

19/ I finished my homework. I went to bed. (after)

20/ He doesn’t like cats. He doesn’t like dogs. (nor)

Bài tập 21-30: Điền từ nối vào đoạn văn ngắn dưới đây

I woke up early ___ (21) I was excited about the trip. We packed our bags ___ (22) headed to the airport. ___ (23) we arrived, we checked in our luggage ___ (24) waited for our flight. The flight was delayed, ___ (25) we had to wait for two hours. ___ (26) we finally boarded the plane, I felt relieved. ___ (27) the flight was long, it was comfortable. We arrived at our destination ___ (28) took a taxi to the hotel. ___ (29) we checked in, we went out to explore the city. It was a long day, ___ (30) it was very enjoyable.

Bài tập 31-40: Chọn từ nối đúng trong các tùy chọn

31/ I want to visit Japan (but/and) Korea.

32/ She was tired, (so/but) she went to bed early.

33/ He is a doctor (and/or) a teacher.

34/ I like coffee, (because/so) it keeps me awake.

35/ She is not only beautiful (and/but) also intelligent.

36/ We will start the meeting (when/while) everyone arrives.

37/ I like to read books (and/or) watch movies in my free time.

38/ He failed the exam (so/because) he didn’t study.

39/ We went to the park (but/or) it started to rain.

40/ They bought a new house (because/so) they needed more space.

Bài tập 41-50: Sửa lỗi sai về từ nối trong câu

41/ I like pizza but burgers.

42/ She went to the store so she needed milk.

43/ He is not only a singer and also a dancer.

44/ They stayed home because it was raining or cold.

45/ I will call you because I get home.

46/ We went for a walk but it was sunny.

47/ He studied hard so he could pass the exam but he failed.

48/ She loves to read books or she doesn’t have much time.

49/ I will visit you and I have time.

50/ He was late but he missed the bus.



5. Đáp án bài tập từ nối cơ bản

Bài tập 1-10

1/ and 2/ but 3/ because 4/ when 5/ because 6/ or 7/ when 8/ but 9/ but 10/ and

Bài tập 11-20

11/ She wanted to go out, but it was raining.

12/ I am hungry, so I will eat an apple.

13/ He was late because he missed the bus.

14/ We can go to the park if it stops raining.

15/ She likes ice cream and chocolate.

16/ He is tall, so he plays basketball.

17/ I will stay home because I am feeling sick.

18/ She wants to visit Paris and Rome.

19/ I finished my homework after I went to bed.

20/ He doesn’t like cats nor dogs.

Bài tập 21-30

21/ because

22/ and

23/ When

24/ and

25/ so

26/ When

27/ Although

28/ and

29/ After

30/ but

Bài tập 31-40

31/ and

32/ so

33/ and

34/ because

35/ but

36/ when

37/ and

38/ because

39/ but

40/ because

Bài tập 41-50

41/ I like pizza and burgers. (sửa "but" thành "and") 42/ She went to the store because she needed milk. (sửa "so" thành "because") 43/ He is not only a singer but also a dancer. (sửa "and" thành "but also") 44/ They stayed home because it was raining and cold. (sửa "or" thành "and") 45/ I will call you when I get home. (sửa "because" thành "when") 46/ We went for a walk because it was sunny. (sửa "but" thành "because") 47/ He studied hard so he could pass the exam. (sửa câu thành hai câu: "He studied hard. He could pass the exam.") 48/ She loves to read books but she doesn’t have much time. (sửa "or" thành "but") 49/ I will visit you if I have time. (sửa "and" thành "if") 50/ He was late because he missed the bus. (sửa "but" thành "because")



III. Kiến thức từ nối nâng cao (Level B1-C2)

1. Định nghĩa và phân loại từ nối nâng cao

Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ nối nâng cao giúp tạo ra sự liên kết phức tạp hơn giữa các câu và ý tưởng. Điều này rất quan trọng đối với người học ở trình độ B1-C2 để viết tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và mạch lạc. Các loại từ nối nâng cao bao gồm:

  • Liên từ kết hợp (Correlative Conjunctions): Dùng để nối các từ hoặc cụm từ tương ứng, ví dụ như "either...or", "neither...nor".
  • Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs): Dùng để nối các mệnh đề hoặc câu với nhau, ví dụ như "however", "therefore", "moreover", "nevertheless".



2. Các từ nối phổ biến cho Level B1-C2

Người học ở trình độ nâng cao cần sử dụng linh hoạt và chính xác các từ nối sau đây để tạo nên các đoạn văn phong phú và logic:

  • However, Therefore, Moreover, Nevertheless: Dùng để nối các mệnh đề hoặc câu và thể hiện quan hệ logic giữa chúng.
  • Either...or, Neither...nor, Not only...but also: Dùng để nối các từ hoặc cụm từ tương ứng.
  • Although, Though, Even though: Dùng để nối các mệnh đề chỉ sự nhượng bộ.



3. Ví dụ minh họa sử dụng từ nối nâng cao

  • However: She is very busy; however, she always finds time to help others. (Cô ấy rất bận; tuy nhiên, cô ấy luôn tìm thời gian để giúp đỡ người khác.)
  • Therefore: It rained heavily; therefore, the event was canceled. (Trời mưa rất to; do đó, sự kiện đã bị hủy bỏ.)
  • Moreover: He is a talented musician; moreover, he is a brilliant writer. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng; hơn nữa, anh ấy còn là một nhà văn xuất sắc.)
  • Nevertheless: The task was difficult; nevertheless, they completed it on time. (Nhiệm vụ rất khó khăn; tuy nhiên, họ đã hoàn thành đúng hạn.)
  • Either...or: You can either call me or send me an email. (Bạn có thể gọi cho tôi hoặc gửi email cho tôi.)
  • Neither...nor: She likes neither coffee nor tea. (Cô ấy không thích cà phê cũng không thích trà.)
  • Not only...but also: He is not only intelligent but also hardworking. (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.)
  • Although: Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)
  • Though: Though he is young, he is very responsible. (Mặc dù anh ấy còn trẻ, anh ấy rất có trách nhiệm.)
  • Even though: Even though she was tired, she finished her work. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy đã hoàn thành công việc.)



