April 27, 2024 4:17 PM

Đoạn văn tiếng Anh hay tả và kể về bạn thân

Những đoạn văn tiếng Anh mẫu hay, đa dạng chủ đề để kể và tả về bạn thân

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta thường hay kể hoặc tả về bạn thân của mình như một cách để giới thiệu họ hoặc đơn giản chỉ là chia sẻ những kỷ niệm đẹp. Trong tiếng Anh, để viết một đoạn văn tả và kể về bạn thân một cách hay và hấp dẫn, bạn cần tuân theo một số nguyên tắc cơ bản. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước để xây dựng dàn ý, lựa chọn từ vựng phù hợp và cung cấp các mẫu đoạn văn tham khảo để bạn có thể thực hành.

Hướng dẫn xây dựng dàn ý cho đoạn văn tiếng Anh miêu tả về bạn thân

1. Khái niệm và cấu trúc đoạn văn tiếng Anh

Đoạn văn tiếng Anh là một đơn vị ngôn ngữ gồm một hoặc nhiều câu liên kết với nhau để trình bày một ý chính. Một đoạn văn tiếng Anh chuẩn mực thường có cấu trúc như sau:

  • Câu chủ đề (Topic sentence): Câu đầu tiên giới thiệu ý chính của đoạn văn.
  • Câu chi tiết (Supporting sentences): Một hoặc nhiều câu cung cấp thông tin chi tiết, ví dụ và lý lẽ để hỗ trợ ý chính.
  • Câu kết luận (Concluding sentence): Câu cuối cùng tóm tắt hoặc nhấn mạnh lại ý chính của đoạn văn.

Ngoài ra, các câu trong đoạn văn phải được liên kết chặt chẽ với nhau bằng cách sử dụng các từ nối (transition words) và các cụm từ liên kết (linking phrases) phù hợp.

2. Các loại đoạn văn tiếng Anh thông dụng

Có nhiều loại đoạn văn tiếng Anh khác nhau tùy thuộc vào mục đích và nội dung. Dưới đây là một số loại đoạn văn phổ biến:

  • Đoạn văn miêu tả (Descriptive paragraph): Mô tả một người, vật hoặc địa điểm cụ thể.
  • Đoạn văn trình bày (Expository paragraph): Trình bày thông tin, ý kiến hoặc lập luận về một vấn đề.
  • Đoạn văn so sánh (Comparison paragraph): So sánh và tương phản giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
  • Đoạn văn hồi kí (Narrative paragraph): Kể lại một sự kiện, câu chuyện hoặc kỷ niệm.
  • Đoạn văn luận điểm (Argumentative paragraph): Bày tỏ quan điểm và lập luận về một vấn đề.

Việc hiểu rõ từng loại đoạn văn sẽ giúp bạn lựa chọn cấu trúc và từ vựng phù hợp khi viết tiếng Anh.

Đoạn văn tiếng Anh kể về bạn thân

3. Dàn ý miêu tả và kể bạn thân bằng tiếng Anh

Và chủ đề của chúng ta là đoạn văn tiếng Anh hay tả và kể về bạn thân nên chúng ta sẽ sử dụng đoạn văn miêu tả. Vì vậy dàn ý của đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh như sau:

