July 29, 2024 4:25 AM

Dấu hiệu nhận biết các loại từ tiếng Anh

Cách nhận biết tính từ, danh từ, động từ, trạng từ trong tiếng Anh thông qua dấu hiệu nhận biết chính tả và vị trí trong câu.

Image designed by Freepik

Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh là yếu tố nền móng để bạn có thể học giao tiếp tiếng Anh thành công. Đặc biệt, để phản xạ nói đúng ngữ pháp, bạn cần hiểu rõ từ loại tiếng Anh và vai trò của từng từ loại trong câu. Điều thú vị là một từ vựng có thể đóng vai trò của nhiều loại từ khác nhau.

Khi bạn thành thạo nhận biết và sừ dụng các từ loại, bạn sẽ hiểu rõ nghĩa của từ trong từ điển và cách xây dựng câu hoàn chỉnh. Điều này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh của bạn, mà còn giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây, Lettutor sẽ giúp bạn cách nhận biệt 4 loại từ cơ bản nhất trong tiếng Anh: Tính từ, Danh từ, Trạng từ, và Động từ.



1. Dấu hiệu nhận biết tính từ (adjective)



a. Cách nhận biết tính từ qua chính tả



Tính từ trong tiếng Anh thường được nhận diện qua đuôi tính từ. Tính từ thường kết thúc với những đuôi âm –ful, -ly, -less, -ble, -al, -ive,,-y, -ed,-ing,-ic,-ous,-ish,-ent,-ant. Ngoài ra, nhiều tính từ thường được tạo ra từ danh từ hoặc động từ bằng cách thêm các đuôi: ous, cult, ish, ed, y, less, ing, ish, ed, al, ful, ive, able…

Ví dụ một số tính từ :

– ful: dreadful, joyful, fearful, graceful, faithful, harmful, wonderful

– ly: hourly, weekly, monthly

– less: heartless, meaningless, fearless, endless, breathless, careless, speechless…

– ble: accessible, accountable, adorable, comfortable, adjustable, dependable, predictable…

– al: personal, global, national, optional, original, professional, rational, emotional…

– ive: passive, creative, effective, attractive, comprehensive, competitive, active, adaptive…

– y: sunny, funny, happy, hungry, angry, easy, busy, dirty, healthy…

– ed : amazed, inspired, surprised, tired, bored…

– ish: childish, foolish, selfish

– ing: running, studying, singing

– ic: economic, electronic, fantastic, organic, romantic, dramatic,..

– ous: famous, dangerous, courageous, curious,

– ent: intelligent, independent, competent, consistent, efficient…

– ant : significant, dominant, constant, instant, resistant,…



Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

b. Tính từ đứng ở vị trí nào trong câu?



  • Đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa: He is a good man
  • Đứng sau động từ "to be" và một số động từ khác như feel, seem, look,.. : He looks tired
  • Đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa: They are good students
  • Đứng sau động từ tạo thành cụm từ: This is an interesting book
  • Đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa trong cấu trúc "too + adj + to-infinitive" : He is too old to play football



2. Dấu hiệu nhận biết danh từ (noun)



a. Cách nhận biết danh từ qua chính tả



Đối với danh từ, thông thường sẽ đi kèm những âm đuôi sau : -ant, -ent, -tion, -ness,-ity,- or, -age, -ism, -sion, -ence, -ance..

Một số ví dụ cho đuôi danh từ:

– ant: participant, defiant, assistant, inhabitant, pollutant, servant, chant, slant…

– ent : development, component, supplement, discontent, sentiment, descent, event, intent...

– tion : revolution, solution, institution, evolution, constitution, caution, partition, exception…

– sion : decision, precision, collision, division, session, explosion, mission, compassion…

– ness : kindness, wellness, readiness, darkness, loneliness, madness, eagerness, awareness...

– ity: reality, hospitality, authority, brutality, capability, durability, feasibility, productivity...

– or: inventor, director, counselor, governor, editor, donor, actor, advisor...

