July 29, 2024 4:23 AM

Mẫu câu nói về sở thích khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Trong giao tiếp, việc chia sẻ sở thích của mình với người nghe sẽ giúp hai bên cảm thấy gần gũi, hiểu nhau hơn và còn giúp dễ dàng mở rộng chủ đề giao tiếp nữa. Hãy cùng theo LetTutor luyện tập cách nói về sở thích bằng tiếng Anh khi cần giới thiệu bản thân nhé.

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là kỹ năng quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp và tạo ấn tượng đầu tiên khi tham gia các hoạt động với bạn bè quốc tế. Trong lúc giới thiệu về bản thân mình, việc chia sẻ về sở thích của mình giúp bạn chia sẻ về con người của mình một cách gần gũidễ dàng, tạo bầu không khí thân thiệncởi mở trong cuộc giao tiếp. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng kết nối với người nghe.

Hơn nữa, việc chia sẻ sở thích còn giúp bạn tìm kiếm những người có cùng sở thích, từ đó mở rộng mạng lưới giao tiếpcơ hội hợp tác.

Hãy cùng khám phá những mẫu câu hữu ích để bạn hoàn toàn tự tin chia sẻ sở thích trong tiếng Anh một cách ấn tượng nhé!

Đọc thêm: Cách chia sẻ về thành tựu của bản thân bằng tiếng Anh

Các mẫu câu nói về sở thích của bản thân bằng tiếng Anh

Để giúp bạn có thể dễ dàng chia sẻ sở thích của mình bằng tiếng Anh, Lettutor xin chia sẻ một số mẫu câu nói về sở thích phổ biến theo từng nhóm sở thích. Trước tiên, Lettutor sẽ liệt kê cho bạn từ vựng và mẫu câu tiếng Anh của các sở thích phổ biến. Sau đó, để phần mở rộng phần giới thiệu sở thích của mình, LetTutor sẽ hướng dẫn bạn thêm cách kể về trải nghiệm của mình nhé.

1. Nói về sở thích chơi thể thao bằng tiếng Anh

Câu ví dụTừ vựng bổ sungDịch tiếng Việt
I enjoy playing football in my free time.play, watch, go, enjoy, love, passionate about, fan, follow, learn, go hiking, go cyclingTôi thích chơi bóng đá vào thời gian rảnh.
I am passionate about watching football matches.passionate about, watch, football matchTôi đam mê xem các trận đấu bóng đá.
I love playing badminton with my friends.love, play, badminton, friendTôi thích chơi cầu lông với bạn bè.
I often go swimming on weekends.often go, swimming, weekendTôi thường đi bơi vào cuối tuần.
I enjoy going to the gym to stay fit.enjoy, go to, gym, stay fitTôi thích đến phòng tập thể dục để giữ dáng.
I am a big fan of tennis and I follow the ATP Tour closely.big fan of, follow, tennis, ATP TourTôi là một fan hâm mộ lớn của quần vợt và tôi theo dõi ATP Tour sát sao.
I enjoy playing basketball with my family.enjoy, play, basketball, familyTôi thích chơi bóng rổ với gia đình.
I am learning how to play golf.learn, play, golfTôi đang học cách chơi golf.
I enjoy going hiking in the mountains.enjoy, go hiking, mountainTôi thích đi bộ đường dài trên núi.
I sometimes go cycling with my friends.sometimes go, go cycling, friendTôi thỉnh thoảng đi xe đạp với bạn bè.

2. Nói về các sở thích nghệ thuật bằng tiếng Anh

Câu ví dụTừ vựng bổ sungDịch tiếng Việt
I enjoy listening to music in my free time.enjoy, listen to, musicTôi thích nghe nhạc vào thời gian rảnh.
I love playing the piano.love, play, pianoTôi thích chơi piano.
I am passionate about singing.passionate about, singingTôi đam mê ca hát.
I enjoy going to concerts.enjoy, go to, concertTôi thích đi xem hòa nhạc.
I love watching movies.love, watch, movieTôi thích xem phim.
I am a big fan of [tên nghệ sĩ/ban nhạc].big fan of, artist, bandTôi là một fan hâm mộ lớn của [tên nghệ sĩ/ban nhạc].
I enjoy reading books about art and history.enjoy, read, book, art, historyTôi thích đọc sách về nghệ thuật và lịch sử.
I am learning how to play the guitar.learn, play, guitarTôi đang học cách chơi guitar.
I enjoy going to art galleries and museums.enjoy, go to, art gallery, museumTôi thích đi xem triển lãm nghệ thuật và bảo tàng.
I sometimes draw and paint in my free time.sometimes draw, paint, free timeTôi thỉnh thoảng vẽ và tô màu vào thời gian rảnh.