Mở bài:
• Giới thiệu chung về người bạn thân, John, và những đặc điểm nổi bật của anh ấy.
• Đề cập đến mối quan hệ bạn thân giữa bạn và người bạn thân ấy.
John, is not only the name of my best friend, but also a symbol of loyalty, understanding and sincere friendship. We have known each other since we were children and since then, our friendship has grown closer and closer.
Dịch: “John, không chỉ là tên của người bạn thân nhất của tôi, mà còn là biểu tượng cho lòng trung thành, sự thấu hiểu và tình bạn chân thành. Chúng tôi đã quen nhau từ khi còn nhỏ và từ đó, mối tình bạn của chúng tôi ngày càng khăng khít."
Thân bài:
- Miêu tả chung về bạn thân: ngoại hình, tính cách
- Miêu tả sở thích chung và những trải nghiệm khám phá cùng nhau. Nói về những cuốn sách bạn cùng nhau đọc, những bộ phim bạn cùng nhau xem và những nơi bạn cùng nhau khám phá
- Kể về John như là một người luôn sẵn lòng lắng nghe và đưa ra lời khuyên hữu ích. Nêu rõ những lần bạn đã tìm đến John để nhờ lời khuyên và những lời khuyên thông minh mà anh ấy đã đưa ra
- Mô tả sự ngưỡng mộ về sự hiểu biết của John giúp bạn vượt qua khó khăn. Nêu rõ những lần John đã giúp bạn vượt qua khó khăn và cách anh ấy đã trở thành nguồn động lực cho bạn.
1. John has a handsome appearance with black hair, bright eyes and a friendly smile. He has a neat body and is always dressed neatly. In addition, John has a warm and friendly personality. He always listens and understands, and knows how to make others feel comfortable when around. John is also very intelligent and well aware of the world around him, which is shown through the wise and sensible advice he gives.
Dịch: John có vẻ ngoại hình điển trai với mái tóc đen, đôi mắt sáng và nụ cười thân thiện. Anh ấy có thân hình gọn gàng và luôn ăn mặc chỉn chu. Ngoài ra, John có tính cách ấm áp và thân thiện. Anh ấy luôn lắng nghe và hiểu biết, cũng như biết cách làm người khác cảm thấy thoải mái khi ở gần. John còn rất thông minh và nhận biết rõ về thế giới xung quanh mình, điều này thể hiện qua những lời khuyên sáng suốt và hợp lý mà anh ấy đưa ra.
1. We have many similar interests, from reading books by our favorite authors like J.K. Rowling to watching Hollywood's best movies. But it doesn't stop there, John also loves to explore new places, which I also enjoy. Our adventures have led us to amazing places we never imagined.
Dịch: “Chúng tôi có nhiều sở thích chung giống nhau, từ việc đọc sách của các tác giả yêu thích như J.K. Rowling đến việc xem các bộ phim hay nhất của Hollywood. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, John cũng thích khám phá những nơi mới, điều mà tôi cũng rất thích. Những cuộc phiêu lưu của chúng tôi đã dẫn dắt chúng tôi đến những nơi tuyệt vời mà chúng tôi chưa bao giờ tưởng tượng đến.”
1. John is also the person I often go to when I need advice. He is always willing to listen, not only to big problems but also to the little things in everyday life. He makes sensible and intelligent suggestions, based on his vast experience and knowledge.
Dịch: “John còn là người mà tôi thường tìm đến khi cần lời khuyên. Anh ấy luôn sẵn lòng lắng nghe, không chỉ những vấn đề lớn mà còn cả những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày. Anh ấy đưa ra những gợi ý hợp lý và thông minh, dựa trên kinh nghiệm và tri thức rộng lớn của mình.”
1. John, with his support and understanding, has helped me overcome many difficulties in life. He is always a source of motivation for me, encouraging me when I encounter difficulties and sharing my joy when I succeed.
Dịch: “John, với sự ủng hộ và hiểu biết của mình, đã giúp tôi vượt qua nhiều khó khăn trong cuộc sống. Anh ấy luôn là nguồn động lực cho tôi, khuyến khích tôi khi tôi gặp khó khăn và chia sẻ niềm vui khi tôi thành công.”
Kết bài:
- Nêu lại John là bạn thân và người đáng tin cậy nhất, luôn ở bên bạn. Nhấn mạnh rằng John sẽ luôn ở bên bạn, không chỉ trong những thời gian tốt đẹp mà cả trong những khó khăn thử thách
He is the closest and most trustworthy friend in my life, someone who I always know will always be by my side and not abandon me no matter when I encounter difficulties. And he will always be by my side every time, no matter whether the moment is happy or sad.
Dịch: “Anh ấy là người bạn thân và đáng tin cậy nhất trong cuộc đời tôi, một người mà tôi luôn biết rằng sẽ luôn ở bên cạnh tôi, không bỏ rơi tôi bất kể khi tôi có gặp khó khăn. Và anh ấy mãi sẽ là người ở bên cạnh tôi mọi lúc dù khoảnh khắc đó là vui hay là buồn đi chăng nữa.”

