July 29, 2024 4:25 AM

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh mọi trình độ

Bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ từ cơ bản đến nâng cao.

Chào mừng các bạn đến với bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh mọi trình độ! Nếu bạn đang tìm kiếm một bài viết toàn diện về ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, đây chính là bài mà bạn đang tìm kiếm. Lettutor sẽ giúp bạn hiểu rõ về các thì trong tiếng Anh, công thức tiếng Anh và cấu trúc tiếng Anh thông qua những hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu. Bài viết sẽ bao gồm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản (Level A1, Lower A2) và ngữ pháp tiếng Anh nâng cao (từ level Upper A2 trở đi).

I. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản



1. Các cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản

Các cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản cho người mới gồm:

a. Câu khẳng định: S + V (Subject + Verb)

Ví dụ: I study English. (Tôi học tiếng Anh.)

  • Câu phủ định:
  • Câu nghi vấn:
  • Câu cảm thán:
  • Câu mệnh lệnh:
  • Câu điều kiện loại 1: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

b. Câu phủ định: S + do/does + not + V

Ví dụ: I do not play football. (Tôi không chơi đá banh)

c. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh question): WH + trợ động từ + S + V/V-ing/V-ed?

WH - từ để hỏi: What, Where, When, Why, Who, How

Trợ động từ: Do, be, have, must, can, may, will, shall, need, ought, used, dare

Ví dụ: What do you often eat for dinner? (Bạn thường ăn gì vào bữa tối?)

d. Câu nghi vấn/câu hỏi yes/no: Trợ động từ + S + V ?

Ví dụ: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

e. Câu cảm thán: What + a/an + Adj + Noun!

Ví dụ: What a beautiful dress! (Chiếc váy đẹp quá!)

f. Câu mệnh lệnh: V + O (Verb + Object)

Ví dụ: Close the door. (Đóng cửa lại)

g. Câu điều kiện loại 1: If + S + V, S + will + V

Ví dụ: If I have time, I will read books. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đọc sách.)

h. Câu bị động: S + be + V3 + O

Ví dụ: You are fooled (Bạn đã bị lừa)

2. Các thì tiếng Anh cơ bản



a. Hiện tại đơn (Simple Present)

Công thức:

  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + do/does + not + V(inf)
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V(inf)?

Ví dụ:

  • Khẳng định: She always comes to school early.
  • Phủ định: He does not like playing football.
  • Nghi vấn: Do they live in Hanoi?

b. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
  • Phủ định: He is not playing football. (Anh ấy không đang chơi bóng đá.)
  • Nghi vấn: Are they cooking dinner? (Họ có đang nấu bữa tối không?)

c. Quá khứ đơn (Simple Past)

Công thức:

  • Khẳng định: S + V-ed/V2
  • Phủ định: S + did + not + V(inf)
  • Nghi vấn: Did + S + V(inf)?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I studied English yesterday. (Tôi đã học tiếng Anh hôm qua.)
  • Phủ định: She did not go to the market. (Cô ấy không đi chợ.)
  • Nghi vấn: Did they play football last Sunday? (Họ có chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước không?)

d. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I was playing football yesterday. (Tôi đang chơi bóng đá hôm qua.)
  • Phủ định: She was not studying at 7 last night. (Cô ấy không đang học vào lúc 7 tối hôm qua.)
  • Nghi vấn: Were they watching TV when you came? (Họ có đang xem TV khi bạn tới không?)

e. Tương lai đơn (Simple Future)

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + V(inf)
  • Phủ định: S + will + not + V(inf)
  • Nghi vấn: Will + S + V(inf)?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I will go to school tomorrow. (Tôi sẽ đi học ngày mai.)
  • Phủ định: He will not play football this afternoon. (Anh ấy không sẽ chơi bóng đá chiều nay.)
  • Nghi vấn: Will they travel to Da Nang next week? (Họ sẽ đi du lịch Đà Nẵng tuần sau không?)

