May 27, 2024 5:56 AM

Thì quá khứ hoàn thành: Cách dùng, công thức và bài tập

Thì quá khứ hoàn thành: Cách dùng, công thức và bài tập

Thì quá khứ hoàn thành, khác với thì hiện tại hoàn thành, giúp người học diễn đạt các hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thì quá khứ hoàn thành, cách sử dụng, cũng như các bài tập thực hành để bạn có thể nắm vững kiến thức này, hỗ trợ cho quá trình học tiếng Anh giao tiếp và viết tiếng Anh.



1. Thì Quá Khứ Hoàn Thành là gì?

a. Định Nghĩa Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Thì này thường được dùng để nói về những sự việc đã xảy ra và kết thúc trước khi một sự việc khác bắt đầu.



b. Công thức thì quá khứ hoàn thành

Cấu tạo:

  • Khẳng định: S + had + V3/ed
  • Phủ định: S + had + not + V3/ed
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I had finished my homework before 8 PM.
  • Phủ định: She had not seen that movie before yesterday.
  • Nghi vấn: Had you ever been to Paris before you moved there?



Cấu tạo với động từ to be:

  • Khẳng định: S + had + been
  • Phủ định: S + had + not + been
  • Nghi vấn: Had + S + been?

Ví dụ:

  • Khẳng định: He had been very busy before the meeting.
  • Phủ định: They had not been to the new park before it opened.
  • Nghi vấn: Had you been to the new mall before last weekend?



Có thể bạn quan tâm: LetTutor - Thì hiện tại hoàn thành: Định nghĩa, cách dùng và bài tập



2. Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành

a. Hành Động Hoàn Thành Trước Một Hành Động Khác Trong Quá Khứ

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Giải thích: Hành động này đã xảy ra và kết thúc trước khi hành động khác diễn ra.

Ví dụ: I had finished my homework before I went out with my friends (tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi tôi đi chơi với bạn).



b. Hành Động Hoàn Thành Trước Một Thời Điểm Trong Quá Khứ

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Giải thích: Hành động này đã kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: She had graduated from university by 2015 (cô ấy đã tốt nghiệp đại học vào năm 2015).



c. Trải Nghiệm hoặc Sự Kiện Xảy Ra Trước Một Hành Động Khác Trong Quá Khứ

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả những trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Giải thích: Trải nghiệm này đã xảy ra trước khi một hành động khác diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ: They had visited several countries before they moved to Canada (họ đã thăm nhiều quốc gia trước khi họ chuyển đến Canada).



3. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

a. Định Nghĩa và Cách Dùng

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu và diễn ra liên tục cho đến khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ.

Công thức: S + had + been + V-ing

Ví dụ: I had been studying for hours when he called (tôi đã học suốt mấy giờ khi anh ấy gọi).



b. Khác Biệt Giữa Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành: Nhấn mạnh vào kết quả của hành động.
    • Ví dụ: I had painted the room before they arrived (tôi đã sơn xong căn phòng trước khi họ đến).
  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn: Nhấn mạnh vào quá trình hoặc thời gian của hành động.
    • Ví dụ: I had been painting the room for two hours before they arrived (tôi đã sơn căn phòng được hai giờ trước khi họ đến).


4. Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Bài Tập Thực Hành Thì Quá Khứ Hoàn Thành

10 Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống

1/ I _______ (finish) my homework before 8 PM.

2/ She _______ (not/see) that movie before yesterday.

3/ They _______ (live) in New York for five years before they moved.

4/ We _______ (be) to Japan three times before 2010.

5/ He _______ (work) here since 2010 before he got promoted.

6/ The children _______ (not/eat) their dinner before the show started.

7/ _______ you ever _______ (try) sushi before you went to Japan?

8/ My friends _______ (visit) me several times before they left.

9/ The teacher _______ (explain) the lesson before the exam.

10/ I _______ (just/arrive) at the airport before it started raining.



10 Bài Tập Chia Động Từ

11/ He (visit) _______ London three times before 2010.

12/ They (live) _______ here for ten years before moving.

13/ I (see) _______ this movie before yesterday.

14/ We (finish) _______ our homework before the deadline.

15/ She (not/meet) _______ him before the party.

16/ You (ever/go) _______ to New York before last year?

17/ My parents (buy) _______ a new car before the accident.

18/ The dog (bark) _______ all night before it finally slept.

19/ I (read) _______ that book several times before I lost it.

20/ They (never/eat) _______ sushi before their trip to Japan.