Các từ vựng miêu tả ngoại hình bạn thân bằng Tiếng Anh thông dụng

Từ vựng miêu tả ngoại hình bạn thân bằng tiếng Anh

1. Miêu tả về ngoại hình của bạn thân bằng tiếng Anh

A. TỪ VỰNG TẢ NGOẠI HÌNH

Tiếng AnhTiếng Việt
Oblong /’ɒblɒŋ/thuôn dài
Square /skweər/mặt vuông chữ Điền
Diamond /’daiəmənd/mặt hình hột xoàn
Rectangle /’rektæŋgl/mặt hình chữ nhật
Inverted triangle / invəted ‘traiæηgl/mặt hình tam giác ngược
Triangle /ˈtraɪæŋɡl̩/mặt hình tam giác
Round /raʊnd/mặt tròn
Heart /hɑ:t/mặt hình trái tim
Long /lɒŋ/mặt dài
Oval /ˈəʊ.vəl/mặt trái xoan
Pear /peə[r]/mặt hình quả lê
Cute /kju:t/dễ thương, xinh xắn
Handsome /’hænsəm/đẹp trai (đối với nam), thanh tú (đối với nữ)
Even teeth = regular teeth /’regjulə[r] ti:θ/răng đều nhau, răng đều như hạt bắp
Crooked teeth /’krʊkid ti:θ/hàm răng lệch
Rosy cheeks / /’rəʊzi t∫i:k/má hồng hào
High cheekbones /hai ‘tʃikbəʊn/gò má cao

B. TỪ VỰNG VỀ ĐỘ TUỔI, CHIỀU CAO

Tiếng AnhTiếng Việt
Young /jʌŋ/:trẻ, trẻ tuổi
Middle-aged /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/:trung niên
Old /əʊld/:già
Short /ʃɔːt/:lùn
Medium-height /ˈmiːdi.əm haɪt/:chiều cao trung bình
Tall /tɔːl/:cao
Senior citizen /’si:niə[r] ‘sitizn/:người cao tuổi
Old age pensioner / əʊld eidʒ ‘pen∫ənə[r]/:tuổi nghỉ hưu
Toddler /’tɒdlə[r]/:trẻ em ở độ tuổi mới biết đi
Baby /’beibi/:em bé, trẻ con

C. TỪ VỰNG MIÊU TẢ MÀU SẮC, ĐỘ DÀI, KIỂU DÁNG CỦA TÓC

EnglishPronunciationVietnamese
Bald head/bəʊld/ = Going baldhói
Pony tail/ˈpəʊni teɪl/tóc cột đuôi ngựa
Shaved head/∫eiv hed/tóc húi cua
Long hair/ lɔη heə[r]/tóc dài
Short hair/ʃɔːt heə[r]/tóc ngắn
Grey hair/ɡreɪ heə[r]/tóc xám
Red hair/red heə[r]/tóc đỏ
Crew cut/kru: cʌt/đầu đinh
Dreadlocks/’dredlɒks/tóc uốn lọn dài
Flat- top/’flættɔp/đầu bằng
Undercut/’ʌndəkʌt/tóc cắt ngắn ở phần dưới
Cropped hair/heə[r]/tóc cắt ngắn
Layered hair/heə[r]/tóc tỉa nhiều lớp
Bob/bɒb/tóc ngắn quá vai
Permed hair/pɜ:m /heə[r]/tóc uốn lượn sóng
French braid/plait, pigtail/tóc đuôi sam
Cornrows/ˈkoɚnˌroʊz/tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
Bunch/bʌnt∫/tóc buộc cao
Bun/bʌn/tóc búi cao
Frizzy/’frizi/tóc uốn thành búp
Mixed-race/miks reis/lai

D. TỪ VỰNG MIÊU TẢ MẮT

Tiếng AnhTiếng Việt
Beady /’bi:di/:mắt tròn và sáng, tinh tường
Boss-eyed /’bɒsaid/:mắt chột, mắt lác
Bug-eyed /,bʌg’aid/:mắt ốc nhồi ( mắt lồi)
Clear /kliə[r]/:mắt khỏe mạnh, tinh tường
Close-set /,kləʊs’set/:mắt gần nhau
Cross-eyed /’krɒsaid/:mắt lác, mắt lé
Liquid /’likwid/:mắt long lanh, sáng
Piggy /’pigi/:mắt ti hí
Pop- eyed /’pɒpaid/:mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên), mắt ốc nhồi
Sunken /’sʌηkən/:mắt trũng, mắt sâu


E. TỪ VỰNG MIÊU TẢ MŨI

Tiếng AnhTiếng Việt
Turned up /tɜ:n ʌp/:mũi cao
Straight /streit/:mũi thẳng
Snub /snʌb/:mũi hếch
Flat /flæt/:mũi tẹt
Hooked /’hʊkd/:mũi khoằm, mũi quặp
Broad /brɔ:d/:mũi rộng