4. Bài tập từ nối nâng cao

Bài tập 1-10: Hoàn thành câu với từ nối nâng cao thích hợp

1/ She worked hard; ______, she got a promotion. (therefore/however) 2/ He is very rich; ______, he is not happy. (moreover/however) 3/ ______ he is young, he has achieved a lot. (Although/Therefore) 4/ She is smart; ______, she can solve this problem. (thus/however) 5/ He didn’t study; ______, he failed the exam. (nevertheless/therefore) 6/ She is both intelligent ______ hardworking. (and/or) 7/ I will go to the party ______ I am tired. (even though/therefore) 8/ ______ you study hard, you will not pass the exam. (Unless/However) 9/ She is not only talented ______ very humble. (but also/and) 10/ He tried hard; ______, he couldn’t succeed. (nevertheless/therefore)

Bài tập 11-20: Kết hợp câu sử dụng từ nối nâng cao

11/ She is very talented. She is very humble. (not only...but also)

12/ He didn't like the movie. He watched it until the end. (nevertheless)

13/ She is young. She has achieved a lot. (although)

14/ He was very tired. He kept working. (even though)

15/ He is smart. He works hard. (both...and)

16/ I will go to the party. I am not feeling well. (even though)

17/ She didn't study. She passed the exam. (although)

18/ He is rich. He is not happy. (however)

19/ She tried hard. She didn't succeed. (nevertheless)

20/ He works hard. He is successful. (therefore)

Bài tập 21-30: Điền từ nối vào chỗ trống trong đoạn văn

John is a very dedicated employee. ___ (21), he always arrives at work early. ___ (22) his dedication, he has received several awards. ___ (23), John is not just hardworking ___ (24) also very creative. ___ (25) he faces a problem, he always finds an innovative solution. ___ (26), his colleagues admire him. ___ (27) John works hard, he also knows how to relax. ___ (28) weekends, he enjoys hiking ___ (29) spending time with his family. ___ (30) all his qualities, John is a valuable member of the team.

Bài tập 31-40: Chọn từ nối đúng trong đoạn văn

31/ He is very talented; (therefore/however) he remains humble.

32/ She is (both/either) intelligent (and/nor) hardworking.

33/ (Although/Therefore) it was raining, we went out.

34/ I will join you (unless/however) I am busy.

35/ He didn’t study; (nevertheless/therefore), he failed the exam.

36/ She is not only smart (but also/and) diligent.

37/ We can go for a walk (or/nor) stay home.

38/ He was tired; (however/therefore), he kept working.

39/ (Unless/However) you study, you will not pass.

40/ She is talented; (moreover/therefore), she is very kind.

Bài tập: Viết đoạn văn ngắn sử dụng từ nối nâng cao

Viết đoạn văn ngắn (5-6 câu) sử dụng ít nhất 3 từ nối nâng cao đã học.



5. Đáp án

Bài tập 1-10: Hoàn thành câu với từ nối nâng cao thích hợp

1/ therefore

2/ however

3/ although

4/ thus

5/ therefore

6/ and

7/ even though

8/ unless

9/ but also

10/ nevertheless

Bài tập 11-20: Kết hợp câu sử dụng từ nối nâng cao

11/ She is not only very talented but also very humble.

12/ He didn't like the movie; nevertheless, he watched it until the end.

13/ Although she is young, she has achieved a lot.

14/ Even though he was very tired, he kept working.

15/ He is both smart and works hard.

16/ I will go to the party even though I am not feeling well.

17/ She passed the exam although she didn't study.

18/ He is rich; however, he is not happy.

19/ She tried hard; nevertheless, she didn't succeed.

20/ He works hard; therefore, he is successful.

Bài tập 21-30: Điền từ nối vào chỗ trống trong đoạn văn

21/ Therefore

22/ Due to

23/ Moreover

24/ but also

25/ Whenever

26/ As a result

27/ Although

28/ On

29/ and

30/ With

Bài tập 31-40: Chọn từ nối đúng trong đoạn văn

31/ however

32/ both

33/ Although

34/ unless

35/ therefore

36/ but also

37/ or

38/ however

39/ Unless

40/ moreover

Bài tập: Viết đoạn văn ngắn sử dụng từ nối nâng cao

Đoạn văn mẫu 1:

Mary is not only a talented artist but also a skilled musician. Moreover, she has a natural talent for languages, speaking four fluently. Although she has a busy schedule, she always finds time to volunteer at the local animal shelter. Therefore, many people admire her dedication and generosity.

Đoạn văn mẫu 2:

Tom is an excellent cook; however, he rarely has time to prepare meals due to his demanding job. Even though he works long hours, he makes sure to exercise regularly. As a result, he maintains a healthy lifestyle. Moreover, Tom is known for his kindness and willingness to help others.

Đoạn văn mẫu 3:

Lisa is both hardworking and creative. Therefore, she consistently delivers impressive results in her projects. Although she faces numerous challenges at work, she never loses her positive attitude. Consequently, her colleagues respect and appreciate her efforts. Additionally, Lisa is always willing to share her knowledge and help her team succeed.