3. Các mẫu câu nói về sở thích du lịch bằng tiếng Anh

Câu ví dụTừ vựngDịch tiếng Việt
I enjoy traveling to new places.travel to, placeTôi thích đi du lịch đến những địa điểm mới.
I love exploring different cultures.explore, cultureTôi thích khám phá những nền văn hóa khác nhau.
I am passionate about backpacking and hiking.passionate about, backpacking, hikingTôi đam mê du lịch ba lô và đi bộ đường dài.
I enjoy visiting historical sites and landmarks.enjoy, visit, historical site, landmarkTôi thích tham quan các di tích lịch sử và địa danh nổi tiếng.
I love trying new foods and drinks.love, try, food, drinkTôi thích thử các món ăn và thức uống mới.
I am a big fan of [tên địa điểm du lịch].big fan of, placeTôi là một fan hâm mộ lớn của [tên địa điểm du lịch].
I often go on solo trips to discover myself.often go on, solo trip, discoverTôi thường đi du lịch một mình để khám phá bản thân.
I enjoy joining group tours to meet new people.enjoy, join, group tour, meetTôi thích tham gia các tour du lịch theo nhóm để gặp gỡ những người mới.
I am passionate about volunteering abroad to help others.passionate about, volunteer abroad, helpTôi đam mê tình nguyện ở nước ngoài để giúp đỡ người khác.
I sometimes go on luxury vacations to relax and pamper myself.sometimes go on, luxury vacation, relax, pamperTôi thỉnh thoảng đi nghỉ dưỡng sang trọng để thư giãn và chiều chuộng bản thân.

4. Mẫu các câu giới thiệu sở thích nghiên cứu bằng tiếng Anh

Câu tiếng AnhTừ vựngDịch tiếng Việt
I am passionate about researching [chủ đề nghiên cứu].passionate: đam mêTôi đam mê nghiên cứu về [chủ đề nghiên cứu].
My research interests lie in the area of [chủ đề nghiên cứu].research interests: sở thích nghiên cứuSở thích nghiên cứu của tôi nằm trong lĩnh vực [chủ đề nghiên cứu].
I am particularly interested in [khía cạnh cụ thể của chủ đề nghiên cứu].particularly interested in: đặc biệt quan tâm đếnTôi đặc biệt quan tâm đến [khía cạnh cụ thể của chủ đề nghiên cứu].
I am currently working on a research project on [tên dự án nghiên cứu].research project: dự án nghiên cứuHiện tại tôi đang thực hiện một dự án nghiên cứu về [tên dự án nghiên cứu].
I am hoping to make a significant contribution to the field of [chủ đề nghiên cứu] through my research.make a significant contribution: đóng góp đáng kểTôi hy vọng sẽ góp phần đáng kể vào lĩnh vực [chủ đề nghiên cứu] thông qua nghiên cứu của mình.
I believe that my research has the potential to [lợi ích của nghiên cứu].have the potential to: có tiềm năngTôi tin rằng nghiên cứu của mình có tiềm năng [lợi ích của nghiên cứu].
I am excited to be a part of the research community in [lĩnh vực nghiên cứu].research community: cộng đồng nghiên cứuTôi rất vui mừng được trở thành một phần của cộng đồng nghiên cứu trong [lĩnh vực nghiên cứu].
I am always looking for new opportunities to collaborate with other researchers on [chủ đề nghiên cứu].collaborate: cộng tácTôi luôn tìm kiếm những cơ hội mới để cộng tác với các nhà nghiên cứu khác về [chủ đề nghiên cứu].

