July 29, 2024 4:33 AM

Các dạng so sánh: So sánh hơn, so sánh nhất, so sánh bằng và bài tập

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng so sánh trong tiếng Anh là so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh bằng. Gồm định nghĩa, cách dùng, công thức đến các bài tập thực hành và đáp án.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng so sánh trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách dùng, công thức đến các bài tập thực hành. Từ đó bạn sẽ có căn bản giúp học tiếng Anh giao tiếp dễ dàng hơn cũng như viết tiếng Anh tốt hơn. Để có cái nhìn tổng quan về các thì trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo bài viết về Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh mọi trình độ.



I. Giới Thiệu

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các dạng so sánh giúp người nói diễn đạt sự khác biệt về mức độ giữa các sự vật, hiện tượng. Nắm vững các dạng so sánh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh cũng như viết tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng so sánh trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách dùng, công thức đến các bài tập thực hành. Trong tiếng Anh có 3 loại so sánh chính:

  • So sánh hơn
  • So sánh nhất
  • So sánh bằng



II. So Sánh Hơn (Comparative)

a. Định Nghĩa và Cách Sử Dụng

So sánh hơn (comparative) là cấu trúc dùng để so sánh sự khác biệt về mức độ của hai sự vật hoặc hiện tượng. So sánh hơn được sử dụng khi muốn diễn tả rằng một sự vật hoặc hiện tượng có mức độ cao hơn hoặc thấp hơn so với một sự vật hoặc hiện tượng khác. So sánh hơn giúp người nói và người viết làm rõ sự khác biệt và tạo ra các câu văn sinh động hơn.



b. Cấu Trúc So Sánh Hơn

Công thức so sánh hơn sẽ khác nhau tùy theo độ dài của tính từ:

  • Đối với tính từ ngắn (một âm tiết): Adj + er + than
  • Đối với tính từ dài (hai âm tiết trở lên): more + Adj + than

Ví dụ:

  • "This car is faster than that one."
  • "This movie is more interesting than the previous one."



c. Các Trường Hợp Đặc Biệt và Lưu Ý

  • Tính từ kết thúc bằng “y” chuyển “y” thành “i” rồi thêm “er” (ví dụ: happy -> happier)
  • Tính từ kết thúc bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “er” (ví dụ: big -> bigger)
  • Một số tính từ bất quy tắc (irregular adjectives) như: good -> better, bad -> worse, far -> farther/further



d. Ví Dụ Minh Họa

  • She is taller than her sister.
  • This book is more interesting than the other one.
  • He is happier than he was last year.
  • This problem is bigger than the one we faced before.



III. So Sánh Nhất (Superlative)

a. Định Nghĩa và Cách Sử Dụng

So sánh nhất (superlative) là cấu trúc dùng để so sánh một sự vật hoặc hiện tượng với tất cả các sự vật hoặc hiện tượng khác trong cùng nhóm. So sánh nhất được sử dụng để diễn tả rằng một sự vật hoặc hiện tượng có mức độ cao nhất hoặc thấp nhất trong nhóm. So sánh nhất giúp người nói và người viết nhấn mạnh sự vượt trội hoặc thấp kém của một sự vật hoặc hiện tượng so với các đối tượng khác.



Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

b. Cấu Trúc So Sánh Nhất

Tương tự như so sánh hơn, công thức của so sánh nhất cũng phụ thuộc vào độ dài của tính từ:

  • Đối với tính từ ngắn (một âm tiết): the + Adj + est
  • Đối với tính từ dài (hai âm tiết trở lên): the most + Adj

Ví dụ:

  • "She is the tallest in her class."
  • "This is the most interesting book I have ever read."



c. Các Trường Hợp Đặc Biệt và Lưu Ý

  • Tính từ kết thúc bằng “y” chuyển “y” thành “i” rồi thêm “est” (ví dụ: happy -> happiest)
  • Tính từ kết thúc bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “est” (ví dụ: big -> biggest)
  • Một số tính từ bất quy tắc (irregular adjectives) như: good -> best, bad -> worst, far -> farthest/furthest



d. Ví Dụ Minh Họa

  • She is the tallest in her class.
  • This is the most interesting book I have ever read.
  • He is the happiest person I know.
  • This is the biggest problem we have ever faced.