3. Văn phạm tiếng Anh cơ bản



a. Các từ loại trong tiếng Anh

Cũng như tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác, một câu tiếng Anh sẽ được tạo thành từ nhiều từ loại khác nhau. Mỗi từ loại đóng một vai trò khác nhau trong câu. Dưới đây là một số từ loại từ chính được dùng trong tiếng Anh:

  • Danh từ (Nouns): Đây là từ dùng để chỉ người, động vật, vật thể, nơi chốn, ý tưởng hoặc sự kiện. Ví dụ: dog (chó), teacher (giáo viên), apple (quả táo), school (trường học), freedom (tự do), birthday (sinh nhật)...
  • Động từ (Verbs): Động từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi. Ví dụ: run (chạy), is (là), become (trở thành)...
  • Tính từ (Adjectives): Tính từ mô tả hoặc chỉ định danh từ. Ví dụ: happy (hạnh phúc), old (cũ), tall (cao), blue (màu xanh dương)...
  • Trạng từ (Adverbs): Trạng từ mô tả hoặc chỉ định động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), very (rất), well (tốt), now (bây giờ)...
  • Đại từ (Pronouns): Đại từ thay thế cho danh từ. Ví dụ: he (anh ấy), it (nó), which (cái nào)...
  • Giới từ (Prepositions): Giới từ liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với phần khác của câu. Ví dụ: at (tại), on (trên), in (trong)...
  • Liên từ (Conjunctions): Liên từ liên kết từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Ví dụ: and (và), but (nhưng), if (nếu)...
  • Phó từ (Interjections): Phó từ là từ hoặc cụm từ dùng để diễn đạt cảm xúc hoặc tình cảm. Ví dụ: oh (ôi), wow (ôi), ouch (ái chà)...

b. Các loại danh từ

Danh từ trong tiếng Anh có nhiều loại khác nhau và loại danh từ sẽ ảnh hưởng đến các cách bạn đặt câu, đặc biệt là khi chia động từ. Đây là một số loại danh từ quan trọng:

  • Danh từ chung (Common nouns): Đây là từ dùng để chỉ các người, vật, nơi chốn, khái niệm, sự kiện... một cách chung chung, không cụ thể. Ví dụ: dog (chó), city (thành phố), book (sách)...
  • Danh từ riêng (Proper nouns): Đây là từ dùng để chỉ tên riêng của người, vật, nơi chốn... Ví dụ: Mary (Mary), London (Luân Đôn), Christmas (Giáng sinh)...
  • Danh từ đếm được (Countable nouns): Đây là từ dùng để chỉ những thứ có thể đếm được. Ví dụ: one dog (một con chó), three books (ba quyển sách)...
  • Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): Đây là từ dùng để chỉ những thứ không thể đếm được. Ví dụ: water (nước), rice (cơm), information (thông tin)...
  • Danh từ cụ thể (Concrete nouns): Đây là từ dùng để chỉ những thứ có thể nhìn thấy, nghe thấy, chạm vào, ngửi hoặc nếm được. Ví dụ: cat (con mèo), music (âm nhạc), rain (mưa)...
  • Danh từ trừu tượng (Abstract nouns): Đây là từ dùng để chỉ những thứ không thể nhìn thấy, nghe thấy, chạm vào, ngửi hoặc nếm được. Ví dụ: love (tình yêu), freedom (tự do), happiness (hạnh phúc)...