Mẫu câu nói về trải nghiệm của bản thân bằng tiếng Anh

1. Kể về trải nghiệm với một môn thể thao bằng tiếng Anh

Câu ví dụ (Tiếng Anh)Từ vựngDịch tiếng Việt
Every weekend, I usually play football with my friends. We play on the field near my house and always have a lot of fun. I love the feeling of running around the field, passing the ball, and scoring goals. Football helps me stay healthy and improves my teamwork skills. play, watch, go, enjoy, love, passionate about, fan, follow, learn, go hiking, go cycling Mỗi cuối tuần, tôi thường chơi bóng đá với bạn bè. Chúng tôi chơi bóng trên sân cỏ gần nhà và luôn có rất nhiều niềm vui. Tôi thích cảm giác được di chuyển trên sân, chuyền bóng và ghi bàn. Bóng đá giúp tôi rèn luyện sức khỏe và tinh thần đồng đội.
Whenever there is a major football tournament, I always spend time watching the matches. I love cheering for my favorite team and feeling the electrifying atmosphere in the stadium. Watching football helps me entertain and relax after hours of studying and working hard. passionate about, watch, football match Mỗi khi có giải bóng đá lớn, tôi luôn dành thời gian để theo dõi các trận đấu. Tôi thích cổ vũ cho đội tuyển yêu thích của mình và cảm nhận bầu không khí sôi động trên sân vận động. Xem bóng đá giúp tôi giải trí và thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng.
Badminton is a gentle sport that is suitable for all ages. I often play badminton with my friends in the afternoon after school. We play indoors or outdoors, depending on the weather. Badminton helps me improve my health and flexibility. love, play, badminton, friend Cầu lông là một môn thể thao nhẹ nhàng và phù hợp với mọi lứa tuổi. Tôi thường chơi cầu lông với bạn bè vào buổi chiều sau giờ tan học. Chúng tôi chơi trong nhà hoặc ngoài trời, tùy thuộc vào thời tiết. Cầu lông giúp tôi tăng cường sức khỏe và sự dẻo dai.
Swimming is a great sport for health. It helps me train my muscles, cardiovascular system, and respiratory system. On hot days, swimming is a great way to cool down and relax. I often go swimming at the pool near my house or go to the beach with my family. often go, swimming, weekend Bơi lội là một môn thể thao rất tốt cho sức khỏe. Nó giúp tôi rèn luyện cơ bắp, tim mạch và hệ hô hấp. Vào những ngày nóng bức, đi bơi là một cách tuyệt vời để giải nhiệt và thư giãn. Tôi thường đi bơi ở hồ bơi gần nhà hoặc đi biển cùng gia đình.
Exercising helps me maintain a balanced and healthy body. I usually go to the gym 3 times a week and do cardio, strength training, and yoga exercises. Exercising also helps me improve my mood and reduce stress. enjoy, go to, gym, stay fit Tập thể dục giúp tôi duy trì vóc dáng cân đối và khỏe mạnh. Tôi thường đến phòng tập thể dục 3 lần một tuần và tập luyện các bài tập cardio, strength training và yoga. Tập thể dục cũng giúp tôi cải thiện tâm trạng và giảm stress.
I am a big fan of tennis and I follow the ATP Tour closely. I enjoy watching professional tennis matches and cheering for my favorite players. I also often follow ATP Tour news and learn about tennis techniques. Tennis is a sport that requires agility, accuracy, and high tactical thinking. big fan of, follow, tennis, ATP Tour Tôi là một fan hâm mộ lớn của quần vợt và tôi theo dõi ATP Tour sát sao. Tôi thích xem các trận đấu quần vợt chuyên nghiệp và cổ vũ cho những vận động viên yêu thích của mình. Tôi cũng thường theo dõi tin tức về ATP Tour và tìm hiểu về các kỹ thuật chơi quần vợt. Quần vợt là một môn thể thao đòi hỏi sự nhanh nhẹn, chính xác và tư duy chiến thuật cao.
Basketball is a fun sport that is suitable for the whole family to play together. On weekends, we often play basketball in our yard or go to the nearby basketball court. Basketball helps us bond and have fun together. enjoy, play, basketball, family Bóng rổ là một môn thể thao vui nhộn và phù hợp cho cả gia đình cùng chơi. Vào những ngày cuối tuần, chúng tôi thường chơi bóng rổ trong sân nhà hoặc đi đến sân bóng gần nhà. Bóng rổ giúp chúng tôi gắn kết với nhau và có những giây phút vui vẻ bên nhau.