IV. So Sánh Bằng (Equal Comparison)

a. Định Nghĩa và Cách Sử Dụng

So sánh bằng (equal comparison) là cấu trúc dùng để so sánh hai sự vật hoặc hiện tượng có mức độ ngang bằng nhau. So sánh bằng được sử dụng để diễn tả rằng một sự vật hoặc hiện tượng có mức độ tương đương với một sự vật hoặc hiện tượng khác. So sánh bằng giúp người nói và người viết làm rõ sự tương đồng và tạo ra các câu văn cân đối hơn.



b. Cấu Trúc So Sánh Bằng

Công thức so sánh bằng:

  • as + Adj + as

Ví dụ:

  • "She is as tall as her brother."
  • "This book is as interesting as the other one."



c. Các Trường Hợp Đặc Biệt và Lưu Ý

  • Khi sử dụng so sánh bằng với tính từ ngắn và dài, cấu trúc không thay đổi.
  • Đối với các tính từ có dạng so sánh bất quy tắc, so sánh bằng vẫn sử dụng cấu trúc as + Adj + as.



d. Ví Dụ Minh Họa

  • He is as smart as his sister.
  • This problem is as difficult as the one we solved yesterday.
  • She sings as beautifully as a nightingale.
  • This task is as important as the previous one.



V. Bài Tập Thực Hành



a. Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống

1/ She is ____ (tall) than her brother.

2/ This problem is ____ (difficult) than the previous one.

3/ He is the ____ (good) student in the class.

4/ This house is ____ (big) than that one.

5/ Today is ____ (hot) than yesterday.

6/ That movie was ____ (boring) than I expected.

7/ She is the ____ (intelligent) person I've ever met.

8/ This cake is ____ (delicious) than the one we had yesterday.

9/ His explanation was ____ (clear) than the teacher's.

10/ He is the ____ (fast) runner in the team.

11/ She is ____ (tall) as her brother.

12/ This book is ____ (interesting) as the other one.

13/ He is ____ (smart) as his sister.

14/ This task is ____ (important) as the previous one.

15/ The problem is ____ (difficult) as the one we solved yesterday.



b. Bài Tập Viết Lại Câu

16/ He is taller than I am. (rewrite in superlative form)

17/ This book is more interesting than that one. (rewrite in superlative form)

18/ She is the most talented singer in the competition. (rewrite in comparative form)

19/ This car is faster than my old one. (rewrite in superlative form)

20/ His house is the biggest in the neighborhood. (rewrite in comparative form)

21/ That problem is easier than this one. (rewrite in superlative form)

22/ She is the happiest person I know. (rewrite in comparative form)

23/ This computer is more powerful than the previous model. (rewrite in superlative form)

24/ That is the most beautiful painting in the gallery. (rewrite in comparative form)

25/ He is more experienced than his colleague. (rewrite in superlative form)

26/ She is as tall as her brother. (rewrite in comparative form)

27/ This book is as interesting as the other one. (rewrite in comparative form)

28/ He is as smart as his sister. (rewrite in comparative form)

29/ This task is as important as the previous one. (rewrite in comparative form)

30/ The problem is as difficult as the one we solved yesterday. (rewrite in comparative form)



Học tiếng Anh đơn giản với LetTutor

Lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 riêng tư - thuận tiện

Môi trường 100% tiếng Anh tăng cường phản xạ giao tiếp

Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn mau chóng tiến bộ

Lịch học linh hoạt dễ dàng đặt và thay đổi giờ học

Học phí phù hợp cho người Việt Nam

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TƯ VẤN NGAY

c. Bài Tập Chọn Đáp Án Đúng

31/ This box is (heavier / heaviest) than the other one.

32

/ She is the (old / oldest) in her family.

33/ This problem is (more complex / most complex) than I thought.

34/ He is the (taller / tallest) in his class.

35/ This is the (better / best) solution we have.

36/ She runs (faster / fastest) than her friend.

37/ This building is the (more modern / most modern) in the city.

38/ This cake is (more delicious / most delicious) than the one we had yesterday.

39/ He is the (more talented / most talented) artist in the group.

40/ This test is (easier / easiest) than the previous one.

41/ She is as (tall / tallest) as her brother.

42/ This book is as (interesting / more interesting) as the other one.

43/ He is as (smart / smartest) as his sister.