10 Bài Tập Viết Lại Câu

31/ She had cooked dinner. (rewrite in negative form)

32/ Had you read this book? (rewrite in affirmative form)

33/ They had visited the museum. (rewrite in negative form)

34/ He had played the guitar. (rewrite in interrogative form)

35/ We had seen that movie. (rewrite in negative form)

36/ You had written a letter. (rewrite in interrogative form)

37/ I had done my homework. (rewrite in negative form)

38/ She had finished her work. (rewrite in interrogative form)

39/ They had gone to the park. (rewrite in negative form)

40/ He had traveled to many countries. (rewrite in interrogative form)



b. Đáp án bài tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành

1/ had finished

2/ had not seen

3/ had lived

4/ had been

5/ had worked

6/ had not eaten

7/ Had, tried

8/ had visited

9/ had explained

10/ had just arrived

11/ had visited

12/ had lived

13/ had seen

14/ had finished

15/ had not met

16/ had you ever gone

17/ had bought

18/ had barked

19/ had read

20/ had never eaten

21/ She had not cooked dinner.

22/ You had read this book.

23/ They had not visited the museum.

24/ Had he played the guitar?

25/ We had not seen that movie.

26/ Had you written a letter?

27/ I had not done my homework.

28/ Had she finished her work?

29/ They had not gone to the park.

30/ Had he traveled to many countries?



Kết Luận

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về thì quá khứ hoàn thành, cách dùng, và một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Nắm vững thì quá khứ hoàn thành sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác trên LetTutor để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết như Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh mọi trình độ, Câu điều kiện tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng, bài tập, Phân biệt cách dùng trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, và Cách chia động từ tiếng Anh và bài tập để bổ sung kiến thức.

Giải ngố ngữ pháp tiếng Anh cùng LetTutor

Các khóa học phát triển ngữ pháp tiếng Anh tại LetTutor

LetTutor cung cấp nhiều khóa học ngữ pháp tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho mọi lứa tuổi:

  • Các khóa học cơ bản cho người lớn và trẻ em: Giúp học viên nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản, phục vụ cho việc học tập và giao tiếp hàng ngày. Giúp học viên đạt ngữ pháp trình độ tương đương A2
  • Các khóa học nâng cao cho người lớn và trẻ em: Nâng cao kiến thức ngữ pháp và áp dụng vào các tình huống giao tiếp phức tạp. Giúp học viên đạt ngữ pháp trình độ tương đương B1 đến C1 (IETLS 4.0-7.5)
  • Khóa học luyện thi IELTS Speaking: Tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp cần thiết cho bài thi IELTS, giúp học viên phát triển phản xạ ngữ pháp khi nói, đạt điểm cao trong phần thi Speaking.



Phương pháp giảng dạy ngữ pháp tại LetTutor

LetTutor áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa môi trường học tập 100% tiếng Anh và phần mềm tương tác độc quyền. Lộ trình học tập được cá nhân hóa cho từng học viên, đảm bảo phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mỗi người.

Học viên mới sẽ được hỗ trợ bởi giáo viên người Việt trong giai đoạn đầu, giúp họ tự tin hơn khi bước vào các buổi học hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Ưu điểm

  • Phát triển nhanh chóng: Phương pháp giảng dạy hiện đại và chương trình học bài bản giúp tăng cường 40% tốc độ nắm vững ngữ pháp.
  • Môi trường học tập 100% tiếng Anh: Giúp học viên nhanh chóng làm quen và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự tin.
  • Lớp học riêng tư: Tạo điều kiện cho học viên tập trung và tương tác trực tiếp với giáo viên.
  • Theo sát tiến độ học tập: Học viên nhận được phản hồi liên tục để điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp nhất.



Đăng ký học thử ngay

Để đăng ký trải nghiệm khóa học ngữ pháp tiếng Anh tại LetTutor, bạn hãy thực hiện các bước sau:

Bước 1: Điền form đăng ký tư vấn và học thử miễn phí.

Bước 2: Tham gia lớp học trải nghiệm miễn phí.

Bước 3: Được đánh giá khả năng ngữ pháp và tư vấn chi tiết lộ trình học cá nhân hóa.

Bước 4: Đăng ký học và bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng LetTutor.

Hãy điền thông tin ngay hôm nay để được giáo viên LetTutor tư vấn miễn phí và trải nghiệm phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY



Về khóa học ngữ pháp tiếng Anh tại LetTutor

LetTutor là trung tâm tiếng Anh online 1 kèm 1 với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên mang đến môi trường học tập tiếng Anh hiệu quả và giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng ngữ pháp. Sứ mệnh của LetTutor là tạo ra môi trường học tập 100% bằng tiếng Anh, giúp học viên nắm vững ngữ pháp nhanh hơn 40% so với các phương pháp học truyền thống.



Đội ngũ giáo viên tại LetTutor

LetTutor sở hữu đội ngũ giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và có bằng cấp giảng dạy quốc tế như TESOL, TESL, TEFL, CELTA. Giáo viên tại LetTutor luôn tận tâm và nhiệt huyết, đảm bảo mỗi buổi học đều thú vị và hiệu quả, giúp học viên dễ dàng nắm bắt các quy tắc ngữ pháp.