2. Kể về trải nghiệm nghệ thuật bằng tiếng Anh

Câu ví dụ (Tiếng Anh)Từ vựngDịch tiếng Việt
I enjoy listening to music in my free time. Music helps me relax and relieve stress. I often listen to different genres of music, such as pop, rock, and classical. I also love attending live music concerts whenever I have the chance. Music is an important part of my life and it brings me a lot of joy. enjoy, listen to, music Tôi thích nghe nhạc vào thời gian rảnh. Âm nhạc giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng. Tôi thường nghe các thể loại nhạc khác nhau, chẳng hạn như pop, rock và cổ điển. Tôi cũng thích tham dự các buổi hòa nhạc nhạc sống bất cứ khi nào có cơ hội. Âm nhạc là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi và nó mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui.
I love playing the piano. I have been playing the piano since I was a child and it is a great way for me to express myself creatively. I enjoy practicing new pieces of music and performing for others. Playing the piano helps me relieve stress and improve my concentration. love, play, piano Tôi thích chơi piano. Tôi đã chơi piano từ khi còn nhỏ và đó là một cách tuyệt vời để tôi thể hiện bản thân một cách sáng tạo. Tôi thích luyện tập những bản nhạc mới và biểu diễn cho người khác nghe. Chơi piano giúp tôi giảm căng thẳng và cải thiện khả năng tập trung.
I am passionate about singing. I have been singing in choirs and musicals since I was in high school. I love the feeling of singing and performing on stage. Singing helps me express my emotions and connect with others. I also enjoy listening to other singers and learning about different vocal techniques. passionate about, singing Tôi đam mê ca hát. Tôi đã tham gia hợp xướng và nhạc kịch từ khi còn học trung học. Tôi thích cảm giác được hát và biểu diễn trên sân khấu. Ca hát giúp tôi thể hiện cảm xúc và kết nối với mọi người. Tôi cũng thích nghe các ca sĩ khác hát và tìm hiểu về các kỹ thuật thanh nhạc khác nhau.
I enjoy going to concerts. I love experiencing the energy of the crowd and watching the performers live on stage. I have seen many different types of concerts, from rock to classical to jazz. Attending concerts is a great way for me to relax and have fun. enjoy, go to, concert Tôi thích đi xem hòa nhạc. Tôi thích trải nghiệm năng lượng của đám đông và xem các nghệ sĩ biểu diễn trực tiếp trên sân khấu. Tôi đã xem nhiều loại nhạc hội khác nhau, từ rock đến cổ điển đến jazz. Tham dự các buổi hòa nhạc là một cách tuyệt vời để tôi thư giãn và vui vẻ.
I love watching movies. I can always find a good movie to watch, no matter what mood I'm in. I enjoy watching different genres of movies, such as comedies, dramas, and action films. I also love watching foreign films and learning about different cultures. Watching movies is a great way for me to escape from reality and relax. love, watch, movie Tôi thích xem phim. Tôi luôn có thể tìm thấy một bộ phim hay để xem, bất kể tâm trạng tôi như thế nào. Tôi thích xem các thể loại phim khác nhau, chẳng hạn như phim hài, phim chính kịch và phim hành động. Tôi cũng thích xem phim nước ngoài và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau. Xem phim là một cách tuyệt vời để tôi thoát khỏi thực tế và thư giãn.
I am a big fan of [tên nghệ sĩ/ban nhạc]. I have been following their music for many years and I have seen them in concert several times. I love their unique sound and their energetic live performances. I also enjoy reading about the band members and learning about their creative process. big fan of, artist, band Tôi là một fan hâm mộ lớn của [tên nghệ sĩ/ban nhạc]. Tôi đã theo dõi âm nhạc của họ trong nhiều năm và đã xem họ biểu diễn trực tiếp nhiều lần. Tôi thích âm thanh độc đáo của họ và những màn trình diễn trực tiếp tràn đầy năng lượng của họ. Tôi cũng thích đọc về các thành viên ban nhạc và tìm hiểu về quá trình sáng tạo của họ.