44/ This task is as (important / more important) as the previous one.

45/ The problem is as (difficult / more difficult) as the one we solved yesterday.



d. Bài Tập Viết Đoạn Văn Sử Dụng Các Dạng So Sánh

46/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt giữa hai người bạn của bạn, sử dụng ít nhất ba câu so sánh hơn.

47/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt giữa hai ngôi nhà, sử dụng ít nhất ba câu so sánh hơn.

48/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt giữa hai cuốn sách, sử dụng ít nhất ba câu so sánh hơn.

49/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt giữa hai môn học, sử dụng ít nhất ba câu so sánh hơn.

50/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt giữa hai chiếc xe, sử dụng ít nhất ba câu so sánh hơn.

51/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt giữa hai bữa ăn, sử dụng ít nhất ba câu so sánh hơn.

52/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt giữa hai kỳ nghỉ, sử dụng ít nhất ba câu so sánh hơn.

53/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt giữa hai công viên, sử dụng ít nhất ba câu so sánh hơn.

54/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt giữa hai thành phố, sử dụng ít nhất ba câu so sánh hơn.

55/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt giữa hai lễ hội, sử dụng ít nhất ba câu so sánh hơn.

56/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự tương đồng giữa hai người bạn của bạn, sử dụng ít nhất ba câu so sánh bằng.

57/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự tương đồng giữa hai ngôi nhà, sử dụng ít nhất ba câu so sánh bằng.

58/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự tương đồng giữa hai cuốn sách, sử dụng ít nhất ba câu so sánh bằng.

59/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự tương đồng giữa hai môn học, sử dụng ít nhất ba câu so sánh bằng.

60/ Viết một đoạn văn ngắn mô tả sự tương đồng giữa hai chiếc xe, sử dụng ít nhất ba câu so sánh bằng.



e. Đáp Án Bài Tập

1/ taller

2/ more difficult

3/ best

4/ bigger

5/ hotter

6/ more boring

7/ most intelligent

8/ more delicious

9/ clearer

10/ fastest

11/ as tall

12/ as interesting

13/ as smart

14/ as important

15/ as difficult



16/ He is the tallest.

17/ This is the most interesting book.

18/ She is more talented than the other singers.

19/ This is the fastest car.

20/ His house is bigger than others.

21/ This is the easiest problem.

22/ She is happier than others.

23/ This is the most powerful computer.

24/ That painting is more beautiful than the others.

25/ He is the most experienced.

26/ She is as tall as her brother.

27/ This book is as interesting as the other one.

28/ He is as smart as his sister.

29/ This task is as important as the previous one.

30/ The problem is as difficult as the one we solved yesterday.



31/ heavier

32/ oldest

33/ more complex

34/ tallest

35/ best

36/ faster

37/ most modern

38/ more delicious

39/ most talented

40/ easier

41/ tall

42/ interesting

43/ smart

44/ important

45/ difficult



46/ My friend Linh is taller than my friend Nam. Linh is also more intelligent than Nam. However, Nam is more athletic than Linh.

47/ The house on the left is bigger than the house on the right. The left house has a more modern design. The house on the right is cozier than the one on the left.

48/ The first book is more interesting than the second one. It is also more informative. However, the second book is easier to read.

49/ Math is more difficult than English. However, English is more interesting than Math. Math requires more practice, while English requires more reading.

50/ My car is faster than my brother's car. My car is also more fuel-efficient. However, his car is more spacious than mine.

51/ The first meal was more delicious than the second one. It was also healthier. However, the second meal was cheaper.

52/ The beach holiday was more relaxing than the mountain holiday. The beach was also more beautiful. However, the mountain holiday was more adventurous.

53/ The first park is bigger than the second park. It has more facilities. However, the second park is quieter and more peaceful.

54/ Hanoi is more crowded than Da Nang. Hanoi has more historical sites. However, Da Nang is more modern and clean.

55/ The Tet festival is more important than the Mid-Autumn festival. Tet is also more widely celebrated. However, the Mid-Autumn festival is more fun for children.

56/ My friend Linh is as tall as my friend Nam. They are both as intelligent as each other. They are as athletic as each other.

57/ The house on the left is as big as the house on the right. Both houses have a modern design. The houses are as cozy as each other.