c. Các loại động từ

  • Động từ thường (Regular verbs): Đây là động từ mà ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều thêm "-ed" vào sau. Ví dụ: work - worked - worked (làm việc), study - studied - studied (học).
  • Động từ bất quy tắc (Irregular verbs): Đây là động từ mà ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ (past participles) không theo quy tắc cụ thể. Ví dụ: go - went - gone (đi), see - saw - seen (nhìn).
  • Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Đây là động từ dùng để bổ nghĩa cho động từ chính, để diễn đạt khả năng, cho phép, yêu cầu, lời khuyên, khả năng, xác suất, điều kiện. Các Modal verbs trong tiếng Anh là: can, could, may, might, must, shall, should, will, would, have to, và ought to.
  • Động từ nguyên mẫu (Infinitive verbs): Đây là dạng gốc của động từ, thường được sử dụng sau các động từ khuyết thiếu hoặc một số động từ cụ thể. Ví dụ: I want to eat (Tôi muốn ăn), She needs to study (Cô ấy cần học).
  • Danh động từ (Gerunds): Đây là dạng của động từ mà chúng ta thêm -ing vào cuối để sử dụng như một danh từ. Ví dụ: Reading is my hobby (Đọc sách là sở thích của tôi).
  • Phân từ (Participles): Động từ phân từ là dạng của động từ được sử dụng trong các thì tiếp diễn (V-ing), quá khứ hoặc thì hiện tại hoàn thành (V-ed/V2/V3). Ví dụ: I’m doing this (tôi đang làm cái này), I have eaten this (tôi đã ăn món này)
  • Động từ liên kết (Linking verbs): Động từ liên kết là động từ được sử dụng để liên kết chủ ngữ với bổ ngữ. Ví dụ: She is a teacher (Cô ấy là một giáo viên).
  • Trợ động từ (Auxiliary verbs): Trợ động tự là những động từ dùng để hỗ trợ hình thành các thì, câu phủ định và câu hỏi như do, does, be, have... Ví dụ: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?).
  • Ngoại động từ (Transitive verbs): Động từ ngoại động từ là động từ cần có một tân ngữ sau nó để hoàn thiện nghĩa. Ví dụ: She loves cats (Cô ấy yêu mèo). Trong này, love là ngoại động từ vì nó cần phải có cats bổ nghĩa để hoàn thiệt nghĩa của câu.
  • Nội động từ (Intransitive verbs): Nội động từ là động từ không yêu cầu một tân ngữ (ngược với ngoại động từ). Ví dụ: He sleeps (Anh ấy ngủ).

d. Mạo từ

Mạo từ trong tiếng Anh là một loại từ dùng để xác định hoặc không xác định một danh từ. Mạo từ có thể chia thành hai loại chính: mạo từ xác định (Definite Article) và mạo từ không xác định (Indefinite Article).

  • Mạo từ xác định "the" (Definite Article "the"): dùng để chỉ đến một người hoặc vật cụ thể đã được biết đến hoặc đã được nói đến trước đó. Ví dụ: The book on the table is mine (Quyển sách trên bàn là của tôi)
  • Mạo từ không xác định "a/an" (Indefinite Article "a/an"): dùng khi người nghe không biết rõ người hoặc vật nào đang được nói đến. "A" được dùng trước các từ bắt đầu bằng phụ âm và "an" được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm. Ví dụ: I have a cat (Tôi có một con mèo), She is an engineer (Cô ấy là một kỹ sư)

Hãy nhớ rằng việc sử dụng mạo từ đúng cách là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp tiếng Anh và cần được luyện tập kỹ càng.

II. Ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ cơ bản và nâng cao



1. 12 thì tiếng Anh



a. Hiện tại đơn (Simple Present)

Công thức:

  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + do/does + not + V(inf)
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V(inf)?

Ví dụ:

  • Khẳng định: She always comes to school early.
  • Phủ định: He does not like playing football.
  • Nghi vấn: Do they live in Hanoi?

b. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
  • Phủ định: He is not playing football. (Anh ấy không đang chơi bóng đá.)
  • Nghi vấn: Are they cooking dinner? (Họ có đang nấu bữa tối không?)

c. Quá khứ đơn (Simple Past)

Công thức:

  • Khẳng định: S + V-ed/V2
  • Phủ định: S + did + not + V(inf)
  • Nghi vấn: Did + S + V(inf)?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I studied English yesterday. (Tôi đã học tiếng Anh hôm qua.)
  • Phủ định: She did not go to the market. (Cô ấy không đi chợ.)
  • Nghi vấn: Did they play football last Sunday? (Họ có chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước không?)

d. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I was playing football yesterday. (Tôi đang chơi bóng đá hôm qua.)
  • Phủ định: She was not studying at 7 last night. (Cô ấy không đang học vào lúc 7 tối hôm qua.)
  • Nghi vấn: Were they watching TV when you came? (Họ có đang xem TV khi bạn tới không?)

e. Tương lai đơn (Simple Future)

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + V(inf)
  • Phủ định: S + will + not + V(inf)
  • Nghi vấn: Will + S + V(inf)?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I will go to school tomorrow. (Tôi sẽ đi học ngày mai.)
  • Phủ định: He will not play football this afternoon. (Anh ấy không sẽ chơi bóng đá chiều nay.)
  • Nghi vấn: Will they travel to Da Nang next week? (Họ sẽ đi du lịch Đà Nẵng tuần sau không?)

f. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + V-ed/V3
  • Phủ định: S + have/has + not + V-ed/V3
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/V3?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I have finished my homework. (Tôi đã xong bài tập về nhà.)
  • Phủ định: She has not visited the museum. (Cô ấy chưa thăm bảo tàng.)
  • Nghi vấn: Have they met their teacher? (Họ đã gặp giáo viên của họ chưa?)

g. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I have been studying English for 2 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 2 năm.)
  • Phủ định: She has not been living in Hanoi. (Cô ấy không sống ở Hà Nội.)
  • Nghi vấn: Have they been playing football? (Họ có đang chơi bóng đá không?)

h. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Công thức:

  • Khẳng định: S + had + V-ed/V3
  • Phủ định: S + had + not + V-ed/V3
  • Nghi vấn: Had + S + V-ed/V3?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I had studied English before I moved to the USA. (Tôi đã học tiếng Anh trước khi tôi di chuyển đến Mỹ.)
  • Phủ định: She had not visited the museum before it closed. (Cô ấy chưa thăm bảo tàng trước khi nó đóng cửa.)
  • Nghi vấn: Had they met their teacher before the meeting? (Họ đã gặp giáo viên của họ trước cuộc họp chưa?)

i. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + had + been + V-ing
  • Phủ định: S + had + not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I had been studying English for 2 years before I moved to the USA. (Tôi đã học tiếng Anh trong 2 năm trước khi tôi di chuyển đến Mỹ.)
  • Phủ định: She had not been living in Hanoi before she moved to Saigon. (Cô ấy không sống ở Hà Nội trước khi cô ấy di chuyển đến Sài Gòn.)
  • Nghi vấn: Had they been playing football before it started to rain? (Họ có đang chơi bóng đá trước khi trời mưa không?)

j. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + be + V-ing
  • Phủ định: S + will + not + be + V-ing
  • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I will be studying at the library this afternoon. (Tôi sẽ đang học ở thư viện vào chiều nay.)
  • Phủ định: They will not be playing football tomorrow. (Họ sẽ không chơi bóng đá vào ngày mai.)
  • Nghi vấn: Will she be cooking dinner tonight? (Cô ấy sẽ nấu bữa tối tối nay phải không?)

k. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + have + V-ed/V3
  • Phủ định: S + will + not + have + V-ed/V3
  • Nghi vấn: Will + S + have + V-ed/V3?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I will have finished my homework by this evening. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào tối nay.)
  • Phủ định: She will not have visited the museum by next week. (Cô ấy sẽ không thăm bảo tàng vào tuần tới.)
  • Nghi vấn: Will they have met their teacher by the end of the month? (Họ sẽ gặp giáo viên của họ vào cuối tháng phải không?)

Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

l. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + have + been + V-ing
  • Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing
  • Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I will have been studying English for 2 years by next month. (Tôi sẽ đã học tiếng Anh trong 2 năm vào tháng tới.)
  • Phủ định: She will not have been living in Hanoi for 3 years by next year. (Cô ấy sẽ không sống ở Hà Nội trong 3 năm vào năm tới.)
  • Nghi vấn: Will they have been playing football for an hour by the time we arrive? (Họ sẽ đã chơi bóng đá trong một giờ vào thời điểm chúng tôi đến phải không?)

2. Cấu trúc câu tiếng Anh

Đây là các cấu trúc câu tiếng Anh nâng cao dành cho trình độ từ A2 trở lên mà bạn không nên bỏ qua:

a. Câu phức (Complex Sentences): S + V + conjunction + S + V

Ví dụ: He wanted to go out, but it was raining heavily. (Anh ấy muốn ra ngoài nhưng trời đang mưa to.)

b. Câu gián tiếp (Indirect Speech): Reporting Verbs + that + S + V

Ví dụ: She said that she was going to visit her grandmother. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi thăm bà nội của mình.)

c. Câu so sánh: S + V + as/less/more + Adj/Adv + as + S + V

Ví dụ: She runs as fast as her brother. (Cô ấy chạy nhanh như anh trai cô ấy.)

d. Câu gián tiếp (Indirect Speech): Reporting Verbs + that + S + V

Ví dụ: She said that she was going to visit her grandmother. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi thăm bà nội của mình.)

e. Câu bổ nghĩa (Relative Clauses): S + Relative Pronoun + V

Ví dụ: The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống kế bên là một bác sĩ.)

f. Câu phức bổ ngữ (Complex Appositives)

Ví dụ: John, my best friend, is coming over tonight. (John, bạn thân của tôi, sẽ đến chơi đêm nay.)

f. Câu phức đảo ngữ (Inversion)

Ví dụ: Under no circumstances should you ignore your health. (Dưới mọi hoàn cảnh, bạn không nên phớt lờ sức khỏe của mình.)

g. Câu hỏi đuôi (Tag Questions): Statement + , isn't it?/ aren't you?/ didn't he?...

Ví dụ: You like coffee, don't you? (Bạn thích cà phê, phải không?)

h. Câu phức nghi vấn

Ví dụ: She asked whether he had finished his homework. (Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà chưa.). He wondered what time the train would arrive. (Anh ấy tự hỏi lúc nào tàu sẽ đến.)

e. Câu điều kiện loại 2: If + S + V-ed/V (Past Simple), S + would/could/might + V (Conditional)

Ví dụ: If I were you, I would buy that car. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua chiếc xe đó.)

f. Câu điều kiện loại 3: If + S + had + V3 (Past Perfect), S + would/could/might + have + V3 (Conditional Perfect)

Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua kỳ thi.)

3. Văn phạm tiếng Anh nâng cao

Nếu như trong văn phạm tiếng Anh cơ bản, chúng ta cần tập trung vào hiểu được các từ loại tiếng Anh thì trong văn phạm tiếng Anh nâng cao ta sẽ cần làm quen với cụm từ và các cách đặt câu nâng cao.

a. Cụm từ (Phrasal Structures)

Cụm từ trong tiếng Anh có thể được chia thành 4 loại chính:

  • Phrasal Verbs (Động từ ghép): Ví dụ như "give up" (từ bỏ), "look after" (chăm sóc).
  • Phrasal Adjectives (Tính từ ghép): Ví dụ như "well-known" (nổi tiếng), "high-quality" (chất lượng cao).
  • Phrasal Nouns (Danh từ ghép): Ví dụ như "breakfast" (bữa sáng), "fireplace" (lò sưởi).
  • Phrasal Adverbs (Trạng từ ghép): Ví dụ như "sometimes" (đôi khi), "anywhere" (bất cứ nơi nào).