3. Kể về quyển sách yêu thích bằng tiếng Anh

Câu ví dụ (Tiếng Anh)Từ vựngDịch tiếng Việt
I enjoy reading novels in my free time. It helps me relax and escape from reality. I love reading stories about different characters and places. I often read multiple books at once and I can't wait to finish one so I can start the next. Reading novels helps me improve my vocabulary and imagination. enjoy, read, novel, free time Tôi thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh. Nó giúp tôi thư giãn và thoát khỏi thực tế. Tôi thích đọc những câu chuyện về các nhân vật và địa điểm khác nhau. Tôi thường đọc nhiều cuốn sách cùng một lúc và tôi không thể đợi để hoàn thành một cuốn để có thể bắt đầu cuốn tiếp theo. Đọc tiểu thuyết giúp tôi cải thiện vốn từ vựng và trí tưởng tượng.
I love reading comics. I have been reading comics since I was a child and they are still one of my favorite hobbies. I love the artwork and the stories in comics. I also enjoy collecting comics and discussing them with other fans. Reading comics helps me relax and de-stress. love, read, comic Tôi thích đọc truyện tranh. Tôi đã đọc truyện tranh từ khi còn nhỏ và chúng vẫn là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Tôi thích tác phẩm nghệ thuật và những câu chuyện trong truyện tranh. Tôi cũng thích sưu tầm truyện tranh và thảo luận về chúng với những người hâm mộ khác. Đọc truyện tranh giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng.
I am passionate about reading science fiction books. I love reading about different worlds and futures. I also enjoy learning about the science behind science fiction. Reading science fiction books helps me think creatively and expand my horizons. passionate about, read, science fiction book Tôi đam mê đọc sách khoa học viễn tưởng. Tôi thích đọc về những thế giới và tương lai khác nhau. Tôi cũng thích tìm hiểu về khoa học đằng sau khoa học viễn tưởng. Đọc sách khoa học viễn tưởng giúp tôi tư duy sáng tạo và mở rộng tầm nhìn.
I enjoy reading books about history and different cultures. I love learning about different civilizations and how they have evolved over time. Reading books about history and different cultures helps me understand the world around me better. enjoy, read, book, history, culture Tôi thích đọc sách về lịch sử và các nền văn hóa khác nhau. Tôi thích tìm hiểu về các nền văn minh khác nhau và cách chúng phát triển theo thời gian. Đọc sách về lịch sử và các nền văn hóa khác nhau giúp tôi hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.
I love reading biographies of famous people. I am always fascinated by the lives of successful people and how they achieved their goals. Reading biographies of famous people helps me learn from their experiences and motivates me to achieve my own goals. love, read, biography, famous person Tôi thích đọc tiểu sử của những người nổi tiếng. Tôi luôn bị cuốn hút bởi cuộc sống của những người thành công và cách họ đạt được mục tiêu của mình. Đọc tiểu sử của những người nổi tiếng giúp tôi học hỏi từ kinh nghiệm của họ và thúc đẩy tôi đạt được mục tiêu của riêng mình.
I am a big fan of [tên tác giả]. I have read all of their books and I love their writing style. I also enjoy learning about the author's life and their creative process. Reading books by [tên tác giả] helps me think critically and expand my perspective on the world. big fan of, author Tôi là một fan hâm mộ lớn của [tên tác giả]. Tôi đã đọc tất cả sách của họ và tôi thích phong cách viết của họ. Tôi cũng thích tìm hiểu về cuộc đời của tác giả và quá trình sáng tạo của họ. Đọc sách của [tên tác giả] giúp tôi tư duy phản biện và mở rộng quan điểm về thế giới.
I often go to the library to borrow books. I love browsing the shelves and finding new books to read. I also enjoy the quiet atmosphere of the library and the feeling of being surrounded by books. Going to the library is a great way for me to relax and escape from the hustle and bustle of everyday life. often go to, library, borrow, book Tôi thường đi thư viện để mượn sách. Tôi thích lướt qua các kệ sách và tìm những cuốn sách mới để đọc. Tôi cũng thích bầu không khí yên tĩnh của thư viện và cảm giác được bao quanh bởi sách. Đi thư viện là một cách tuyệt vời để tôi thư giãn và thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày.