F. TỪ VỰNG MIÊU TẢ CÁC ĐẶC ĐIỂM NGOẠI HÌNH KHÁC

Tiếng AnhTiếng Việt
With glasses / wið glɑ:s/đeo kính
With freckles / wið ‘frekl/tàn nhang
With dimples / wið ‘dimpl/lúm đồng tiền
With lines / wið lain/có nếp nhăn
With spots /wið spɔts/có đốm
With wrinkles / wið riŋkl/có nếp nhăn
Scar /skɑ:[r]/sẹo, vết sẹo
Mole /məʊl/nốt ruồi
Birthmark /’bɜ:θmɑ:k/vết bớt, vết chàm
Beard /biəd/râu
Moustache /məs’tɑ:∫/ria mép

2. Từ vựng về tính cách bạn thân bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về tính cách khi mô tả bạn thân

EnglishPronunciationVietnamese
Bald head/bəʊld/ = Going baldhói
Pony tail/ˈpəʊni teɪl/tóc cột đuôi ngựa
Shaved head/∫eiv hed/tóc húi cua
Long hair/ lɔη heə[r]/tóc dài
Short hair/ʃɔːt heə[r]/tóc ngắn
Grey hair/ɡreɪ heə[r]/tóc xám
Red hair/red heə[r]/tóc đỏ
Crew cut/kru: cʌt/đầu đinh
Dreadlocks/’dredlɒks/tóc uốn lọn dài
Flat- top/’flættɔp/đầu bằng
Undercut/’ʌndəkʌt/tóc cắt ngắn ở phần dưới
Cropped hair/heə[r]/tóc cắt ngắn
Layered hair/heə[r]/tóc tỉa nhiều lớp
Bob/bɒb/tóc ngắn quá vai
Permed hair/pɜ:m /heə[r]/tóc uốn lượn sóng
French braid/plait, pigtail/tóc đuôi sam
Cornrows/ˈkoɚnˌroʊz/tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
Bunch/bʌnt∫/tóc buộc cao
Bun/bʌn/tóc búi cao
Frizzy/’frizi/tóc uốn thành búp
Mixed-race/miks reis/lai

Mẫu đoạn văn tiếng Anh về bạn thân

Mẫu đoạn văn tiếng Anh về bạn thân

Dưới đây là một số mẫu đoạn văn bằng tiếng Anh dùng để miêu tả về bạn thân. Những mẫu văn này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và tình cảm của mình đối với người bạn thân yêu trong cuộc sống của bạn. Dưới đây là một số mẫu đoạn văn tiếng Anh về bạn thân để bạn tham khảo:

1. Đoạn văn tiếng Anh nói về các sở thích chung của bạn và bạn thân

"My best friend is Sarah. We have been friends since we were in elementary school. Sarah is a kind and caring person who always puts others before herself. She has a great sense of humor and can always make me laugh, even on my worst days. We share many interests such as hiking, watching movies, and trying new restaurants. One of my favorite memories with Sarah is when we went on a road trip together last summer. We laughed, sang along to our favorite songs, and made unforgettable memories. I am grateful to have Sarah as my best friend, and I know that our friendship will last a lifetime."

Dịch: Bạn thân nhất của tôi là Sarah. Chúng tôi là bạn từ khi còn học tiểu học. Sarah là một người tốt bụng và chu đáo, luôn đặt người khác lên trên bản thân mình. Cô ấy có khiếu hài hước tuyệt vời và luôn có thể khiến tôi cười, ngay cả khi tôi cảm thấy tồi tệ nhất." ngày. Chúng tôi có nhiều sở thích như đi bộ đường dài, xem phim và thử những nhà hàng mới. Một trong những kỷ niệm yêu thích của tôi với Sarah là khi chúng tôi cùng nhau đi du lịch vào mùa hè năm ngoái. Tôi rất biết ơn khi có Sarah là người bạn thân nhất của mình và tôi biết rằng tình bạn của chúng tôi sẽ tồn tại mãi mãi.

2. Đoạn văn tiếng Anh tả một người bạn thân nhất

“My best friend, My, is truly one-of-a-kind. My is incredibly kind and always ready to lend a helping hand. Her has an infectious laugh and a sense of humor that can brighten even the gloomiest day. My is intelligent and curious, always seeking to learn and grow. My is someone I can trust implicitly and she's been there for me in good times and bad. Her resilience and optimism inspire me every day. I'm grateful for My's friendship and can't imagine my life without her. “

Dịch: Người bạn thân nhất của tôi, My, thực sự là một người độc nhất vô nhị. My rất tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ. My có một tiếng cười dễ lây lan và khiếu hài hước có thể làm bừng sáng ngay cả những ngày u ám nhất. My thông minh và ham học hỏi, luôn tìm cách học hỏi và trưởng thành. Của tôi là người mà tôi có thể hoàn toàn tin tưởng và cô ấy đã ở bên tôi trong những lúc vui cũng như lúc khó khăn. Sự kiên cường và lạc quan của cô ấy truyền cảm hứng cho tôi mỗi ngày. Tôi biết ơn tình bạn của My và không thể tưởng tượng cuộc sống của tôi nếu không có cô ấy