b. Câu so sánh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có ba loại câu so sánh chính:

  • Câu so sánh bằng: Sử dụng cấu trúc "as...as" để chỉ sự giống nhau giữa hai người hoặc vật. Ví dụ: "She is as tall as me." (Cô ấy cao bằng tôi.)
  • Câu so sánh hơn: Sử dụng cấu trúc "more...than" hoặc "adj/adv-er than" để chỉ sự khác biệt, khi một người hoặc vật hơn hẳn so với người hoặc vật khác. Ví dụ: "He is taller than me." (Anh ấy cao hơn tôi.)
  • Câu so sánh nhất: Sử dụng cấu trúc "the most" hoặc "adj/adv-est" để chỉ sự vượt trội hoặc tốt nhất trong một nhóm. Ví dụ: "She is the smartest in her class." (Cô ấy là người thông minh nhất trong lớp.)

c. Câu tường thuật

Câu tường thuật hay còn gọi là câu kể giúp kể lại lời nói của một người khác. Câu tường thuật trong tiếng Anh có hai loại chính:

  • Câu tường thuật trực tiếp (Direct speech): Trực tiếp trích dẫn lời nói của người khác. Thường đi kèm nháy kép và bên trong nháy kép sẽ tường thuật nguyên văn từng chữ. Ví dụ: He said, "I am going to the market."
  • Câu tường thuật gián tiếp (Indirect speech): Diễn đạt lại ý của lời nói mà không trích dẫn trực tiếp. Khi đặt câu tưởng thuật gián tiếp, các chủ ngữ phải đổi về ngôi thứ 3 và động từ cần được lùi 1 thì. Nếu động từ đang là thì tương lai đơn thì will sẽ đổi thành would, nếu động từ đang là hiện tại thì sẽ trở thành V2. Ví dụ: He said that he was going to the market.

d. Câu phức

Câu phức trong tiếng Anh có rất nhiều biến thể khác nhau tùy theo mục đích của người nói. Bên dưới là ví dụ về 1 cấu trúc câu phức. Bạn có thể học thêm các cấu trúc câu này tại bài viết “100 cấu trúc câu tiếng Anh cần nhớ”

VD: Cấu trúc Not only, but also: She not only excels in academics, but she also participates in various extracurricular activities. (Cô ấy không chỉ giỏi về học thuật, mà còn tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa)

Hy vọng với những điểm ngữ pháp tiếng Anh mà chúng tôi đã tổng hợp trong bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt được những kiến thức quan trọng, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt và chinh phục mục tiêu tiếng Anh của bạn trong thời gian nhanh nhất.

Học tiếng Anh giao tiếp dễ dàng, nhanh chóng cùng Lettutor



Lettutor cung cấp chương trình học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 dành riêng cho người lớn, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho công việc, du lịch. Khóa học tiếng Anh giao tiếp của Lettutor được thiết kế dựa trên phương pháp học tương tác kèm với bảng tương tác mô phỏng lớp học offline, giúp bạn nhanh chóng làm quen và tăng phản xả nói tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng giảng dạy và phương pháp học tại Lettutor, chúng tôi đang mở lớp học thử miễn phí. Trong buổi học thử này, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh giao tiếp tại Lettutor, và cảm nhận được sự khác biệt mà chúng tôi mang lại. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được đánh giá toàn diện khả năng tiếng Anh, điểm mạnh và yếu so với nhu cầu của bạn. Từ đó, Lettutor sẽ đề ra lộ trình học dành riêng cho bạn, giúp bạn đạt mục tiêu nhanh nhất.

Với chương trình học tiếng Anh online của Lettutor, bạn sẽ được học 1 kèm 1 với giáo viên, nhận được sự hỗ trợ và phản hồi trực tiếp từ giáo viên trong suốt quá trình học. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Đừng chần chờ nữa, hãy đăng ký ngay lớp học miễn phí để được đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn ngày hôm nay.