4. Nói về sở thích nghiên cứu bằng tiếng Anh

Câu ví dụ (Tiếng Anh)Từ vựngDịch tiếng Việt
I enjoy researching new topics that interest me. I love learning new things and expanding my knowledge. I often use the internet and libraries to research different topics. I also enjoy watching documentaries and reading books about different subjects. Researching new topics helps me stay curious and engaged with the world around me. enjoy, research, topic, interest, learn, knowledge, internet, library, documentary, book Tôi thích nghiên cứu những chủ đề mới mà tôi quan tâm. Tôi thích học những điều mới và mở rộng kiến thức của mình. Tôi thường sử dụng internet và thư viện để nghiên cứu các chủ đề khác nhau. Tôi cũng thích xem phim tài liệu và đọc sách về các chủ đề khác nhau. Nghiên cứu những chủ đề mới giúp tôi duy trì sự tò mò và gắn bó với thế giới xung quanh.
I am passionate about learning about different cultures. I love reading about different customs and traditions, and I also enjoy trying new foods and listening to different music. I have been to many different countries and I have always been fascinated by the diversity of human cultures. Learning about different cultures helps me to be more open-minded and understanding of others. passionate about, learn, culture, custom, tradition, food, music, country, diversity Tôi đam mê tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau. Tôi thích đọc về các phong tục và tập quán khác nhau, và tôi cũng thích thử các món ăn mới và nghe nhạc khác nhau. Tôi đã đến nhiều quốc gia khác nhau và tôi luôn bị cuốn hút bởi sự đa dạng của các nền văn hóa nhân loại. Tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau giúp tôi trở nên cởi mở và thấu hiểu người khác hơn.
I am always interested in learning about new scientific discoveries. I love reading about the latest research in fields such as physics, biology, and astronomy. I also enjoy watching science documentaries and attending science lectures. Learning about new scientific discoveries helps me to better understand the world around me and appreciate the wonders of the universe. always interested in, learn, scientific discovery, physics, biology, astronomy, science documentary, science lecture Tôi luôn quan tâm đến việc tìm hiểu về những khám phá khoa học mới. Tôi thích đọc về những nghiên cứu mới nhất trong các lĩnh vực như vật lý, sinh học và thiên văn học. Tôi cũng thích xem phim tài liệu khoa học và tham dự các bài giảng khoa học. Tìm hiểu về những khám phá khoa học mới giúp tôi hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và trân trọng những kỳ quan của vũ trụ.
I enjoy learning about history. I love reading about different historical events and figures. I also enjoy visiting historical sites and museums. Learning about history helps me to understand the present and appreciate the sacrifices of those who came before us. enjoy, learn, history, historical event, figure, historical site, museum Tôi thích tìm hiểu về lịch sử. Tôi thích đọc về các sự kiện và nhân vật lịch sử khác nhau. Tôi cũng thích tham quan các di tích lịch sử và bảo tàng. Tìm hiểu về lịch sử giúp tôi hiểu rõ hơn về hiện tại và trân trọng những hy sinh của những người đi trước.
I am passionate about learning new languages. I love the challenge of learning new grammar rules and vocabulary. I also enjoy practicing my language skills by talking to native speakers and watching foreign films and TV shows. Learning new languages helps me to connect with people from different cultures and experience the world in new ways. passionate about, learn, language, grammar rule, vocabulary, practice, native speaker, foreign film, TV show, connect, culture, experience Tôi đam mê học ngôn ngữ mới. Tôi thích thử thách học những quy tắc ngữ pháp và từ vựng mới. Tôi cũng thích luyện tập kỹ năng ngôn ngữ của mình bằng cách nói chuyện với người bản ngữ và xem phim và chương trình truyền hình nước ngoài. Học ngôn ngữ mới giúp tôi kết nối với mọi người từ các nền văn hóa khác nhau và trải nghiệm thế giới theo những cách mới.
I am always looking for new ways to learn and grow. I enjoy taking online courses, attending workshops, and reading self-help books. I also believe that it is important to learn from my mistakes and experiences. Self-improvement is an ongoing process, but I am committed to becoming the best version of myself. always looking for, learn, grow, online course, workshop, self-help book, mistake, experience, self-improvement Tôi luôn tìm kiếm những cách mới để học hỏi và phát triển. Tôi thích tham gia các khóa học trực tuyến, tham dự hội thảo và đọc sách self-help. Tôi cũng tin rằng điều quan trọng là tôi có thể học từ những sai lầm và rút kinh nghiệm. Tự phát triển bản thân là một hành trình dài hạn, nhưng tôi luôn cam kết sẽ trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày.

Như vậy, Lettutor đã cung cấp cho bạn những hướng dẫn chi tiết làm sao để kể về sở thích khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Việc bạn chọn mẫu câu nào khi giới thiệu cho phù hợp với người nghe đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ. Hãy dành thời gian để luyện tập và áp dụng các mẫu câu đã được chia sẻ trong bài viết này. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách tự tin nhất đó.

Có thể bạn quan tâm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngày đầu đi học

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY