May 22, 2024 7:24 AM

100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sở thích

100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sở thích cho bạn thỏa thích lựa chọn sử dụng khi viết văn tiếng Anh hay chuẩn bị bài nói tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc học theo chủ đề không chỉ giúp bạn tập trung vào một nhóm từ vựng cụ thể mà còn tạo ra các liên kết giữa các từ, giúp ghi nhớ lâu hơn. Một trong những chủ đề phổ biến là sở thích. Khi bạn có thể nói về sở thích của mình bằng tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn khi nói chuyện bằng tiếng Anh và dễ dàng kết nối với người khác.

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về sở thích, kèm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt:

Số thứ tựTừ vựng tiếng AnhPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
1Reading/ˈriː.dɪŋ/Đọc sách
2Traveling/ˈtræv.əl.ɪŋ/Du lịch
3Cooking/ˈkʊk.ɪŋ/Nấu ăn
4Gardening/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/Làm vườn
5Painting/ˈpeɪn.tɪŋ/Vẽ tranh
6Photography/fəˈtɒɡ.rə.fi/Chụp ảnh
7Dancing/ˈdɑːn.sɪŋ/Nhảy múa
8Playing music/ˈpleɪ.ɪŋ ˈmjuː.zɪk/Chơi nhạc cụ
9Knitting/ˈnɪt.ɪŋ/Đan len
10Hiking/ˈhaɪ.kɪŋ/Đi bộ đường dài
11Cycling/ˈsaɪ.klɪŋ/Đạp xe
12Jogging/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/Chạy bộ
13Swimming/ˈswɪm.ɪŋ/Bơi lội
14Fishing/ˈfɪʃ.ɪŋ/Câu cá
15Playing chess/ˈpleɪ.ɪŋ tʃes/Chơi cờ vua
16Collecting stamps/kəˈlektɪŋ stæmps/Sưu tầm tem
17Sewing/ˈsəʊ.ɪŋ/May vá
18Writing/ˈraɪ.tɪŋ/Viết lách
19Drawing/ˈdrɔː.ɪŋ/Vẽ
20Bird watching/ˈbɜːd ˌwɒtʃ.ɪŋ/Quan sát chim
21Playing video games/ˈpleɪ.ɪŋ ˈvɪd.iəʊ ɡeɪmz/Chơi game điện tử
22Playing cards/ˈpleɪ.ɪŋ kɑːdz/Chơi bài
23Watching movies/ˈwɒtʃɪŋ ˈmuː.viz/Xem phim
24Surfing the internet/ˈsɜːfɪŋ ði ˈɪntənet/Lướt web
25Yoga/ˈjəʊ.ɡə/Yoga
26Meditation/ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/Thiền
27Baking/ˈbeɪ.kɪŋ/Nướng bánh
28Woodworking/ˈwʊdˌwɜː.kɪŋ/Làm mộc
29Calligraphy/kəˈlɪɡ.rə.fi/Thư pháp
30Pottery/ˈpɒt.ər.i/Làm đồ gốm
31Sculpting/ˈskʌlp.tɪŋ/Điêu khắc
32Playing board games/ˈpleɪ.ɪŋ bɔːd ɡeɪmz/Chơi trò chơi trên bàn
33Playing sports/ˈpleɪ.ɪŋ spɔːts/Chơi thể thao
34Volunteering/ˌvɒl.ənˈtɪə.rɪŋ/Tình nguyện
35Learning languages/ˈlɜːnɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz/Học ngôn ngữ
36Martial arts/ˈmɑː.ʃəl ɑːts/Võ thuật
37Scrapbooking/ˈskræpˌbʊkɪŋ/Làm album ảnh
38Playing the guitar/ˈpleɪ.ɪŋ ðə ɡɪˈtɑːr/Chơi đàn guitar
39Playing the piano/ˈpleɪ.ɪŋ ðə piˈæ.nəʊ/Chơi đàn piano
40Playing the violin/ˈpleɪ.ɪŋ ðə vaɪəˈlɪn/Chơi đàn violin
41Playing the drums/ˈpleɪ.ɪŋ ðə drʌmz/Chơi trống
42Knitting/ˈnɪtɪŋ/Đan len
43Embroidery/ɪmˈbrɔɪ.dər.i/Thêu
44Quilting/ˈkwɪltɪŋ/Làm chăn bông
45Origami/ˌɒr.ɪˈɡɑː.mi/Gấp giấy
46Model building/ˈmɒd.əl ˈbɪldɪŋ/Xây dựng mô hình
47Lego building/ˈleɡoʊ ˈbɪldɪŋ/Xây dựng Lego
48Puzzle solving/ˈpʌz.əl ˈsɒlvɪŋ/Giải đố
49Rock climbing/rɒk ˈklaɪmɪŋ/Leo núi đá
50Ice skating/ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/Trượt băng
51Skiing/ˈskiː.ɪŋ/Trượt tuyết
52Snowboarding/ˈsnəʊ.bɔːdɪŋ/Trượt ván tuyết
53Surfing/ˈsɜː.fɪŋ/Lướt sóng
54Skateboarding/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/Trượt ván
55Rollerblading/ˈrəʊləˌbleɪdɪŋ/Trượt patin
56Horse riding/ˈhɔːrs ˌraɪdɪŋ/Cưỡi ngựa
57Archery/ˈɑːtʃəri/Bắn cung
58Fencing/ˈfɛnsɪŋ/Đấu kiếm
59Bowling/ˈbəʊlɪŋ/Chơi bowling
60Golfing/ˈɡɒlfɪŋ/Chơi golf
61Tennis/ˈtɛnɪs/Chơi tennis
62Badminton/ˈbædmɪntən/Cầu lông
63Table tennis/ˈteɪbəl ˌtɛnɪs/Bóng bàn
64Squash/skwɒʃ/Chơi squash
65Volleyball/ˈvɒl.iˌbɔːl/Bóng chuyền
66Basketball/ˈbæskɪtˌbɔːl/Bóng rổ
67Soccer/ˈsɒkər/Bóng đá
68Rugby/ˈrʌɡbi/Bóng bầu dục
69American football/əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔːl/Bóng bầu dục Mỹ
70Boxing/ˈbɒksɪŋ/Quyền anh
71Wrestling/ˈrɛslɪŋ/Đấu vật
72Judo/ˈdʒuːdoʊ/Judo
73Karate/kəˈrɑːti/Karate
74Taekwondo/ˌtaɪkwɒnˈdoʊ/Taekwondo
75Running/ˈrʌnɪŋ/Chạy
76Triathlon/traɪˈæθlən/Ba môn phối hợp
77Weightlifting/ˈweɪtlɪftɪŋ/Cử tạ
78Gymnastics/dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụ
79Aerobics/eɪˈroʊbɪks/Thể dục nhịp điệu
80Fitness training/ˈfɪtnɪs ˈtreɪnɪŋ/Huấn luyện thể dục
81Camping/ˈkæmpɪŋ/Cắm trại
82Backpacking/ˈbækˌpækɪŋ/Du lịch ba lô
83Hunting/ˈhʌntɪŋ/Săn bắn
84Kayaking/ˈkaɪækɪŋ/Chèo thuyền kayak
85Canoeing/kəˈnuːɪŋ/Chèo thuyền
86Sailing/ˈseɪlɪŋ/Đi thuyền buồm
87Boating/ˈboʊtɪŋ/Chèo thuyền
88Birdwatching/ˈbɜːdˌwɒtʃɪŋ/Quan sát chim
89Stargazing/ˈstɑːrˌɡeɪzɪŋ/Ngắm sao
90Astronomy/əˈstrɒnəmi/Thiên văn học
91Genealogy/ˌdʒiːniˈælədʒi/Phả hệ học
92Coin collecting/kɔɪn kəˈlɛktɪŋ/Sưu tầm tiền xu
93Antiquing/ænˈtiːkɪŋ/Sưu tầm đồ cổ
94Metal detecting/ˈmɛtəl dɪˈtɛktɪŋ/Dò kim loại
95Ghost hunting/ɡoʊst ˈhʌntɪŋ/Săn ma
96Geocaching/ˈdʒiːoʊˌkæʃɪŋ/Tìm kho báu GPS
97Kite flying/kaɪt ˈflaɪɪŋ/Thả diều
98Dog training/dɒɡ ˈtreɪnɪŋ/Huấn luyện chó
99Cat training/kæt ˈtreɪnɪŋ/Huấn luyện mèo
100Falconry/ˈfɔːlkənri/Huấn luyện chim săn