– age: percentage, heritage, coverage, package, storage, village, wreckage, usage...

– ence: presence, difference, patience, reference, independence, experience, conference, essence...

– ance : assistance, performance, significance, tolerance, resemblance, distance, importance, alliance...

– ism : capitalism, journalism, idealism, optimism, realism, magnetism, altruism, patriotism...



b. Danh từ đứng ở vị trí nào trong câu?

  • Làm chủ ngữ trong câu: "The book is on the table".
  • Làm tân ngữ (đứng sau động từ): "The cat likes drinking milk".
  • Đứng sau tính từ sở hữu: "I miss my dog".
  • Đứng sau tính từ: "She has a beautiful voice".
  • Đứng sau mạo từ: "Can you pass me a pen?".



3. Dấu hiệu nhận biết động từ (verb)



a. Cách nhận biết động từ qua chính tả



Trong tiếng Anh, động từ thường đứng sau chủ ngữ. Bởi vì có rất nhiều loại động từ nên chúng ta rất khó để nhận biết một cách chính xác. Vì vậy, chúng ta cần học thuộc các động từ thông dụng và sử dụng thường xuyên để trở thành phản xạ.



b. Vị trí của động từ thường ở đâu trong câu?



  • Đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ: "He runs in the park every morning".
  • Đứng sau các trợ động từ như: will, would, can, could, should, may, might, must. Ví dụ: "She will go to school tomorrow".



4. Dấu hiệu nhận biết trạng từ (adverb)



a. Cách nhận biết trạng từ qua chính tả



Trạng từ trong tiếng Anh thường được tạo thành bằng cách thêm đuôi –ly vào sau một tính từ. Ví dụ: beautifully, happily, perfectly, dependently. Tuy nhiên, không phải tất cả trạng từ đều có đuôi –ly. Có một số loại trạng từ khác như:

  • Trạng từ chỉ thời gian: yesterday, today, tomorrow…
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: there, here, this, that…
  • Trạng từ chỉ cách thức: slowly, quickly, carefully, dangerously…
  • Trạng từ chỉ mức độ: nearly, very, really, extremely…
  • Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, rarely…



b. Vị trí của trạng từ trong câu

  • Đi sau chủ ngữ: "I usually go to exercise at 6 AM"
  • Đứng sau động từ: "She runs fast".
  • Đứng sau đối tượng: "He reads books quietly".
  • Đứng sau cụm động từ hoặc giữa hai động từ: "She is always complaining about her job".
  • Đứng ở cuối câu để nêu lên một ý kiến chung: "Generally, I prefer tea to coffee".



Học tiếng Anh giao tiếp dễ dàng, nhanh chóng cùng Lettutor



Lettutor cung cấp chương trình học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 dành riêng cho người lớn và trẻ em, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho học hành, thi chứng chỉ, công việc, du lịch. Khóa học tiếng Anh giao tiếp của Lettutor được thiết kế dựa trên phương pháp học tương tác kèm với bảng tương tác mô phỏng lớp học offline, giúp bạn nhanh chóng làm quen và tăng phản xả nói tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng giảng dạy và phương pháp học tại Lettutor, chúng tôi đang mở lớp học thử miễn phí. Trong buổi học thử này, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh giao tiếp tại Lettutor, và cảm nhận được sự khác biệt mà chúng tôi mang lại. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được đánh giá toàn diện khả năng tiếng Anh, điểm mạnh và yếu so với nhu cầu của bạn. Từ đó, Lettutor sẽ đề ra lộ trình học dành riêng cho bạn, giúp bạn đạt mục tiêu nhanh nhất.

Với chương trình học tiếng Anh online của Lettutor, bạn sẽ được học 1 kèm 1 với giáo viên, nhận được sự hỗ trợ và phản hồi trực tiếp từ giáo viên đứng lớp và giáo viên chủ nhiệm trong suốt quá trình học. Nhờ đó bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Đừng chần chờ nữa, hãy đăng ký ngay lớp học miễn phí để được đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn ngày hôm nay.