58/ The first book is as interesting as the second one. Both books are as informative as each other. The books are as easy to read as each other.

59/ Math is as difficult as English. Both subjects are as interesting as each other. They require as much practice and reading as each other.

60/ My car is as fast as my brother's car. Both cars are as fuel-efficient as each other. The cars are as spacious as each other.



VI. Tổng Kết

Các dạng so sánh trong tiếng Anh, bao gồm so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh bằng, là những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn tả sự khác biệt và tương đồng về mức độ giữa các sự vật, hiện tượng. Việc nắm vững các dạng so sánh này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh cũng như viết tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và kỹ năng của mình.



VII. Tài Nguyên Học Tập Bổ Sung

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về các dạng so sánh trong tiếng Anh. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc bài tập nào đã hoàn thành, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn thêm.



Giải ngố ngữ pháp tiếng Anh cùng LetTutor

Các khóa học phát triển ngữ pháp tiếng Anh tại LetTutor

LetTutor cung cấp nhiều khóa học ngữ pháp tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho mọi lứa tuổi:

  • Các khóa học cơ bản cho người lớn và trẻ em: Giúp học viên nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản, phục vụ cho việc học tập và giao tiếp hàng ngày. Giúp học viên đạt ngữ pháp trình độ tương đương A2
  • Các khóa học nâng cao cho người lớn và trẻ em: Nâng cao kiến thức ngữ pháp và áp dụng vào các tình huống giao tiếp phức tạp. Giúp học viên đạt ngữ pháp trình độ tương đương B1 đến C1 (IETLS 4.0-7.5)
  • Khóa học luyện thi IELTS Speaking: Tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp cần thiết cho bài thi IELTS, giúp học viên phát triển phản xạ ngữ pháp khi nói, đạt điểm cao trong phần thi Speaking.



Phương pháp giảng dạy ngữ pháp tại LetTutor

LetTutor áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa môi trường học tập 100% tiếng Anh và phần mềm tương tác độc quyền. Lộ trình học tập được cá nhân hóa cho từng học viên, đảm bảo phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mỗi người.

Học viên mới sẽ được hỗ trợ bởi giáo viên người Việt trong giai đoạn đầu, giúp họ tự tin hơn khi bước vào các buổi học hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Ưu điểm

  • Phát triển nhanh chóng: Phương pháp giảng dạy hiện đại và chương trình học bài bản giúp tăng cường 40% tốc độ nắm vững ngữ pháp.
  • Môi trường học tập 100% tiếng Anh: Giúp học viên nhanh chóng làm quen và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự tin.
  • Lớp học riêng tư: Tạo điều kiện cho học viên tập trung và tương tác trực tiếp với giáo viên.
  • Theo sát tiến độ học tập: Học viên nhận được phản hồi liên tục để điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp nhất.



Đăng ký học thử ngay

Để đăng ký trải nghiệm khóa học ngữ pháp tiếng Anh tại LetTutor, bạn hãy thực hiện các bước sau:

Bước 1: Điền form đăng ký tư vấn và học thử miễn phí.

Bước 2: Tham gia lớp học trải nghiệm miễn phí.

Bước 3: Được đánh giá khả năng ngữ pháp và tư vấn chi tiết lộ trình học cá nhân hóa.

Bước 4: Đăng ký học và bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng LetTutor.

Hãy điền thông tin ngay hôm nay để được giáo viên LetTutor tư vấn miễn phí và trải nghiệm phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY



Về khóa học ngữ pháp tiếng Anh tại LetTutor

LetTutor là trung tâm tiếng Anh online 1 kèm 1 với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên mang đến môi trường học tập tiếng Anh hiệu quả và giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng ngữ pháp. Sứ mệnh của LetTutor là tạo ra môi trường học tập 100% bằng tiếng Anh, giúp học viên nắm vững ngữ pháp nhanh hơn 40% so với các phương pháp học truyền thống.



Đội ngũ giáo viên tại LetTutor

LetTutor sở hữu đội ngũ giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và có bằng cấp giảng dạy quốc tế như TESOL, TESL, TEFL, CELTA. Giáo viên tại LetTutor luôn tận tâm và nhiệt huyết, đảm bảo mỗi buổi học đều thú vị và hiệu quả, giúp học viên dễ dàng nắm bắt các quy tắc ngữ pháp.