Ví dụ câu:

  • I enjoy reading (/ˈriː.dɪŋ/) books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh).
  • She loves traveling (/ˈtræv.əl.ɪŋ/) to new places. (Cô ấy thích du lịch đến những nơi mới).
  • My hobby is photography (/fəˈtɒɡ.rə.fi/). (Sở thích của tôi là chụp ảnh).

II. Các từ vựng tiếng Anh bổ trợ cho chủ đề sở thích

Khi nói về sở thích, không chỉ cần từ vựng chính mà còn cần các từ bổ trợ để mô tả chi tiết hơn. Dưới đây là một số từ vựng bổ trợ hữu ích:

Số thứ tựTừ vựng tiếng AnhPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
1Hobby/ˈhɒb.i/Sở thích
2Interest/ˈɪn.trəst/Sự quan tâm
3Passion/ˈpæʃ.ən/Đam mê
4Activity/ækˈtɪv.ɪ.ti/Hoạt động
5Relaxation/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/Sự thư giãn
6Skill/skɪl/Kỹ năng
7Enjoyment/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/Sự thích thú
8Leisure/ˈleʒ.ər/Thời gian rảnh rỗi
9Time-consuming/ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/Tốn thời gian
10Rewarding/rɪˈwɔː.dɪŋ/Đáng giá

Ví dụ câu:

  • My hobby (/ˈhɒb.i/) is very relaxing (/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/). (Sở thích của tôi rất thư giãn).
  • He has a strong passion (/ˈpæʃ.ən/) for playing music. (Anh ấy có đam mê mãnh liệt với việc chơi nhạc cụ).
  • Gardening (/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/) is a rewarding (/rɪˈwɔː.dɪŋ/) activity. (Làm vườn là một hoạt động đáng giá).