3. Đoạn văn tiếng Anh kể về một buổi đi chơi với bạn thân

"Last weekend, my best friend, Linh, and I went to a new coffee shop downtown. The shop had a cozy atmosphere with rustic decorations that made us feel at home immediately. We ordered our favorite drinks, a cappuccino for Linh and a matcha latte for me. We spent hours chatting about everything from our dreams to our daily lives. It was a simple day, but it was precious because we spent it together."

Dịch: "Cuối tuần vừa rồi, tôi và người bạn thân nhất của tôi, Linh, đã đến một quán cà phê mới ở trung tâm thành phố. Quán có không gian ấm cúng với những vật trang trí mang phong cách cổ điển khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà ngay lập tức. Chúng tôi đã gọi những thức uống yêu thích của mình, một cốc cappuccino cho Linh và một cốc latte trà xanh cho tôi. Chúng tôi đã trò chuyện hàng giờ đồng hồ về mọi thứ từ ước mơ đến cuộc sống hàng ngày của chúng tôi. Đó là một ngày đơn giản, nhưng nó trở nên quý giá vì chúng tôi đã dành nó để ở bên nhau."

4. Đoạn văn kể về một kỷ niệm hài hước với bạn thân

"On a stroll with my best friend Trang, we had a rather interesting experience. Trang is a food lover and always wants to try new dishes. Therefore, we decided to try a local dish that we had never tried before. That is snail dish. However, both of us didn't know how to eat snails. As a result, we spent over an hour just to eat a snail. It was a funny and memorable experience that we will never forget."

Dịch: "Trong một lần đi dạo cùng bạn thân Trang, chúng tôi đã có một trải nghiệm khá thú vị. Trang là một người rất yêu thích ẩm thực và luôn muốn thử nghiệm những món ăn mới. Do đó, chúng tôi đã quyết định thử một món ăn địa phương mà chưa bao giờ thử trước đó. Đó là món ốc bươu. Tuy nhiên, cả hai đều không biết cách ăn ốc bươu. Kết quả là chúng tôi đã dành hơn một giờ chỉ để ăn một con ốc. Đó là một trải nghiệm hài hước và đáng nhớ mà chúng tôi sẽ không bao giờ quên."

5. Đoạn văn tiếng Anh kể về lần đầu bạn gặp bạn thân

"The first day I met my best friend, Tuan, was in high school. It was the first day of school, and we happened to sit next to each other in the classroom. Tuan was a bit shy and didn't talk much, but he had a warm smile that made me feel comfortable. We started talking and found out that we had a lot in common. Since that day, we have become inseparable. Looking back, I feel grateful that fate brought us together on that first day of high school."

Dịch: "Ngày đầu tiên tôi gặp người bạn thân nhất của mình, Tuấn, là ở trường trung học. Đó là ngày đầu tiên đi học, và chúng tôi tình cờ ngồi cạnh nhau trong lớp. Tuấn hơi nhút nhát và không nói nhiều, nhưng anh ấy có nụ cười ấm áp khiến tôi cảm thấy thoải mái. Chúng tôi bắt đầu nói chuyện và phát hiện ra rằng chúng tôi có nhiều điểm chung. Kể từ ngày đó, chúng tôi đã trở nên không thể tách rời. Nhìn lại, tôi cảm thấy biết ơn vì số phận đã đưa chúng tôi lại với nhau ngay từ ngày đầu tiên của trường trung học."

Tổng kết

Các mẫu văn tiếng Anh

Trên đây là hướng dẫn cơ bản về cách viết tiếng Anh và các mẫu đoạn văn về bạn thân để bạn tham khảo. Nếu bạn muốn đọc thêm các chủ đề khác của văn miêu tả tiếng Anh hoặc “văn kể chuyện tiếng Anh”, hãy đọc ngay các bài này trong series học viết đoạn văn tiếng Anh của Lettutor nhé. Việc thực hành viết tiếng Anh đều đặn sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết của mình và trở thành một người viết lưu loát và sáng tạo. Hãy dành thời gian hàng ngày để viết và không ngần ngại nhờ sự hỗ trợ từ LetTutor để thành công trong việc viết bài miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh nhé! Chúc bạn viết tiếng Anh thành công!