Tổng kết

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi học tiếng Anh giao tiếp. Chủ đề sở thích là một trong những chủ đề thú vị và dễ áp dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập và áp dụng những từ vựng đã học để nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp của bạn. Bạn có thể ứng dụng ngay các từ vựng đã học này để tập luyện Viết câu tiếng Anh nói về sở thích.

Nâng cấp tiếng Anh giao tiếp cùng LetTutor



Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại LetTutor

LetTutor cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn:

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp trẻ em: Giúp trẻ phát triển phản xạ giao tiếp tiếng Anh tự tin và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge YLE.
  • Tiếng Anh Starters, Movers, Flyers: Luyện thi tiếng Anh theo chuẩn Cambridge cho học sinh
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp căn bản cho người lớn: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản để phục vụ nhu cầu học tập và công việc.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày: Rèn luyện phản xạ giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tăng cường phản xạ tiếng Anh và từ vựng với những tình huống giao tiếp khi du lịch, giúp học viên xây dựng vốn tiếng Anh cho những chuyến du lịch nước ngoài.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, từ giao tiếp cơ bản, phỏng vấn, tổ chức cuộc họp, viết email…
  • Khóa học luyện thi IELTS Speaking: Rèn luyện trả lời các câu hỏi trong bài thi IETLS Speaking cho mục tiêu band điểm từ 4.0 đến 7.5



Phương pháp giảng dạy của LetTutor

LetTutor áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa môi trường học tập 100% tiếng Anh bởi giáo viên quốc tế và phần mềm tương tác độc quyền, giúp học viên tăng cường khả năng tương tác, phản xạ và tiếp thu kiến thức hiệu quả. Lộ trình học tập được cá nhân hóa cho từng học viên, đảm bảo phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mỗi người.

Ngoài ra, học viên mới học tiếng Anh sẽ được hỗ trợ bởi giáo viên người Việt Nam trong giai đoạn đầu, nhờ phương pháp học song song giáo viên Việt Nam và giáo viên Quốc tế giúp xây dựng dần sự tự tin nói tiếng Anh cho học viên. Từ đó hướng học viên phát triển khả năng phản xạ nói tiếng Anh 100% mà không cần thông qua tiếng Việt.

Ưu điểm

  • Tăng cường 40% tốc độ phát triển tiếng Anh: Nhờ áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và chương trình học bài bản.
  • Học tập trong môi trường 100% tiếng Anh: Giúp học viên nhanh chóng làm quen và rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin.
  • Lớp học riêng tư, thoải mái: Tạo điều kiện cho học viên tập trung học tập và tương tác trực tiếp với giáo viên.
  • Được theo sát tiến độ phát triển và nhận phản hồi liên tục: Giúp học viên nắm bắt được tiến độ phát triển và điểm yếu của bản thân để điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp nhất.



Đăng ký học học trải nghiệm ngay

Để đăng ký trải nghiệm học tiếng Anh giao tiếp tại Lettutor, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:

  1. Điền form đăng ký tư vấn và học thử miễn phí.
  2. Tham gia lớp học trải nghiệm miễn phí.
  3. Được đánh giá khả năng tiếng Anh và tư vấn chi tiết lộ trình học cá nhân hóa.
  4. Đăng ký học và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Lettutor.



Hãy điền thông tin ngay hôm nay để được giáo viên Lettutor tư vấn miễn phí và trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY

Về tiếng Anh giao tiếp LetTutor

LetTutor là trung tâm tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên mang đến môi trường học tập giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng. Sứ mệnh của LetTutor là đem đến môi trường giao tiếp 100% bằng tiếng Anh thông qua các lớp học tiếng Anh gia sư riêng tư cao cấp giúp học viên phát triển tiếng Anh nhanh hơn 40% so với phương pháp học thông thường.



Đội ngũ giáo viên

Lettutor sở hữu đội ngũ giáo viên quốc tế dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và có bằng cấp giảng dạy quốc tế như TESOL, TESL, TEFL, CELTA. Giáo viên của LetTutor luôn nhiệt tình, tận tâm, luôn duy trì lớp học sôi động, tạo hứng thú cho học viên trong từng buổi học.